Từ vựng tiếng Trung về kinh doanh nội thất
TIẾNG HOA VỀ NỘI THẤT VÀ KINH DOANH
1. Ban công / 阳台 / yángtái
2. Bệ cửa sổ / 窗台 / chuāngtái
3. Bếp / 灶间 / zào jiàn
4. Bích họa, tranh tường / 壁画 / bìhuà
5. Bức bình phong / 屏风 / píngfēng
6. Phòng thực phẩm / 食品室 / shípǐn shì
7. Chốt, then / 栓钉 / shuān dīng
8. Chốt khóa / 锁键 / suǒ jiàn
9. Chốt then, chốt chẻ / 开口销 / kāikǒu xiāo
10. Chuông cửa / 门铃 / ménlíng
11. Cửa chống trộm / 防盗门 / fángdào mén
12. Cửa lớn, cổng / 大门 / dàmén
13. Cửa sổ / 窗口 / chuāngkǒu
14. Cửa sổ chớp / 百叶窗 / bǎiyèchuāng
15. Đường vằn, sọc / 斑纹 / bānwén
16. Đường viền / 镶边 / xiāng biān
17. Ga ra / 车库 / chēkù
18. Gian xép / 套间 / tàojiān
19. Giấy dán tường / 墙纸 / qiángzhǐ
20. Hành lang / 走廊 / zǒuláng
21. Hành lang ngoài / 外廊 / wài láng
22. Hình cắt giấy trang trí trên song cửa sổ / 窗花 / chuānghuā
23. Hoa viên, vườn hoa / 花园 / huāyuán
24. Kho / 储藏室 / chúcáng shì
25. Không có kẽ hở (rãnh), không có mối ghép / 无缝 / wú fèng
26. Khớp mộng, mộng âm – dương / 企口接合 / qǐ kǒu jiēhé
27. lỗ quan sát (ở cửa) / 窥孔 / kuī kǒng
28. Lưới chống trộm / 防盗网 / fángdào wǎng
29. Mành trúc / 竹帘子 / zhú liánzi
30. Nhà bếp / 厨房 / chúfáng
31. Nhà vệ sinh / 厕所, 卫生间 / cèsuǒ, wèishēngjiān
32. Phòng ăn / 餐室 / cān shì
33. Phòng khách / 客厅 / kètīng
34. Phòng làm việc / 工作室 / gōngzuò shì
35. Phòng ngủ / 卧室 / wòshì
36. Phòng ngủ dự phòng (phòng ngủ dành riêng cho khách) / 闲置卧室 / xiánzhì wòshì
37. Phòng rửa mặt, nhà tắm, phòng vệ sinh / 盥洗室 / guànxǐ shì
38. Phòng sinh hoạt / 起居室 / qǐ jūshì
39. Phòng tiếp khách / 会客室 / huì kèshì
40. Rèm (cửa sổ) / 帘子 / liánzi
41. Rèm che một nửa, màn chắn gió (che một nửa cửa sổ) / 半截窗帘 / bànjié chuānglián
42. Rèm cửa / 门帘 / ménlián
43. Rèm cửa sổ / 窗帘 / chuānglián
44. Rèm cửa sổ (loại lớn) / 窗幔 / chuāngmàn
45. Rèm cuốn / 卷帘 / juǎn lián
46. Rèm lá, rèm chớp / 百叶窗帘 / bǎiyè chuānglián
47. Rèm nhung / 丝绒窗帘 / sīróng chuānglián
48. Rèm phòng ngủ / 卧室窗帘 / wòshì chuānglián
49. Ròng rọc cửa sổ / 窗帘锁滑轮 / chuānglián suǒ huálún
50. Sàn nhà bằng ván ghép mộng / 企口地板 / qǐ kǒu dìbǎn
51. Sân / 院子 / yuànzi
52. Sân sau / 后院 / hòuyuàn
53. Sân trước ngôi nhà chính / 庭院 / tíngyuàn
54. Tay kéo cửa / 门拉手 / mén lāshǒu
55. Tay nắm cửa, khóa cửa tay nắm tròn / 门把 / mén bǎ
56. Tay nắm tròn / 球形把手 / qiúxíng bǎshǒu
57. Tầng gác / 阁楼 / gélóu
58. Tầng hầm / 地下室 / dìxiàshì
59. Thảm cỏ / 草坪 / cǎopíng
60. Thanh treo rèm (màn) cửa sổ / 窗帘杆 / chuānglián gǎn
61. Then cửa / 门闩 / ménshuān
62. Then cửa sổ / 窗闩 / chuāng shuān
63. Then sắt, chốt cửa / 插销 / chāxiāo
64. Thư phòng, phòng đọc sách / 书房 / shūfáng
65. Thư viện / 图书室 / túshū shì
66. Tiền sảnh / 前屋 / qián wū
67. Trang trí nội thất / 室内装饰 / shìnèi zhuāngshì
68. Trang trí tường / 墙饰 / qiáng shì
69. Vải dán tường / 墙布 / qiáng bù
70. Vòng khóa / 锁环 / suǒ huán
71. Vòng treo rèm cửa sổ / 窗帘圈 / chuānglián quān
72. Vườn hoa trên sân thượng / 屋顶花园 / wūdǐng huāyuán
73. Xích chống trộm / 门上的防盗链 / mén shàng de fángdào liàn
74. Xích cửa chống trộm / 防盗门链 / fángdào mén liàn
Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trong nhà
Từ vựng tiếng Trung về kinh doanh bàn ghế gỗ