Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn về Thương Mại – Phần 1

Từ vựng tiếng Hàn về Thương Mại – Phần 1

Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế, thương mại thông dụng hiện nay

Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế

1. 경제 /gyeongje/: kinh tế

2. 수출입 /suchulib/: xuất nhập khẩu

3. 경제성장 /gyeongjesongjang/: tăng trưởng kinh tế

4. 무역협정/muyeokhyeobjeong/: hiệp định thương mại

5. 경제 파동/gyeongje padong/: biến động kinh tế

6. 원산지증서 /wonsanjijeungseo/: giấy chứng nhận xuất xứ

7. 수출입 허가 /suchulib heoga/: giấy phép xuất nhập khẩu

8. 수입 과세 /suib gwase/: thuế nhập khẩu

9. 수입 절차 /suib jeolcha/: thủ tục nhập khẩu

10. 경제구조 /gyeongjegujo/: cơ cấu kinh tế

11. 계약완료 /gyeyakwanlyo/: chấm dứt hợp đồng

12. 계약위반 /gyeyakwiban/: vi phạm hợp đồng

13. 국내시장 guknaesijang/: thị trường trong nước

14. 무역 진흥/muyeok jinheung/: xúc tiến thương mại

15. 무역법/muyeokbeob/: luật thương mại

16. 과문/gwamuk/: cửa khẩu

17. 계약이행/gyeyak-ihaeng/: thực hiện hợp đồng

18. 약이자 /gyeyak-ija/: ngày ký hợp đồng

19. 계약파기/gyeyakpagi/: huỷ hợp đồng

20. 민간사업/mingansaeob/: kinh doanh tư nhân

21. 자영업자jayeongeobja/: kinh doanh tự do

22. 국제무역/gukjemuyeok/: buôn bán quốc tế

23. 국제법/gukjebeob/: luật quốc tế

24. 거래량/georaeryang/: doanh số

25. 소비품/sobipum/: hàng tiêu dùng

26. 세금통보서/segeumtongboseo/: thông báo nộp thuế

27. 수입 물량/suib mullyang/: lượng hàng hóa nhập khẩu

28. 무역관계/muyeokgwangye/: quan hệ thương mại

29. 일반세율/ilbanseyul/: mức thuế thông thường

30. 거래소/georaeso/: sàn giao dịch

31. 중소기업/jungsogieob/: doanh nghiệp vừa và nhỏ

32. 수출액/suchulaek/: kim ngạch xuất khẩu

33. 다단계 마케팅/dadangye maketing/: kinh doanh đa cấp

34. 경제성장/gyeongjeseongjang/: tăng trưởng kinh tế

Từ vựng tiếng Hàn về thương mại

1. 가격 수준: mức giá

2. 가격 인상 요인: các yếu tố gây tăng giá

3. 가격 책정: định giá

4. 감소하다: giảm

5. 개선하다: cải thiện

6. 개설 은행: ngân hàng mở

7. 개설하다: mở ( thư tín dụng )

8. 거래하다: giao dịch

9. 검사하다: kiểm tra

10. 견본: hàng mẫu

11. 견적: báo giá

12. 견적서: bảng báo giá

13. 결제지급: thanh toán tiền hàng

14. 결제하다: thanh toán

15. 결함: lỗi

16. 경쟁 제품: sản phẩm cạnh tranh

17. 경쟁력: sức cạnh tranh

18. 경쟁사: công ty cạnh tranh

19. 계약 기간: thời hạn hợp đồng

20. 계획서: bản kế hoạch

21. 고품질: chất lượng cao

22. 공급능력: khả năng cung cấp (sản phẩm)

