Đề thi minh họa môn tiếng Trung Quốc kỳ thi THPT 2025 (Có đáp án) (Kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông từ năm 2025) Xem thêm bài: Từ vựng tiếng Trung chủ đề thuế, Hải Quan Từ vựng tiếng Trung về kinh doanh bàn ghế gỗ
Đọc thêmTài liệu tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thuế, Hải Quan
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thuế, Hải Quan TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ THUẾ 0. Thuế thu nhập cá nhân: 个人所得税 gè rén suǒ dé shuì. 1. Thuế: 税 shuì 2. Cục thuế: 税务局 shuìwù jú 3. Cơ quan thuế vụ: 税务机关 shuìwù jīguān 4. Cục thuế quan và …
Đọc thêmTừ vưng tiếng Trung về Kiện Tụng, Kiện Cáo
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ KIỆN TỤNG KIỆN CÁO 1. Trọng Tài Dispute Board Db / 仲裁 / zhòngcái. 2. Kiện Cáo / 诉讼 / Sùsòng. 3. Án Buôn Lậu / 走私案件 / zuǒ sī àn jiàn. 4. Án Đặc Biệt / 特殊案件 / tè shù àn jiàn. 5. Án …
Đọc thêm50 Câu giao tiếp tiếng Trung dành cho công nhân viên công ty
50 Câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản dành cho công nhân viên công ty TIẾNG TRUNG CHO NGƯỜI HỌC GIAO TIẾP CƠ BẢN HẰNG NGÀY, ĐẶC BIỆT DÀNH CHO CÔNG NHÂN VIÊN CÁC CÔNG TY. *** 01. 等等我! Děng děng wǒ! Đợi tôi với! 02. 你看上去很累。 Nǐ kàn shàngqù …
Đọc thêmTừ vựng tiếng Trung về chủ đề nhà máy nhiệt điện
TỪ VỰNG TIẾNG HOA VỀ CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN 1. Nhà Máy Điện / 发电站 / Fādiàn zhàn. 2. Nhà Máy Nhiệt Điện / 火力发电厂 / huǒlì fādiàn chǎng. 3. Nhà Máy Thủy Điện / 水力发电厂 / shuǐlì fādiàn chǎng. 4. Nhà Máy Nhiệt Điện / 热电厂 / rèdiànchǎng. 5. …
Đọc thêm30 Lời chúc bằng tiếng Trung hay, ý nghĩa
30 Lời chúc bằng tiếng Trung hay, ý nghĩa Chúc mừng năm mới 新年快乐 xīn nián kuài lè Chúc bạn năm mới vui vẻ , Gia đình hạnh phúc , vạn sự như ý , năm mới phát tài, mạnh khỏe. Zhù nǐ xīnnián kuàilè, jiātíng xìngfú, wànshì rúyì, xinnián …
Đọc thêmTừ vựng tiếng Trung về chủ đề Nông Nghiệp
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Nông Nghiệp TIẾNG HOA CHUYÊN ĐỀ NÔNG NGHIỆP 1. Khởi Nghiệp / 创业 / Chuàngyè. 2. Nông Nghiệp / 农业 / Nóngyè. 3. Nông Thôn / 农村 / nóngcūn. 4. Nông Dân / 农民 / nóngmín. 5. Hợp Tác Xã / 合作社 / …
Đọc thêmTừ vựng tiếng Trung về kinh doanh nội thất
Từ vựng tiếng Trung về kinh doanh nội thất TIẾNG HOA VỀ NỘI THẤT VÀ KINH DOANH 1. Ban công / 阳台 / yángtái 2. Bệ cửa sổ / 窗台 / chuāngtái 3. Bếp / 灶间 / zào jiàn 4. Bích họa, tranh tường / 壁画 / bìhuà 5. Bức …
Đọc thêmTừ vựng tiếng Trung về kinh doanh bàn ghế gỗ
Từ vựng tiếng Trung về kinh doanh bàn ghế gỗ TIẾNG HOA VỀ KINH DOANH BÀN GHẾ GỖ Từ mới: Bộ: 套/Tào Kích thước: 尺寸/Chǐcùn Chiều dài: 长度/Chángdù Chiều rộng: 宽度/Kuāndù Chiều cao: 高度/Gāodù Mét: 米/Mǐ Ghế dài (trường kỷ): 长椅/Cháng yǐ Ghế ngắn (đoản kỷ): 短椅/Duǎn yǐ Đôn: 凳/Dèng …
Đọc thêmTừ vựng tiếng Trung chủ đề Bất động sản
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bất động sản GIAO TIẾP TIẾNG HOA VỀ BẤT ĐỘNG SẢN 1. Sổ Đỏ(Giấy Chứng Nhận Quyền Sử Dụng Đất) / 土地证 / Tǔdì zhèng. 2. Bất Động Sản / 房地产 / FángDìchǎn. 3. Bán Ra / 出售 / Chūshòu. 4. Hợp Đồng / …
Đọc thêm