Từ vựng tiếng Hàn về Thương Mại – Phần 5
Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế, thương mại thông dụng hiện nay
아시아개발은행 : ngân hàng Phát Triển Châu Á [응언.항.팥.찌엔.쩌우.아]
아시아 극동경제위원회 : Ủy ban kinh tế Châu Á và Viễn Đông [위.반.끼잉.떼.쩌우.아.바.비엔.동]
안전항 : cảng an toàn [깡.안.똰]
안정 : ổn định [온.디잉]
암시장 : chợ đen [쩌.댄]
야간하역 : làm hàng đêm [람.항.뎀]
양, 분량 : số lượng [소.르엉]
양도 : chuyển nhượng [쮄.느엉]
양도권 : nhượng quyền [느엉.꿴]
양도능력 : năng lực hành vi [낭.륵.하잉.비]
양도약관 : điều khoản chuyển nhượng [디에우.콴.쮄.느엉]
양도인 : người chuyển nhượng [응으어이.쮄.느엉]
양도조항 : điều khoản chuyển nhượng [디에우.콴.쮄.느엉]
양도증서 : giấy chuyển nhượng [여이.쮄.느엉]
양륙 : dỡ hàng [여.항]
양륙가격 : giá dỡ lên bờ [야.여.렌.버]
양륙비 : phí dỡ [피.여]
양륙시간 : thời gian dỡ [터이.얀.여]
양륙업자 : đại lý nhận hàng [다이.리.년.항]
양륙정박위치 : bến dỡ [벤.여]
양륙중량 : trọng lượng dỡ [쫑.르엉.여]
양륙증명서 : giấy chứng dỡ hàng [여이.쯩.여.항]
양륙지 변경 : đổi nơi đến [도이.너이.덴]
양륙항 : cảng dỡ [깡.여]
양륙회물 : hàng dỡ [항여]
양수인 : người được chuyển nhượng [응으어이.드억.쮄.느엉]
연대책임 : trách nhiệm liên đới [짜익.니엠.리엔.더이]
연안무역 : tàu ven biển [따우.밴.비엔]
연장수수료 : phí thủ tục gia hạn [피.투.뚝.야.한]
연지급, 분할급 : trả tiền sau [짜.띠엔.사우]
연체금, 미지급금 : tiền còn thiếu [띠엔.꼰.티에우]
영구적투자 : đầu tư dài hạn [더우.뜨.야이.한]
영사증명서 : giấy chứng lãnh sự [여이.쯩.라잉.스]
영사증명수수료 : phí lãnh sự [피.라잉.스]
영업상태 : tình hình kinh doanh [띠잉.히잉.끼잉.요아잉]
영업소 : nơi kinh doanh [너이.끼잉.요아잉]
영업일 : ngày kinh doanh [응아이.끼잉.요아잉]
영토 : lãnh thổ [라잉.토]
예금 : tiền ký quỹ, tiền gửi [띠엔.끼.뀌 / 띠엔.그이]
예금계정 : tài khoản tiền gửi kỳ hạn [따이.콴.띠엔.그이.끼.한]
예금증명서 : giấy chứng gửi tiền [여이.쯩.띠엔.그이]
예비검사 : kiểm tra sơ bộ [끼엠.짜.서.보]
오승배달 : giao nhầm [야오.념]
오염위험 : rủi ro nhiễm bẩn [루이.로.니엠.번]
완성품 : thành phẩm [타잉.펌]
완전설비 : thiết bị toàn bộ [티엩.비.똰.보]
왕복표 : vé khứ hồi [배.크.호이]
외국신용 : tín dụng nước ngoài [띤.융.느억.응와이]
외국자본 : tư bản nước ngoài [뜨.반.느억.응와이]
외국화 : ngoại hối [응와이.호이]
외상구매 : mua chịu [무아.찌우]
외화 : ngoại tệ [응와이.떼]
외화독점 : độc quyền ngoại hối [독.꿴]
외환거래: giao dịch ngoại hối [야오.찌익.응와이.호이]
외환위기 : rủi ro hối đoái [루이.로.호이.돠이]
용선 : tàu thuê [따우.퉤]
용선계약 : hợp đồng thuê tàu [헙.동.퉤.따우]
용선대리점 : đại lý thuê tàu [다이.리.퉤.따우]
용선위약금 : tiền phạt thuê tàu [띠엔.팥.퉤.따우]
용선주 : người thuê tàu [응으어이.퉤.따우]
용선중개인 : môi giới thuê tàu [모이.여이.퉤.따우]
우대 : ưu đãi [으우.다이]
우대가격 : giá ưu đãi [야.으우.다이]
우선주 : cổ phiếu ưu đãi [꼬.피에우.으우.다이]
운반 : di chuyển [지.쮄]
운송 : vận tải, chuyên chở [번.따이/쮄.쩌]
운송계약 : hợp đồng thuê chở [헙.동.퉤.쩌]
운송량 : lượng chuyên chở [르엉.쮄.쩌]
운송비 : phí chuyên chở [피.쮄.쩌]
운송서류 : chứng từ gửi hàng [쯩.뜨.그이.항]
운송업 : nghề giao nhận [응에.야오.년]
운송업자 : người giao nhận [응으어이.야오.년]
운송위험 : rủi ro chuyên chở [루이.로.쮄.쩌]
운송유예 : hoãn giao [환.야오]
운수업, 해운업 : nghề vận tải [응에.야오.년]
운임 : cước [끄억]
운임 선지급 : cước thu sau [끄억.투.사우]
운임청구서 : giấy gửi hàng [여이.그이.항]
운임포함 가격 : giá C.F [야.c.f]
운임포함 조건 : điều kiện C.F [디에우.끼엔.c.f]
