Home / Tài liệu tiếng Trung (page 3)

Tài liệu tiếng Trung

Chia sẻ tài liệu học tiếng Trung Quốc miễn phí.

Từ vựng và mẫu câu tiếng Trung kể về một ngày của tôi

Từ vựng và mẫu câu tiếng Trung kể về một ngày của tôi MỘT NGÀY CỦA TÔI 1.睡醒 Shuì xǐng: Thức giấc, tỉnh giấc 我还没睡醒 / 我還沒睡醒 wǒ hái méi shuìxǐng ủa khái mấy suây xỉng tôi vẫn chưa thức giấc 2.起床 qǐchuáng: Ngủ dậy 我一般7点起床。/ 我一般7點起床 wǒ yībān 7 …

Đọc thêm

Từ vựng tiếng Trung về Ngân Hàng

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Tiền tệ, ngân hàng 银行 /yínháng/ Ngân hàng. 人民币元 /rénmínbì yuán/ : nhân dân tệ 英镑 /yīngbàng/ : bảng anh 日本元 /rìběn yuán/ : yên (tiền Nhật) 韩元 /hányuán/ : đồng Won (tiền Hàn Quốc) 美元 /měiyuán/ : đô la Mĩ 越南盾 /yuènándùn / …

Đọc thêm

20 Thành ngữ hay trong tiếng Trung

20 Thành ngữ hay trong tiếng Trung 1. 知人知面不知心 Zhī rén zhī miàn bù zhī xīn Biết người biết mặt không biết lòng 2. 有福同享,有难同当 Yǒu fú tóng xiǎng, yǒu nán tóng dāng Có phúc cùng hưởng, có họa cùng chia 3.在家靠父母,出门靠朋友 Zài jiā kào fùmǔ, chūmén kào péngyou Ở …

Đọc thêm

300 Từ vựng tiếng Trung HSK 2

300 Từ vựng tiếng Trung HSK 2 Cùng chia sẻ với các bạn tài liệu tổng hợp 300 từ vựng tiếng Trung HSK 2. Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn.  Download tài liệu: PDF Xem thêm bài liên quan: Từ vựng tiếng Trung …

Đọc thêm

Tổng hợp 1200 từ vựng HSK 4 PDF

Tổng hợp 1200 từ vựng HSK 4 Cùng chia sẻ với các bạn tài liệu tổng hợp 1200 từ vựng tiếng Trung HSK 4. Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn.  Xem thêm bài liên quan: 2500 từ vựng HSK 5 Từ vựng tiếng …

Đọc thêm

2500 Từ vựng luyện thi HSK 5 PDF

2500 Từ vựng luyện thi HSK 5 Cùng chia sẻ với các bạn tài liệu tổng hợp 2500 từ vựng tiếng Trung HSK 5. Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn.  Download tài liệu: PDF Xem thêm bài liên quan: Từ vựng Tiếng Trung …

Đọc thêm

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề máy tính

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề máy tính 1.网络安全 Wǎngluò ānquán an ninh mạng 2.数据安全 Shùjù ānquán an toàn dữ liệu 3.键盘 Jiànpán bàn phím 4.控制台 Kòngzhìtái bàn phím điều khiển, bàn giao tiếp người-máy 5.软键盘 Ruǎnjiànpán bàn phím mềm 6.数据表 Shùjùbiǎo bảng dữ liệu 7.带宽 Dàikuān bảng thông …

Đọc thêm

Từ vựng tiếng Trung về Buôn Bán

Từ vựng tiếng Trung về Buôn Bán Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng, mẫu câu trong làm ăn buôn bán với người Trung Quốc. 1. 仲介貿易 /Zhōngjiè màoyì/ thương mại qua trung gian 2. 邊境貿易 /Biānjìng màoyì/ thương mại biên giới 3. 海運貿易 /Hǎiyùn …

Đọc thêm