Home / Tài liệu tiếng Trung

Tài liệu tiếng Trung

Chia sẻ tài liệu học tiếng Trung Quốc miễn phí.

300 Từ vựng tiếng Trung HSK 2

300 Từ vựng tiếng Trung HSK 2 Cùng chia sẻ với các bạn tài liệu tổng hợp 300 từ vựng tiếng Trung HSK 2. Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn.  Download tài liệu: PDF Xem thêm bài liên quan: Từ vựng tiếng Trung …

Đọc thêm

Tổng hợp 1200 từ vựng HSK 4 PDF

Tổng hợp 1200 từ vựng HSK 4 Cùng chia sẻ với các bạn tài liệu tổng hợp 1200 từ vựng tiếng Trung HSK 4. Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn.  Xem thêm bài liên quan: 2500 từ vựng HSK 5 Từ vựng tiếng …

Đọc thêm

2500 Từ vựng luyện thi HSK5 PDF

2500 Từ vựng luyện thi HSK5 Cùng chia sẻ với các bạn tài liệu tổng hợp 2500 từ vựng tiếng Trung HSK 5. Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn.  Download tài liệu: PDF Xem thêm bài liên quan: Từ vựng Tiếng Trung về …

Đọc thêm

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề máy tính

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề máy tính 1.网络安全 Wǎngluò ānquán an ninh mạng 2.数据安全 Shùjù ānquán an toàn dữ liệu 3.键盘 Jiànpán bàn phím 4.控制台 Kòngzhìtái bàn phím điều khiển, bàn giao tiếp người-máy 5.软键盘 Ruǎnjiànpán bàn phím mềm 6.数据表 Shùjùbiǎo bảng dữ liệu 7.带宽 Dàikuān bảng thông …

Đọc thêm

Từ vựng tiếng Trung về Buôn Bán

Từ vựng tiếng Trung về Buôn Bán Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng, mẫu câu trong làm ăn buôn bán với người Trung Quốc. 1. 仲介貿易 /Zhōngjiè màoyì/ thương mại qua trung gian 2. 邊境貿易 /Biānjìng màoyì/ thương mại biên giới 3. 海運貿易 /Hǎiyùn …

Đọc thêm

Từ vựng tiếng Trung về siêu thị

Từ vựng tiếng Trung về siêu thị 超市 chāoshì: siêu thị 服务台 fúwù tái: quầy phục vụ 售货员 shòuhuòyuán: người bán hàng 柜台 guìtái: quầy hàng 售货摊 shòuhuòtān: quầy bán hàng 收银机 shōuyín jī: máy thu tiền 扫描器 sǎomiáo qì: máy quét 会员卡 huìyuán kǎ: thẻ hội viên 累积点 lěijī …

Đọc thêm

Từ vựng Tiếng Trung về đơn vị đo lường

Từ vựng Tiếng Trung về đơn vị đo lường Đơn vị đo độ dài 毫米 háomǐ: Mm 厘米 límǐ: Cm 分米 fēn mǐ: Dm 米 mǐ: M 千米/公里 qiānmǐ/gōnglǐ: Km 厘 lí: li (1% của đơn vị đo lường) 分 fēn: phân (một phần mười của đơn vị đo lường) …

Đọc thêm

Từ vựng tiếng Trung về đô uống

Từ vựng tiếng Trung về đô uống 饮料- Yǐnliào : Đồ uống 1. 酒 jiǔ: rượu cồn 2. 啤酒 píjiǔ: bia 3. 啤酒瓶 píjiǔ píng: chai bia 4. 瓶盖 píng gài: nắp chai 5. 卡布奇诺咖啡 kǎ bù jī nuò kāfēi: cà phê sữa Ý cappuccino 6. 香槟 xiāngbīn: rượu sâm …

Đọc thêm

Từ vựng tiếng Trung ngành ô tô

Từ vựng tiếng Trung ngành ô tô Trong bài cùng gửi đến các bạn những từ vựng tiếng Trung liên quan đến ô tô. 1. 离合器 líhéqì: Bộ tiếp hợp, bộ li hợp 2. 变速器 biànsùqì: Hộp số 3. 万向节 wàn xiàng jié: Trục các đăng 4. 球头 qiú tóu …

Đọc thêm

Từ vựng tiếng Trung chủ đề văn phòng phẩm

Từ vựng tiếng Trung chủ đề văn phòng phẩm 1. Người buôn bán văn phòng phẩm:文具商 Wénjù shāng 2. Văn phòng phẩm: 文具 Wénjù 3. Bút chì: 铅笔 Qiānbǐ 4. Bút máy: 钢笔 Gāngbǐ 5. Bút lông: 毛笔 Máobǐ 6. Bút vẽ: 画笔 Huàbǐ 7. Bút nến màu (bút sáp): …

Đọc thêm