Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trong nhà Tiếng Trung về đồ dùng thường gặp trong nhà 1. Phòng khách / 客厅 / kètīng 2. Máy điều hòa / 空调 / kōngtiáo 3. Ghế Sofa / 沙发 / shāfā 4. Máy lạnh / 冷气机 / lěngqìjī 5. Máy hút …
Đọc thêmTài liệu tiếng Trung
300 Câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản
NHỮNG CÂU NÓI TIẾNG HOA THÔNG DỤNG Bạn học thuộc 300 câu này là có thể giao tiếp tiếng Trung cơ bản được rồi. 0. Lần sau tôi sẽ chú ý ạ! 下次我会注意一点! Xià cì wǒ huì zhùyì yīdiǎn! 1. Chào bạn! 你好! Nǐ hǎo! 2. Bạn khỏe không? 你好吗? …
Đọc thêmCác loại giấy phép bằng tiếng Trung
Các loại giấy phép bằng tiếng Trung Giấy phép xây dựng: 施工许可证【Shīgōng xǔkě zhèng】. Giấy phép sử dụng mặt nước: 表面水使用许可【Biǎomiàn shuǐ shǐyòng xǔkě】. Giấy phép sử dụng nước ngầm: 地下水使用许可【Dìxià shuǐ shǐyòng xǔkě】. Giấy phép nhập khẩu: 进口许可证【Jìnkǒu xǔkě zhèng】. Giấy phép xuất khẩu: 出口许可证【Chūkǒu xǔkě zhèng】. Giấy phép …
Đọc thêmTừ vựng tiếng Trung về trường học
Từ vựng tiếng Trung về trường học 1. Trường mầm non (nhà trẻ) 托儿所: Tuō’érsuǒ 2. Vườn trẻ (mẫu giáo) 幼儿园: yòu’éryuán 3. Tiểu học 小学: xiǎoxué 4. Trung học 中学: zhōngxué 5. Trung học cơ sở 初中: chūzhōng 6. Cấp ba, trung học phổ thông 高中: gāozhōng 7. Cao …
Đọc thêmTừ vựng tiếng Trung về chủ đề săn sale 11/11
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề săn sale 11/11 1/ 打折 /dǎzhé/ : giảm giá 👉🏻我多买些能打折吗? 2/ 优惠 /yōuhuì/ : ưu đãi 👉🏻每年6月6号会有很多商店搞优惠活动。 3/ 免费 miǎnfèi/ : miễn phí 👉🏻我能得到免费的礼物吗? 4/ 赠品 /zèngpǐn/ : quà tặng 👉🏻这款高级产品没有赠品。 5/ 截止日期 /jiézhǐ rìqī/ : ngày hết hạn 👉🏻这个糖果包的截止日期是2035年。 6/ 生产日期 /shēngchǎn …
Đọc thêmTừ vựng tiếng Trung về các loại rau củ quả
Từ vựng tiếng Trung về các loại rau củ quả Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề hoa quả 🍎苹果/píngguǒ/:Táo 🥭芒果/mángguǒ/:Xoài 🍐梨子/lízi/:Lê 🍑桃子/táozi/:Đào 🫐蓝莓/lánméi/:Việt quất 🍉西瓜/xīguā/:Dưa hấu 🥝猕猴桃/míhóutáo/:Kiwi 🍇葡萄/pútáo/:Nho 🍍菠萝/pōluó/:Dứa 🍋柠檬/níngméng/:Chanh 🍊橙子/chéngzi/:Cam 🍓草莓/cǎoméi/:Dâu tây 🍒樱桃/yīngtáo/:Cherry 🥥椰子/yēzi/:Dừa 🍌香蕉/xiāngjiāo/:Chuối 🥦Học từ vựng theo chủ đề RAU CỦ Cùng Hán Ngữ Hiện …
Đọc thêmHọc 36 nét cơ bản trong tiếng Trung để viết chữ đẹp hơn
Học 36 nét cơ bản trong tiếng Trung để viết chữ đẹp hơn Xem thêm bài: 58 Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Trung Vở tập viết tiếng Trung PDF
Đọc thêmTừ vựng tiếng Trung về hợp đồng hàng hóa
Từ vựng tiếng Trung về hợp đồng hàng hóa 1. Đàm Phán Giá Cả / 价格谈判 / Jiàgé tánpàn. 2. Đơn Đặt Hàng / 订单 / Dìngdān. 3. Đơn Đặt Hàng Dài Hạn / 长期订单 / Chángqí dìngdān. 4. Đơn Đặt Hàng Tơ Lụa / 丝绸订货单 / Sīchóu dìnghuò dān. …
Đọc thêmTên 63 tỉnh thành của Việt Nam bằng tiếng Trung
Tên gọi 63 tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Trung STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 1 安江省 Ānjiāng shěng Tỉnh An Giang 2 巴地头顿省 Ba dìtóu dùn shěng Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu 3 薄辽省 Báo liáo shěng Tỉnh Bạc Liêu 4 北江省 Běijiāng shěng Tỉnh Bắc Giang …
Đọc thêmTổng hợp từ vựng HSK 1
Tổng hợp từ vựng HSK 1 Danh từ 家 – jiā – Nhà 学校 – xuéxiào – Trường học 饭馆 – fànguǎn – Nhà nghỉ, khách sạn 商店 – shāngdiàn – Cửa hàng 医院 – yīyuàn – Bệnh viện 火车站 – huǒchēzhàn – Ga tàu hỏa 中国 – Zhōngguó – …
Đọc thêm