Từ vựng tiếng Trung về chủ đề săn sale 11/11
1/ 打折 /dǎzhé/ : giảm giá
👉🏻我多买些能打折吗?
2/ 优惠 /yōuhuì/ : ưu đãi
👉🏻每年6月6号会有很多商店搞优惠活动。
3/ 免费 miǎnfèi/ : miễn phí
👉🏻我能得到免费的礼物吗?
4/ 赠品 /zèngpǐn/ : quà tặng
👉🏻这款高级产品没有赠品。
5/ 截止日期 /jiézhǐ rìqī/ : ngày hết hạn
👉🏻这个糖果包的截止日期是2035年。
6/ 生产日期 /shēngchǎn rìqī/ : ngày sản xuất
👉🏻请问这个产品的生产日期是什么时候?
Tiếng trùng | Nghĩa | |
双11 | shuāng 11 | Ngày 11 tháng 11 |
阿里巴巴 | ālǐ bābā | Alibaba |
支付宝 | zhīfùbǎo | Alipay |
开启 | kāiqǐ | Bắt đầu mở bán |
优惠说明 | yōuhuì shuōmíng | Cách nhận voucher |
折扣 | zhékòu | Chiết khấu |
全选 | quán xuǎn | Chọn toàn bộ |
宝贝评价 | bǎobèi píngjià | Đánh giá về món hàng |
推荐 | tuījiàn | Đề cử |
收货地址 | shōu huò dìzhǐ | Địa chỉ nhận hàng |
拼单 | pīndān | Ghép đơn |
到手价 | dàoshǒu jià | Giá về tay |
打折 | dǎzhé | Giảm giá |
立减 | lì jiǎn | Giảm ngay |
购物车 | gòuwù chē | Giỏ hàng |
限购 | xiàngòu | Giới hạn số lượng mua |
限时领券 | xiànshí lǐng quàn | Giới hạn thời gian nhận ưu đãi |
限时优惠 | xiànshí yōuhuì | Giới hạn ưu đãi |
帮我选 | bāng wǒ xuǎn | Giúp tôi chọn |
凑单 | còu dān | Gom đơn |
活动 | huódòng | Hoạt động |
包邮 | bāo yóu | Miễn phí ship |
购买 | gòumǎi | Mua |
买一送一 | mǎi yī sòng yī | Mua 1 tặng 1 |
打折季 | dǎzhé jì | Mùa giảm giá |
立即购买 | lìjí gòumǎi | Mua ngay |
聚划算 | jù huásuàn | Mua nhóm cực kì ưu đãi |
买家秀 | mǎi jiā xiù | Người mua feedback |
提醒 | tíxǐng | Nhắc nhở |
领红包 | lǐng hóngbāo | Nhận hồng bao |
领券 | lǐng quàn | Nhận phiếu ưu đãi |
半价 | bànjià | Nửa giá |
优惠券 | yōuhuì quàn | Phiếu ưu đãi |
拼多多 | pīn duōduō | Pinduoduo |
新品 | xīnpǐn | Sản phẩm mới |
抢打折 | qiǎng dǎzhé | Săn sale |
开团 | kāi tuán | Tạo nhóm |
淘宝 | táobǎo | Taobao |
结算 | jiésuàn | Thanh toán |
付款 | fùkuǎn | Thanh toán |
立即加购(物车) | lìjí jiā gòu(wù chē) | Thêm ngay vào giỏ |
照片搜索 | zhàopiàn sōusuǒ | Tìm bằng hình ảnh |
扫码搜索 | sǎo mǎ sōusuǒ | Tìm bằng quét mã |
搜索 | sōusuǒ | Tìm kiếm |
天猫 | tiān māo | Tmall |
合计 | héjì | Tổng cộng |
共省 | gòng shěng | Tổng được giảm |
抢 | qiǎng | Tranh sale |
叠券 | dié quàn | Ưu đãi kép |
跨店满减 | kuà diàn mǎn jiǎn | Ưu đãi khi nhiều đơn gộp lại đủ một mức nào đóthì sẽ được giảm mà không cần đạt mức ở 1 shop. |
微信 | wēixìn |
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Trung về siêu thị
Từ vựng tiếng Trung về Ngân Hàng