Từ vựng tiếng Hàn về Công Nghệ Thông Tin Cùng học những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến ngành IT Từ vựng tiếng Hàn về it: 기술 (gisul): Công nghệ 정보 (jeongbo): Thông tin 컴퓨터 (keompyuteo): Máy vi tính 소프트웨어 (sopeuteuweeo): Phần mềm 저장 (jeojang): Lưu trữ 처리하다 (cheolihada): …
Đọc thêmTài liệu tiếng Hàn
27 Từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn
27 Từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn Kính ngữ trong tiếng Hàn Xem thêm bài: 150 Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn Topik II 3 Cấu trúc ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn
Đọc thêmTừ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Sân Bay, Hàng Không
Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Sân Bay, Hàng Không Hôm nay cùng tìn hiểu từ vựng chủ đề Hàng không nhé 🛫 1. 비행기 편명: Số của chuyến bay 2. 여권: Hộ chiếu 3. 출발: Khởi hành 4. 도착: Cập bến, đến nơi 5. 이륙하다: Cất cánh 6. 착륙하다: …
Đọc thêmCác Quy Tắc Biến Âm Trong Tiếng Hàn
CÁC QUY TẮC BIẾN ÂM TRONG TIẾNG HÀN —————— 1- khi âm cuối là ㄱ, mà âm tiếp theo là ㅁ,ㄴ thì ㄱ thành ㅇ VD:- 먹는___[ 멍는 ] VD:- 한국말___[ 한궁말 ] 2- khi âm cuối là ㅂ, mà âm tiếp theo là ㅁ,ㄴ thì ㅂ thành ㅁ VD:- …
Đọc thêmNgữ pháp tiếng Hàn diễn tả mục đích
Ngữ pháp tiếng Hàn diễn tả mục đích Xem thêm: 2000 Từ vựng TOPIK II chọn lọc Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động hằng ngày
Đọc thêmCùng học những từ vựng Hán Hàn
Cùng học những từ vựng Hán Hàn Nắm được “Từ vựng Hán Hàn” chính là một lợi thế không hề nhỏ cho người Việt Nam chúng ta khi học Tiếng Hàn. Việc học từ vựng Hán Hàn là cần thiết – khi tra một từ vựng tiếng Hàn nếu có …
Đọc thêm3 Cấu trúc ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn
3 cấu trúc so sánh trong tiếng Hàn, so sánh ngang bằng, so sánh hơn, và so sánh hơn nhất 1. So sánh hơn nhất: 제일/가장 Đây là trạng từ so sánh nhất, ‘가장/제일’ thường được dùng trước tính từ, định từ, định ngữ hoặc trạng từ khác. Trạng từ …
Đọc thêmTừ vựng tiếng Hàn về hoạt động hằng ngày
Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động hằng ngày STT Từ vựng tiếng Hàn Nghĩa 1 자다 Đi ngủ 2 일어나다 Thức dậy 3 옷을 입다 Mặc quần áo 4 옷을 벗다 Cởi quần áo 5 침대를 정리하다 Dọn giường 6 샤워하다 Tắm 7 세수하다 Rửa mặt 8 면도하다 Cạo …
Đọc thêm2000 Từ vựng TOPIK II chọn lọc
2000 Từ vựng TOPIK II chọn lọc File sách này tổng hợp hơn 2000 từ mới TOPIK II theo từng nhóm DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ, PHÓ TỪ và cuối cùng còn có cả thành ngữ 4 chữ nữa. Download : PDF Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn …
Đọc thêm150 Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn Topik II
150 Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn Topik II 150 Ngữ pháp tiếng Hàn ôn thi Topik II 150 Cấu trúc ngữ pháp Topik II , kèm phiên âm dễ học Download PDF Xem thêm: Tài liệu 1000 từ vựng Tiếng Hàn ôn thi Topik I PDF Từ vựng …
Đọc thêm