Tiếng Hàn giao tiếp trong cuộc sống hằng ngày – Phần 5
Câu giao tiếp đơn giản tiếng Hàn
1. Chào hỏi và Tự giới thiệu:
1) 안녕하세요?
(Annyeonghaseyo?)
Xin chào.
2) 내 이름은 [Tên bạn] 이에요.
(Nae ireumeun [Ten ban] ie-yo.)
Tên tôi là [Tên của bạn].
3) 만나서 반가워요.
(Mannaseo bangawoyo.)
Rất vui được gặp bạn.
4) 어디서 왔어요?
(Eodiseo wasseoyo?)
Bạn đến từ đâu?
5) 어떤 나라 사람이에요?
(Eotteon nara saramieyo?)
Bạn là người của quốc gia nào?
2. Thể hiện cảm xúc:
1) 좋아요 (Johayo) – Tốt, thích.
2) 싫어요 (Sirheoyo) – Không thích.
3) 행복해요 (Haengbokhaeyo) – Hạnh phúc.
4) 슬퍼요 (Seulpeoyo) – Buồn.
5) 기쁘지 않아요 (Gippeuji anhayo) – Không vui.
3. Hỏi thăm về tình hình:
1) 어떻게 지내세요? (Eotteoke jinaeseyo?) – Bạn có khoẻ không?
2) 뭐 해요? (Mwo haeyo?) – Bạn đang làm gì?
3) 어디 가요? (Eodi gayo?) – Bạn đang đi đâu?
4. Thời gian và Ngày tháng:
1) 오늘 뭐해요?
(Oneul mwohaeyo?)
Hôm nay bạn làm gì?
2) 오늘 날씨 어때요?
(Oneul nalssi eottaeyo?)
Thời tiết hôm nay thế nào?
3) 이번 주 주말에 뭐 할 거예요?
(Ibeon ju jumale mwo hal geoyeyo?)
Cuối tuần này bạn sẽ làm gì?
5. Về ẩm thực:
1) 뭐 먹고 싶어요? (Mwo meokgo sip-eoyo?) – Bạn muốn ăn gì?
2) 맛있어요 (Masisseoyo) – Ngon.
3) 못 먹어요 (Mot meogeoyo) – Tôi không thể ăn.
6. Về số đếm:
1) 하나, 둘, 셋, 넷, 다섯
(Hana, dul, set, net, daseot)
Một, hai, ba, bốn, năm.
2) 열, 스물, 서른 (Yeol, seumul, seoreun)
Mười, hai mươi, ba mươi.
7. Hỏi và trả lời về tuổi:
1) 몇 살이에요?
(Myeot salieyo?)
Bạn bao nhiêu tuổi?
2) 나는 [Tuổi bạn] 살이에요.
(Naneun [Tuoi ban] sal-ieyo.)
Tôi [Tuổi của bạn] tuổi.
8. Về sức khỏe:
1) 아프세요?
(Apeuseyo?)
Bạn có bị ốm không?
2) 아픈 곳이 어디에요?
(Apeun gosi eodieyo?)
Bạn bị đau ở đâu?
9. Hỏi đường và địa điểm:
1) 길을 잃었어요. 도와주세요.
(Gireul ilheosseoyo. Dowajuseyo.)
Tôi bị lạc đường. Làm ơn giúp tôi.
2) [Nơi bạn đang muốn đến] 어디에요?
([Noi ban dang muon den] eodieyo?)
[Nơi bạn đang muốn đến] ở đâu?
10. Khiển trách và xin lỗi:
1) 미안해요
(Mianhaeyo)
Tôi xin lỗi.
2) 왜 그랬어요?
(Wae geulaesseoyo?)
Tại sao bạn đã làm như vậy?
11. Hỏi thăm và chia sẻ thông tin cá nhân:
1) 가족이 어떻게 되세요?
(Gajogi eotteoke doeseyo?)
Gia đình của bạn như thế nào?
2) 나도 좋아해요.
(Nado johahaeyo.)
Tôi cũng thích.
12. Trò chuyện về sở thích và quá trình học tập:
1) 뭐 좋아하세요?
(Mwo johahaseyo?)
Bạn thích gì?
2) 나는 [Môn học hoặc hoạt động bạn thích] 좋아해요.
(Naneun [Mon hoc hoac hoat dong ban thich] johahae-yo.)
Tôi thích [Môn học hoặc hoạt động bạn thích].
13. Hỏi thăm về công việc:
1) 무슨 일 하세요?
(Museun il haseyo?)
Bạn làm công việc gì?
2) [Công việc của bạn] 어때요?
([Cong viec cua ban] eottaeyo?)
Công việc của bạn thế nào?
14. Khiển trách và đồng ý:
1) 정말? (Jeongmal?) – Thực sự vậy sao?
2) 그래요 (Geuraeyo) – Đúng vậy.
15. Về chương trình TV, phim ảnh:
1) [Tên chương trình TV hoặc phim] 본 적 있어요?
([Ten chuong trinh TV hoac phim] bon jeok isseoyo?)
Bạn đã xem [Tên chương trình TV hoặc phim] chưa?
2) 재미있어요 (Jaemiisseoyo) – Thú vị.
Kết thúc cuộc trò chuyện:
3) 나중에 봐요. (Najunge bwayo.) – Hẹn gặp lại sau.
4) 안녕히 가세요. (Annyeonghi gaseyo.) – Tạm biệt.
16. Cảm ơn và chúc ngủ ngon:
1) 고마워요 (Gomawoyo) – Cảm ơn bạn.
2) 잘 자요 (Jal jayo) – Chúc ngủ ngon.
17. Câu hỏi tương tự và cảm ơn:
1) 도와줄 수 있을까요?
(Dowajul su isseulkkayo?)
Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
2) 도와주셔서 감사합니다.
(Dowajusyeoseo gamsahamnida.)
Cảm ơn vì đã giúp đỡ.
18. Trò chuyện về cuộc sống hàng ngày:
1) 하루 어땠어요?
(Haru eottaesseoyo?)
Ngày hôm nay bạn thế nào?
2) 일주일에 몇 번 운동해요?
(Iljuile myeot beon undonghaeyo?)
Bạn tập thể dục mấy lần mỗi tuần?
3) 주말에 뭐 할 거예요?
(Jumale mwo hal geoyeyo?)
Cuối tuần bạn sẽ làm gì?
4)일주일에 얼마나 자요?
(Iljuile eolmana jayo?)
Mỗi tuần bạn ngủ bao nhiêu giờ?
5) 뭐하면서 시간을 보내세요?
(Mwohamyeonseo siganeul bonaeseyo?)
Bạn dành thời gian bằng cách nào?
Xem thêm bài:
130 Cụm từ giao tiếp tiếng Hàn thông dụng
Tiếng Hàn giao tiếp trong cuộc sống hằng ngày – Phần 1