Home / Tài liệu tiếng Trung (page 5)

Tài liệu tiếng Trung

Chia sẻ tài liệu học tiếng Trung Quốc miễn phí.

Danh từ chỉ thời gian trong tiếng Trung

Danh từ chỉ thời gian trong tiếng Trung – 今天/今日: /jīn tiān / jīn rì/: hôm nay – 明天/明日: /míng tiān / míng rì/: ngày mai – 昨天/昨日: /zuó tiān / zuó rì/: ngày hôm qua – 后天/后日: /hòu tiān / hòu rì/: ngày kia – 大后天: /dà hòu tiān/: …

Đọc thêm

Từ vựng tiếng Trung về tên chức danh trong công ty

TÊN CÁC CHỨC DANH TRONG CÔNG TY TRUNG QUỐC =================== 1. Chủ tịch hội đồng quản trị 董事长 dǒngshì zhǎng 2. Phó Chủ tịch 副董事长 fù dǒngshì zhǎng 3. Chủ tịch 总裁 zǒngcái 4. Phó Chủ tịch 副总裁 fù zǒngcái 5. Tổng Giám Đốc 总经理 zǒng jīnglǐ 6. Phó Tổng …

Đọc thêm

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 1

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 1 Trong bài này chúng ta cùng về ngữ pháp tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu. Xem thêm: Cách nói Ngày/ Tháng/ Năm trong tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung về nghề nghiệp

Đọc thêm

Từ vựng tiếng Trung về Công Xưởng

Từ vựng tiếng Trung về Công Xưởng Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Trung chủ đề về công xưởng. Đây là những từ vựng tiếng Trung cần thiết với các bạn học hay làm về công việc Kho bải, công xưởng Trung Quốc. …

Đọc thêm

150 Từ vựng tiếng Trung HSK 1

150 Từ vựng tiếng Trung HSK 1 Stt TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM NGHĨA 1 爱 ài yêu 2 八 bā tám 3 爸爸 bà ba bố 4 杯子 bēi zi cốc, chén, ly, tách 5 北京 Běi jīng Bắc Kinh 6 本 běn quyển, gốc, vốn, thân 7 不客气 bú …

Đọc thêm

Từ vựng tiếng Trung về nghề nghiệp

TÊN CỦA 140 CÔNG VIỆC BẰNG TIẾNG TRUNG ===================== 1. Công nhân – 工人。Gōngrén. 2. Nhân viên – 职员 / 人员。 Zhí yuán / Rényuán. 3. Công nhân viên – 员工。Yuángōng. 4. Đồng nghiệp – 同事。 Tóngshì. 5. Nghiệp vụ – 业务。Yèwù. 6. Marketing – 营销。Yíng xiāo. 7. Thu mua …

Đọc thêm

Những câu giao tiếp tiếng Trung đơn giản

NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG ĐƠN GIẢN 1. 你好 nǐhǎo (ní hảo) Xin chào 2. 再見 zàijiàn (chai chen) Tạm biệt 3. 謝謝 xiēxie (xia xịa) Cảm ơn 4. 對不起 duìbùqǐ (tuây pu chỉ) Xin lỗi 5. 我能做 wǒ néng zuò (ủa nấng chua) Tôi có thể làm được …

Đọc thêm

Từ Vựng Tiếng Trung Về Thương Mại Điện Tử

Từ Vựng Tiếng Trung Về Thương Mại Điện Tử Cùng gửi đến các bạn bộ từ vựng tiếng Trung về thương mại điện tử. No. Chữ Hán Phiên Âm Dịch Nghĩa 1 旗舰店 Qíjiàn diàn Cửa hàng chính hãng 2 店铺 Diànpù Cửa hàng, shop 3 注册账户 Zhùcè zhànghù Đăng …

Đọc thêm

Cách nói Ngày/ Tháng/ Năm trong tiếng Trung

Cách nói Ngày/ Tháng/ Năm trong tiếng Trung Từ chi thời gian bằng tiếng Trung: – 今天/今日: /Jīn tiān / jīn rì/: Hôm nay – 明天/明日: /Míng tiān / míng rì/: Ngày mai – 昨天/昨日: /Zuó tiān / zuó rì/: Ngày hôm qua – 后天/后日: /Hòu tiān / hòu rì/: …

Đọc thêm

Từ vựng tiếng Trung về xin lỗi và tha thứ

Từ vựng tiếng Trung về xin lỗi và tha thứ Từ vựng tiếng Trung về xin lỗi 1. 抱歉 /bàoqiàn/ Xin lỗi 2. 对不起 /duìbùqǐ/ Xin lỗi 3. 不好意思 /bù hǎoyìsi/ Thật ngại quá 4. 过意不去 /guòyìbùqù/ Ngại/ có lỗi 5. 错 /cuò/ Sai 6. 添麻烦 /tiān máfan/ Gây thêm …

Đọc thêm