23. 공급자: nhà sản xuất/ nhà cung cấp

24. 공장: nhà máy/ xưởng sản xuất

25. 공정: công đoạn

26. 과장: đội trưởng

27. 구두협의하다: thỏa thuận miệng

28. 구매력: sức mua

29. 구입하다: mua

30. 귀사: quý công ty

31. 끝마무리: đóng gói

32. 납기일: ngày giao hàng

33. 내부요인: yếu tố bên trong

34. 내수 시장용: hàng hóa phục vụ thị trường trong nước

35. 내용물: chất lượng sản phẩm

36. 넘기다: bán lại

37. 노하우: kinh nghiệm

38. 담당자: người chịu trách nhiệm

39. 담보하다: đảm bảo

40. 당사: công ty chúng tôi

41. 당사자: đương sự

42. 당행: ngân hàng chúng tôi

43. 대금결제: thanh toán tiền hàng

44. 대기업: doanh nghiệp lớn

45. 대체하다: thay thế

46. 도입하다: nhập hàng

47. 독점 제품: sản phẩm độc quyền

48. 독점 판매 계약: hợp đồng phân phối độc quyền

49. 동산업: lĩnh vực này

50. 리스트: danh mục

51. 마스터 신용장: thư tín dụng gốc

52. 마케팅 목표: mục tiêu marketing

Từ vựng tiếng Hàn về Dây chuyền sản xuất – 생산라인

1. 생산부: bộ phận sản xuất

2. 생산하다: sản xuất

3. 서면 통지: thông báo bằng văn bản

4. 선박 운임: cước vận tải

5. 선발하다: lựa chọn

6. 선적 서류: hồ sơ vận tải

7. 선적일: ngày chất hàng lên tàu

8. 선적 조건: điều kiện chất hàng

9. 선적 지연: giao hàng chậm

10. 설립하다: thành lập

11. 성분: thành phần

12. 세트화되다: làm thành bộ sản phẩm

13. 소량다품종: nhiều sản phẩm

14. 소량주문: đặt hàng với số lượng nhỏ

15. 소비자 가격: giá tiêu dùng

16. 소비형태: hình thức tiêu dùng

17. 손익: lời lỗ

18. 송부하다: gửi

19. 수락하다: chấp nhận

20. 수량: số lượng

21. 수령한다: nhận được

22. 수요: nhu cầu

23. 수요의 가격 탄력성: độ co giãn của cầu theo giá

24. 수익자: người hưởng lợi

25. 승인: phê duyệt

26. 시장 점유율: thị phần

27. 신제품: sản phẩm mới

28. 안도 시기: thời hạn giao hàng

29. 약속어금: lệnh phiếu

30. 양륙항: cảng dỡ

31. 양보하다: nhượng bộ

32. 에이전트: đại lí

33. 예상제조원가: giá sản xuất ước tính

34. 오퍼: chào hàng

35. 완제품: sản phẩm đã hoàn thiện / thành phẩm

36. 외부 요인: yếu tố bên ngoài

37. 요구하다: yêu cầu

38. 요인: yếu tố/ nhân tố

39. 운송비: chi phí vận chuyển

40. 운영통제권: quyền kiểm soát kinh doanh

41. 운임.보험료 포함 조건: CIF

42. 원.부재료: nguyên phụ liệu

43. 원료: nguyên liệu

44. 유통 업자: doanh nghiệp phân phối

45. 유통 채널: kênh phân phối

46. 의문 사항: các thắc mắc

47. 이익: lợi nhuận

48. 이점: lợi thế

49. 인건비: giá nhân công

50. 인도일: ngày giao hàng

51. 인도하다: giao hàng

52. 인상하다: tăng (giá)

53. 인하하다: giảm (giá)

54. 자본: vốn

55. 자회사: công ty con

56. 장악하다: chiếm lĩnh

57. 재고: hàng tồn kho

58. 재정난: khó khăn tài chính

59. 저가: giá thấp

60. 적송품: hàng kí gửi

61. 전문 업체: doanh nghiệp chuyên về một lĩnh vực

Xem thêm bài:
Chương trình tiếng Hàn cơ bản – Dành cho người lao động Việt Nam PDF
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến thi bằng lái xe ô tô