Từ vựng tiếng Trung về các loại rau củ quả
Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề hoa quả
🍎苹果/píngguǒ/:Táo
🥭芒果/mángguǒ/:Xoài
🍐梨子/lízi/:Lê
🍑桃子/táozi/:Đào
🫐蓝莓/lánméi/:Việt quất
🍉西瓜/xīguā/:Dưa hấu
🥝猕猴桃/míhóutáo/:Kiwi
🍇葡萄/pútáo/:Nho
🍍菠萝/pōluó/:Dứa
🍋柠檬/níngméng/:Chanh
🍊橙子/chéngzi/:Cam
🍓草莓/cǎoméi/:Dâu tây
🍒樱桃/yīngtáo/:Cherry
🥥椰子/yēzi/:Dừa
🍌香蕉/xiāngjiāo/:Chuối
🥦Học từ vựng theo chủ đề RAU CỦ
Cùng Hán Ngữ Hiện Đại nhé!
1. 蔬菜 Shūcài: Rau củ ✅
2. 西兰花 xīlánhuā: bông cải xanh 🥦
3. 青椒 qīngjiāo: ớt chuông xanh 🫑
4. 红椒 hóngjiāo: ớt chuông đỏ 🌶
5. 胡萝卜húluóbo: củ cả rốt 🥕
6. 土豆 tǔdòu: khoai tây 🥔
7. 南瓜nánguā: bí đỏ 🎃
8. 玉米yùmǐ: trái bắp 🌽
9 西红柿 xīhóngshì: cà chua 🍅
10. 冬瓜dōngguā: bí đao 😍
Xem thêm bài:
90 Câu khẩu ngữ tiếng Trung trong mua bán mặc cả giá
Từ vựng tiếng Trung về xuất nhập khẩu