2000 Từ vựng TOPIK II chọn lọc File sách này tổng hợp hơn 2000 từ mới TOPIK II theo từng nhóm DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ, PHÓ TỪ và cuối cùng còn có cả thành ngữ 4 chữ nữa. Download : PDF Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn …
Đọc thêmTài liệu tiếng Hàn
150 Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn Topik II
150 Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn Topik II 150 Ngữ pháp tiếng Hàn ôn thi Topik II 150 Cấu trúc ngữ pháp Topik II , kèm phiên âm dễ học Download PDF Xem thêm: Tài liệu 1000 từ vựng Tiếng Hàn ôn thi Topik I PDF Từ vựng …
Đọc thêm130 Cụm từ giao tiếp tiếng Hàn thông dụng
130 Cụm từ giao tiếp tiếng Hàn thông dụng Trong bài này chúng ta sẽ cùng học những cụm từ giao tiếp thông dụng trong tiếng Hàn. Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Nghề Nghiệp Từ vựng tiếng Hàn về Biển Báo Giao Thông
Đọc thêmCặp từ tiếng Hàn dễ nhầm lẫn
Cặp từ tiếng Hàn dễ nhầm lẫn Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn. 네시 (4 giờ) > < 내시 ( thái giám) 집 (nhà) > < 칩 ( khoai tây chiên) 안녕 (xin chào) > < 안경 (mắt …
Đọc thêmChương trình tiếng Hàn cơ bản – Dành cho người lao động Việt Nam PDF
Chương trình tiếng Hàn cơ bản – Dành cho người lao động Việt Nam Đây là tài liệu giúp mọi người học tiếng Hàn một cách cơ bạn và nhanh nhất. Trong tài liệu học tiếng Hàn này gồm những chủ đề sinh hoạt hàng ngày trong cuộc sống. Hy …
Đọc thêmBất quy tắc phải nhớ trong tiếng Hàn
Bất quy tắc phải nhớ trong tiếng Hàn Cũng chia sẽ với các bạn tài liệu học Bất Quy Tắc trong tiếng Hàn. Xem thêm bài viết liên quan: Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề mua sắm Cách nói xin lỗi, cảm ơn bằng tiếng Hàn
Đọc thêmTừ láy thường gặp trong tiếng Hàn
Từ láy thường gặp trong tiếng Hàn Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những Từ láy thường sử dụng trong tiếng Hàn. 답답하다 : bực bội, khó chịu 당당하다 : đường đường, chính chính 넉넉하다 : đầy đủ, sung túc 선선하다: mát mẻ, dễ chịu, thoải mái …
Đọc thêmTừ vựng tiếng Hàn liên quan đến thi bằng lái xe ô tô
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến thi bằng lái xe ô tô 주차 (ju ja): Đỗ xe, đậu xe 주차장 (ju ja jang): Bãi đỗ xe 브레이크 (pu rê i khư): Phanh xe 라이트 (ra i thư): Đèn trước 미등 (mi tưng): Đèn sau 운전대 (un jon de): Vô …
Đọc thêmTừ vựng tiếng Hàn về Mỹ Phẩm – SPA
Từ vựng tiếng Hàn về Mỹ Phẩm – SPA 1. 피부: Da 2. 건성피부: Da khô 3. 주름: Nếp nhăn 4. 모공: Lỗ chân lông 5. 흉터: Sẹo 6. 곰보: Mặt rỗ, vết sẹo đậu mùa 7. 각질: Lớp sừng 8. 기름: Dầu 9. 진피층: Lớp dưới biểu bì, lớp …
Đọc thêmHọc Kính ngữ trong tiếng Hàn
KÍNH NGỮ TRONG TIẾNG HÀN Với Tiếng Việt của chúng ta có “Thưa, Dạ, Vâng, Ạ.. v.vv….” thì với Tiếng Hàn cũng có Kính ngữ để dùng trong ngữ cảnh trang trọng lịch sự này.. Nói tới Kính ngữ, đây là một văn hóa ứng xử trong giao tiếp. Để …
Đọc thêm