Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bất động sản
GIAO TIẾP TIẾNG HOA VỀ BẤT ĐỘNG SẢN
1. Sổ Đỏ(Giấy Chứng Nhận Quyền Sử Dụng Đất) / 土地证 / Tǔdì zhèng.
2. Bất Động Sản / 房地产 / FángDìchǎn.
3. Bán Ra / 出售 / Chūshòu.
4. Hợp Đồng / 合同 / Hétóng.
5. Vi Phạm Hợp Đồng / 违约 / Wéiyuē.
6. Hợp Đồng Bắt Đầu Có Hiệu Lực / 契约生效 / Qìyuē shēngxiào.
7. Quyền Sở Hữu / 所有权 / Suǒyǒuquán.
8. Giá Bán / 售价 / Shòu jià.
9. Tiền Đặt Cọc / 定金 / Dìngjīn.
10. Diện Tích Thực Của Căn Phòng / 房间净面积 / Fángjiān jìng miànjī.
11. Diện Tích Ở / 居住面积 / Jūzhù miànjī.
12. Mỗi M2 Giá…Đồng / 每平方米…元 / Měi píngfāng mǐ…yuán.
13. Giá Qui Định / 国营牌价 / Guóyíng páijià.
14. Chuyển Nhượng / 转让 / Zhuǎnràng.
15. Sang Tên / 过户 / Guòhù.
16. Chi (Phí) Sang Tên / 过户费 / Guòhù fèi.
17. Đăng Ký Sang Tên / 过户登记 / Guòhù dēngjì.
18. Không Có Quyền Chuyển Nhượng / 无转让权 / Wú zhuǎnràng quán.
19. Không Thu Thêm Phí / 不另收费 / Bù lìng shōufèi.
20. Hiện Trạng Quyền Sở Hữu / 所有权状 / Suǒyǒuquán zhuàng.
21. Tài Sản Nhà Nước / 国有财产 / Guóyǒu cáichǎn.
22. Tài Sản Tư Nhân / 私有财产 / Sīyǒu cáichǎn.
23. Nhân Chứng / 证人 / Zhèngrén.
24. Người Môi Giới / 经纪人 / Jīngjì rén.
25. Người Được Nhượng / 受让人 / Shòu ràng rén.
26. Người Nhận Đồ Cầm Cố / 受押人 / Shòu yā rén.
27. Người Trông Giữ Nhà / 照管房屋人 / Zhàoguǎn fángwū rén.
28. Xin Thứ Lỗi Vì Tôi Không Bán Nữa / 恕不出售 / Shù bù chūshòu.
29. Lập Tức Có Thể Dọn Vào / 立可迁入 / Lì kě qiān rù.
30. Trả Tiền Mang Tính Chuyển Nhượng / 转让性付款 / Zhuǎnràng xìng fùkuǎn.
31. Chủ Nhà / 房主 / Fáng zhǔ.
32. Nền Nhà / 房基 / Fáng jī.
33. Thiếu Nhà Ở / 房荒 / Fáng huāng.
34. Thuế Bất Động Sản / 房产税 / Fángchǎn shuì.
35. Thế Chấp / 抵押 / Dǐyā.
36. Cầm Cố / 质押 / Zhìyā.
37. Cầm, Thế Chấp / 典押 / Diǎn yā.
38. Đơn Xin Thế Chấp / 质押书 / Zhìyā shū.
39. Đã Thế Chấp Ngôi Nhà / 已典押房屋 / Yǐ diǎn yā fángwū.
40. Bán Nhà / 变卖房屋 / Biànmài fángwū.
41. Bồi Hoàn Trước / 先期偿还 / Xiānqí chánghuán.
42. Bất Động Sản / 地产 / Dìchǎn.
43. Thuế Nhà Đất / 地产税 / Dìchǎn shuì.
44. Sổ Ghi Chép Đất Đai / 土地清册的 / Tǔdì qīngcè de.
45. Trưng Mua Đất Đai / 土地征购 / Tǔdì zhēnggòu.
46. Giá Đất Ở Thành Phố / 都市地价 / Dūshì dìjià.
47. Tranh Chấp Nhà Cửa / 房屋纠纷 / Fángwū jiūfēn.
48. Hòa Giải Tranh Chấp / 调解纠纷 / Tiáojiě jiūfēn.
49. Một Hộ / 一户 / Yī hù.
50. Đơn Nguyên (Nhà) / 单元 / Dānyuán.
51. Một Phòng Một Sảnh / 一室一厅 / Yī shì yī tīng.
52. Bốn Phòng Hai Sảnh / 四室二厅 / Sì shì èr tīng.
53. Một Căn Hộ / 一套房间 / Yī tàofáng jiān.
54. Căn Hộ Tiêu Chuẩn / 标准套房 / Biāozhǔn tàofáng.
55. Tầng Hầm / 地下室 / Dìxiàshì.
56. Nhà Cầu / 联立房屋 / Lián lì fángwū.
57. Địa Điểm / 地点 / Dìdiǎn.
