Từ vựng tiếng Trung về các vật dụng thường gặp
靠垫/Kàodiàn/Miếng đệm.
茶桌/Chá zhuō/Bàn trà.
电视机/Diànshì jī/Tivi.
DVD(播放)机/Bòfàng) jī/Đầu đĩa DVD.
遥控器/Yáokòng qì/Điều khiển từ xa.
空调/Kòngtiáo/Máy điều hòa.
电暖器/Diàn nuǎn qì/ Hệ thống sưởi ám, máy sưởi.
冷气机/Lěngqì jī/Máy lạnh.
电风扇/Diàn fēngshàn/Quạt máy.
电话/Diànhuà/Điện thoại.
灯/Dēng/Đèn.
吊灯/Diàodēng/Đèn treo.
灯泡/Dēngpào/Bóng đèn.
吸尘器/Xīchénqì/Máy hút bụi.
沙发/Shāfā/ Sha lông, sofa.
床/Chuáng/Giường
单人床/Dān rén chuáng/ Giường đơn
双人床/Shuāngrén chuáng/ Gường đôi
床垫/Chuáng diàn/ Nệm
被子/Bèizi/Chăn
毛毯/Máotǎn/Thảm len
枕头/Zhěntou/Gối
枕套/Zhěntào/Vỏ gối
床单/Chuángdān/Ga giường
床灯/Chuáng dēng/Đèn giường
衣柜/Yīguì/Tủ quần áo
衣架/Yīguì/Giá treo quần áo
梳妆台/Shūzhuāng tái/Bàn trang điểm
镜子/Jìngzi/Gương
窗帘/Chuānglián/Rèm cửa sổ
浴缸/Yùgāng/Bồn tắm
花洒/Huā sǎ/Vòi hoa sen
脸盆/Liǎn pén/Bồn rửa mặt
水龙头/Shuǐlóngtóu/Vòi nước
排水口/Páishuǐ kǒu/Ống thoát nước
热水器/Rèshuǐqì/Máy nước nóng
马桶/Mǎtǒng/Bồn cầu
毛巾/Máojīn/Khăn long
牙刷/Yáshuā/Bàn chải đánh răng
牙膏/Yágāo/Kem đánh răng
香皂/Xiāngzào/Xà phòng
沐浴乳/Mùyù rǔ/Sữa tắm
洗发乳/Xǐ fǎ rǔ/Dầu gội đầu
洗面乳/Xǐmiàn rǔ/Sữa rửa mặt
卸妆油/Xièzhuāng yóu/Nước tẩy trang
电脑/Diànnǎo/Máy vi tính
台式电脑/Táishì diànnǎo/Máy tính để bàn
笔记本电脑/Bǐjìběn diànnǎo/Máy tính xách tay
打印机/Dǎyìnjī/Máy in
扫描机/Sǎomiáo jī/Máy scan
插头/Chātóu/Phích cắm điện
插座/Chāzuò/Ổ cắm
开关/Kāiguān/Công tắc điện
书架/Shūjià/Giá sách
书桌/Shūzhuō/bàn học, bàn làm việc
台灯 /Táidēng/Đèn bàn
VẬT DỤNG TRONG GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG TRUNG
– 钳子: /qiánzi/: kìm
– 锤子: /chuízi/: búa
– 圆头剪刀: /yuán tóu jiǎn dāo/: kéo đầu tròn
– 手机紧急充电器: /shǒu jī jǐn jí chōng diàn qì/: sạc di động khẩn cấp
– 塑料袋: /sù liào dài/: túi ni lông
– 卫生纸: /wèi shēng zhǐ/: giấy vệ sinh
– 蜡烛: /là zhú/: nến
– 火柴: /huǒ chái/: diêm
– 打火机: /dǎ huǒ jī/: bật lửa
– 卡式炉: /qiǎ shì lú/: bếp ga mini đề phòng lúc hết ga, mất điện
– 燃气罐: /rán qì guàn /: bình ga mini
– 常用药: /cháng yòng yào/: các loại thuốc thường dùng
– 药箱: /yào xiāng/: hộp thuốc
– 头灯: /tóu dēng/: đèn chụp đầu
– 灭火器: /miè huǒ qì /: bình chữa cháy
– 逃生绳: /táo shēng shéng/: dây thừng cứu hộ, thoát hiểm
– 面罩: /miàn zhào/: mặt nạ bảo hộ
– 梯子: /tīzi/: cái thang
– 急救箱: / jí jiù xiāng/: hộp cấp cứu
– 备用电池: /bèi yòng diàn chí/: pin dự phòng
– 手套: /shǒu tào/: găng tay
– 口罩: /kǒu zhào/: khẩu trang
– 水桶: /shuǐ tǒng/: thùng đựng nước
– 救生锹: /jiù shēng qiāo/: xẻng cứu hộ
– 睡袋: / shuì dài /: túi ngủ
– 保温毯: /bǎo wēn tǎn/: chăn giữ nhiệt
– 防火毯: /fáng huǒ tǎn/: chăn cứu hỏa
– 医疗用品: /yī liáo yòng pǐn /: dụng cụ y tế
– 小刀: /xiǎo dāo/: dao nhỏ
Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Trung chủ đề cứu hỏa
Từ vựng tiếng Trung về cách xưng hô trong gia đình