Home / Tài liệu tiếng Trung / Các loại giấy phép bằng tiếng Trung

Các loại giấy phép bằng tiếng Trung

Các loại giấy phép bằng tiếng Trung

Giấy phép xây dựng: 施工许可证【Shīgōng xǔkě zhèng】.

Giấy phép sử dụng mặt nước: 表面水使用许可【Biǎomiàn shuǐ shǐyòng xǔkě】.

Giấy phép sử dụng nước ngầm: 地下水使用许可【Dìxià shuǐ shǐyòng xǔkě】.

Giấy phép nhập khẩu: 进口许可证【Jìnkǒu xǔkě zhèng】.

Giấy phép xuất khẩu: 出口许可证【Chūkǒu xǔkě zhèng】.

Giấy phép lao động: 工作许可证【Gōngzuò xǔkě zhèng】

Bằng lái xe/Giấy phép lái xe: 驾照【Jiàzhào】.

Giấy đăng ký kết hôn 结婚证【jiéhūn zhèng】.

Giấy đăng ký xe tiếng trung là: 车辆登记证书【Chēliàng dēngjì zhèngshū】còn gọi là cà vẹt xe.

Chứng minh thư nhân dân: 身份证【shēnfèn zhèng】.

Giấy phép tạm trú: 暂住证【Zànzhùzhèng】.

Giấy đăng ký kinh doanh tiếng Trung là: 营业执照【Yíngyè zhízhào】.

Báo cáo nghiên cứu khả thi: 可研报告【Kě yán bàogào】.

Giấy phép đầu tư: 投资许可【Tóuzī xǔkě】.

Thu hồi đất: 征地【Zhēngdì】.

Thỏa thuận đấu nối tiếng trung: 并网协议【Bìng wǎng xiéyì】.

Văn bản phê duyệt/chấp thuận: 批文【Pīwén】.

Sổ đỏ/sổ hồng: 土地证【Tǔdì zhèng】.

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: 土地使用权证【Tǔdì shǐyòng quánzhèng】.

Giấy ủy quyền: 授权书【Shòuquán Shū】.

Giấy chứng nhận chất lượng: 质量认证【Zhìliàng rènzhèng】.

Kiểm định tiếng Trung là: 校准【Jiàozhǔn】.

Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Trung thường dùng ở công ty
Từ vựng tiếng Trung về Buôn Bán