Những câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản Xem thêm bài: 300 Từ vựng tiếng Trung HSK 2 200 Từ vựng tiếng Trung thông dụng
Đọc thêmTài liệu tiếng Trung
Từ vựng và mẫu câu tiếng Trung kể về một ngày của tôi
Từ vựng và mẫu câu tiếng Trung kể về một ngày của tôi MỘT NGÀY CỦA TÔI 1.睡醒 Shuì xǐng: Thức giấc, tỉnh giấc 我还没睡醒 / 我還沒睡醒 wǒ hái méi shuìxǐng ủa khái mấy suây xỉng tôi vẫn chưa thức giấc 2.起床 qǐchuáng: Ngủ dậy 我一般7点起床。/ 我一般7點起床 wǒ yībān 7 …
Đọc thêmTừ vựng tiếng Trung về Ngân Hàng
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Tiền tệ, ngân hàng 银行 /yínháng/ Ngân hàng. 人民币元 /rénmínbì yuán/ : nhân dân tệ 英镑 /yīngbàng/ : bảng anh 日本元 /rìběn yuán/ : yên (tiền Nhật) 韩元 /hányuán/ : đồng Won (tiền Hàn Quốc) 美元 /měiyuán/ : đô la Mĩ 越南盾 /yuènándùn / …
Đọc thêm20 Thành ngữ hay trong tiếng Trung
20 Thành ngữ hay trong tiếng Trung 1. 知人知面不知心 Zhī rén zhī miàn bù zhī xīn Biết người biết mặt không biết lòng 2. 有福同享,有难同当 Yǒu fú tóng xiǎng, yǒu nán tóng dāng Có phúc cùng hưởng, có họa cùng chia 3.在家靠父母,出门靠朋友 Zài jiā kào fùmǔ, chūmén kào péngyou Ở …
Đọc thêmTừ vựng tiếng Trung thường dùng ở công ty
MỘT SỐ TỪ THƯỜNG DÙNG Ở CÔNG TY 经理 / jīng lǐ / manager / Giám đốc 客人 / kè rén / guest / khách 同事 / tóng shì / colleague / đồng nghiệp 老板 / lǎo bǎn / boss / sếp 职员 / zhí yuán / staff member / …
Đọc thêm300 Từ vựng tiếng Trung HSK 2
300 Từ vựng tiếng Trung HSK 2 Cùng chia sẻ với các bạn tài liệu tổng hợp 300 từ vựng tiếng Trung HSK 2. Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn. Download tài liệu: PDF Xem thêm bài liên quan: Từ vựng tiếng Trung …
Đọc thêmTổng hợp 1200 từ vựng HSK 4 PDF
Tổng hợp 1200 từ vựng HSK 4 Cùng chia sẻ với các bạn tài liệu tổng hợp 1200 từ vựng tiếng Trung HSK 4. Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn. Xem thêm bài liên quan: 2500 từ vựng HSK 5 Từ vựng tiếng …
Đọc thêm2500 Từ vựng luyện thi HSK 5 PDF
2500 Từ vựng luyện thi HSK 5 Cùng chia sẻ với các bạn tài liệu tổng hợp 2500 từ vựng tiếng Trung HSK 5. Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn. Download tài liệu: PDF Xem thêm bài liên quan: Từ vựng Tiếng Trung …
Đọc thêmTừ vựng tiếng Trung về chủ đề máy tính
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề máy tính 1.网络安全 Wǎngluò ānquán an ninh mạng 2.数据安全 Shùjù ānquán an toàn dữ liệu 3.键盘 Jiànpán bàn phím 4.控制台 Kòngzhìtái bàn phím điều khiển, bàn giao tiếp người-máy 5.软键盘 Ruǎnjiànpán bàn phím mềm 6.数据表 Shùjùbiǎo bảng dữ liệu 7.带宽 Dàikuān bảng thông …
Đọc thêmTừ vựng tiếng Trung về Buôn Bán
Từ vựng tiếng Trung về Buôn Bán Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng, mẫu câu trong làm ăn buôn bán với người Trung Quốc. 1. 仲介貿易 /Zhōngjiè màoyì/ thương mại qua trung gian 2. 邊境貿易 /Biānjìng màoyì/ thương mại biên giới 3. 海運貿易 /Hǎiyùn …
Đọc thêm