운임협정: hiệp định cước [히엡.디잉.끄억]
운임후 지급 : cước thu sau [끄억.투.사우]
원가 : giá thành, chi phí [야.타잉 / 찌.피]
원가 이하의 가격 : dưới giá thành [즈어이.야.타잉]
원산지 : nước xuất xứ [느억.쑤엍.쓰]
원조협정 : hiệp định viện trợ [히엡.디잉.비엔.쩌]
위부 : từ bỏ [뜨.보]
위부 신청서 : thông báo từ bỏ [통.바오.뜨.보]
위생증명서 : giấy chứng vệ sinh [여이.쯩.베.시잉]
위약금 : phạt [팥]
위약조항 : điều khoản phạt [디에우.콴.팥]
위임자 : người uỷ thác [응으어이.위.탁]
위임장 : thư uỷ thác [트.위.탁]
위탁가공무역 : hợp đồng gia công [헙.동.야.꽁]
위탁일자 : ngày gửi hàng [응아이.그이.항]
위탁판매 : gửi bán [그이.반]
위탁판매서 : giấy gửi hàng [여이.그이.항]
위험 : nguy hiểm [위.히엠]
위험물 : hàng gửi bán [항.그이.반]
유동성 : khả năng thanh toán tiền mặt
유럽결제동맹 : đồng minh thanh toán Châu Âu [동.이잉.타잉.똰.쩌우.어우]
유럽경제공동체 : khối thị trường chung Châu Âu [코이.티.쯔엉.쭝.쩌우.어우]
유럽통화볍정 : hiệp định tiền tệ Châu Âu [히엡.디잉.띠엔.떼.쩌우.어우]
유형적수입 : nhập khẩu hữu hình [녑.커우.흐우.히잉]
유형적수출 : xuất khẩu hữu hình [쑤엍.커우.흐우.히잉]
유효수요 : nhu cầu thực tế [뉴.꺼우.특.떼]
유효일 : ngày bắt đầu hiệu lực [응아이.밭.더우.히에우.륵]
육상운송 : chuyên chở đường bộ [쮄.쩌.드엉.보]
융통이서 : ký hậu khống [끼.허우.콩]
융통인수 : chấp nhận khống [쩝.년.콩]
은행 : ngân hàng [응언.항]
은행(지급)보증 : bảo đảm ngân hàng [바오.담.응언.항]
은행(환)어음 : chiết khấu danh nghĩa [찌엩.커우.야잉.응이아]
은행간환 : chuyển khoản ngân hàng [쮄.콴.응언.항]
은행거래: giao dịch ngân hàng [야오.지익.응엉.항]
은행신용 : tín dụng ngân hàng [띤.융.응언.항]
은행업무: nghiệp vụ ngân hàng [응이엡.부.응언.항]
은행예금 : tiền gửi ngân hàng [띠엔.그이.응언.항]
은행융자 : khoản vay ngân hàng [콴.바이.응언.항]
은행이자율 : lãi suất ngân hàng [라이.쑤엍.응언.항]
은행지점 : chi nhánh ngân hàng [찌.냐잉.응언.항]
이득 : lợi nhuận [러이.뉴언]
이사회 : ban giám đốc [반.얌.독]
이서 : ký hậu [끼.허우]
이익배당보험 : đơn bảo hiểm dự phần [던.바오.히엠.즈.펀]
이자부 증권 : chứng khoán sinh lãi [쯩.콴.시잉.라이]
인가권자, 허가권자 : người chuyển nhượng [응으어이.쮄.느엉]
인가자, 허가자 : người được chuyển nhượng [응으어이.드억.쮄.느엉]
인도 : giao hàng [야오.항]
인도시기 : hạn giao, thời hạn giao [한.야오 / 터이.한.야오]
인도일 : ngày giao [응아이.야오]
인도장소 : nơi giao [너이.야오]
인도조건 : điều kiện giao hàng [디에우.끼엔.야오.항]
인도허가 : lệnh giao hàng [레잉.야오.항]
인상 : tăng [땅]
인수 : chấp nhận [쩝.년]
인수거절 : không chấp nhận [콩.쩝.년]
인수거절증서 : giấy chứng từ chối chấp nhận [여이.쯩.뜨.쪼이.쩝.년]
인수배상금 : bù hoãn mua [부.환.무아]
인출권 : quyền rút vốn [꿴.뤁.본]
인화성물질 : hàng dễ cháy [항.예.짜이]
일반시장 : thị trường tự do [티.쯔엉.뜨.여]
일반매매조건 : điều kiện chung giao dịch [디에우.끼엔.쭝.야오.지익]
일반조건 : điều kiện chung [디에우.끼엔.쭝]
일반협정 : hiệp định thông thường [히엡.디잉.통.트엉]
일반무역 : buôn bán một chiều [부온.반.뫁.찌에우]
일부지급 : trả tiền một phần [짜.띠엔.뫁.펀]
일시투자 : đầu tư tạm thời [더우.뜨.땀.터이]
임대 : thuê, cho thuê ngắn hạn [퉤 / 쪼.퉤.응안.한]
임시, 일시적 : tạm thời, ngắn hạn [땀.터이 / 응안.한]
입찰 : chào giá [짜오.야]
입찰요구 : gọi thầu [고이.터우]
입찰자 : người đấu giá [응으어이.더우.야]
입항 : vào cảng [바오.깡]
입항절차 : thông quan vào cảng [통.꽌.바오.깡]
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về Thương Mại – Phần 1
55 Cặp Tính Từ trái nghĩa trong tiếng Hàn