58. Một Khoảng Đất / 地段 / Dìduàn.
59. Ngoại Ô / 郊区 / Jiāoqū.
60. Huyện Ngoại Thành / 郊县 / Jiāo xiàn.
61. Khu Vực Nội Thành / 市区 / Shì qū.
62. Khu Vực Trong Thành / 城区 / Chéngqū.
63. Trung Tâm Thành Phố / 市中心 / Shì zhōngxīn.
64. Thành Phố Trung Tâm中 / 心城市 / Zhōngxīn chéngshì.
65. Khu Dân Cư, Cư Xá / 住宅区 / Zhùzhái qū.
66. Khu Biệt Thự / 别墅区 / Biéshù qū.
67. Khu Công Viên / 花园区 / Huāyuán qū.
68. Khu Thương Mại / 商业区 / Shāngyè qū.
69. Khu Nhà Gỗ / 木屋区 / Mùwū qū.
70. Khu Dân Nghèo / 贫民区 / Pínmín qū.
71. Khu Đèn Đỏ (Ăn Chơi) / 红灯区 / Hóngdēngqū.
72. Khu Dân Cư Mới / 新居住区 / Xīn jūzhù qū.
73. Vùng Đất Hoàng Kim (Vàng) / 黄金地段 / Huángjīn dìduàn.
74. Khu Nhà Ở Cho Công Nhân / 工人住宅区 / Gōngrén zhùzhái qū.
75. Khu Nhà Tập Thể / 公共住宅区 / Gōnggòng zhùzhái qū.
76. Nằm Ở… / 坐落 / Zuòluò.
77. Ở Vào… / 位于 / Wèiyú.
78. Hướng / 朝向 / Cháoxiàng.
79. Hướng Đông / 朝东 / Cháo dōng.
80. Hướng Tây Nam / 朝西南 / Cháo xīnán.
81. Hướng Mặt Trời / 朝阳 / Zhāoyáng.
82. Hướng Nam / 朝南 / Cháo nán.
83. Hướng Bắc / 朝北 / Cháo běi.
84. Nhà Hướng Tây / 西晒房子 / Xīshài fángzi.
85. Phù Hợp Để Ở / 适居性 / Shì jū xìng.
86. Điều Kiện Cư Trú / 居住条件 / Jūzhù tiáojiàn.
87. Khu Dân Cư / 居民点 / Jūmín diǎn.
88. Ủy Ban Nhân Dân / 委员会 / Wěiyuánhuì.
89. Môi Trường Đô Thị / 城市环境 / Chéngshì huánjìng.
90. Phát Triển Đô Thị / 城市发展 / Chéngshì fāzhǎn.
91. Qui Hoạch Đô Thị / 城市规划 / Chéngshì guīhuà.
92. Người Thành Phố / 城里人 / Chéng lǐ rén.
93. Đô Thị Hóa / 城市化 / Chéngshì huà.
94. Môi Trường / 境 / Huánjìng.
95. Môi Trường Xã Hội / 社会环境 / Shèhuì huánjìng.
96. Nhân Vật Nổi Tiếng Xã Hội / 社会名流 / Shèhuì míngliú.
97. Sinh Hoạt Giao Tiếp / 社交生活 / Shèjiāo shēnghuó.
98. Trật Tự Xã Hội / 社会秩序 / Shèhuì zhìxù.
99. Trị An Xã Hội / 社会治安 / Shèhuì zhì’ān.
100. Đoàn Thể Xã Hội / 社团 / Shètuán.
101. Phường, Hội / 社区 / Shèqū.
102. Bộ Mặt Đô Thị / 市容 / Shìróng.
103. Xây Dựng Chính Quyền Thành Phố / 市政建设 / Shìzhèng jiànshè.
104. Mạng Lưới Điện Thoại Nội Thành / 市内电话网 / Shì nèi diànhuà wǎng.
105. Thiết Bị Tốt Nhất / 一流设备 / Yīliú shèbèi.
106. Đi Cửa Riêng Biệt / 独立门户 / Dúlì ménhù.
107. Thông Gió Riêng Biệt / 独立通风 / Dúlì tōngfēng.
108. Hệ Thống Cung Cấp Điện Và Thắp Sáng Riêng / 独立供电照明 / Dúlì gōngdiàn zhàomíng.
109. Rộng Rãi / 宽敞 / Kuānchang.
110. Giao Thông Công Cộng / 公共交通 / Gōnggòng jiāotōng.
111. Giao Thông Trong Khu Phố Sầm Uất / 闹市交通 / Nàoshì jiāotōng.
112. Tàu Điện Ngầm / 地铁 / Dìtiě.
113. Tuyến Đường Chính / 交通要道 / Jiāotōng yào dào.
114. Tuyến Giao Thông Chính / 交通干线 / Jiāotōng gànxiàn.
115. Giao Thông Tiện Lợi / 交通便利 / Jiāotōng biànlì.
116. Điện Thoại Công Cộng / 公共电话 / Gōnggòng diànhuà.
117. Trung Tâm Thể Dục Thẩm Mỹ / 健美中心 / Jiànměi zhōngxīn.
118. Phòng Karaoke / 卡拉ok厅 / Kǎlā ok tīng.
119. Trung Tâm Thương Mại / 购物中心 / Gòuwù zhòng xīn.
120. Siêu Thị / 超市 / Chāoshì.
121. Trạm Cấp Cứu / 急救站 / Jíjiù zhàn.
122. Bồn Hoa / 花坛 / Huātán.
123. Yên Tĩnh, Thanh Nhã / 幽雅 / Yōuyǎ.
124. Yên Tĩnh / 幽静 / Yōujìng.
125. Thắng Cảnh / 胜地 / Shèngdì.
126. Nơi Nghỉ Mát / 度假胜地 / Dùjià shèngdì.
127. Nơi Nghỉ Đông Nổi Tiếng / 避寒胜地 / Bìhán shèngdì.
128. Khu Đồi Núi Nổi Tiếng / 山区胜地 / Shānqū shèngdì.
129. Nơi Có Bờ Biển Đẹp / 海滨胜地 / Hǎibīn shèngdì.
130. Bãi Tắm Biển / 海滨浴场 / Hǎibīn yùchǎng.
131. Khu Điều Dưỡng Bên Bãi Biển / 海滨疗养院 / Hǎibīn liáoyǎngyuàn.
132. Gió Biển / 海风 / Hǎifēng.
Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề săn sale 11/11
Các loại giấy phép bằng tiếng Trung