Home / Tài liệu tiếng Hàn / 20 Ngữ pháp tiếng Hàn cân biết trong giao tiếp – Phần 1

20 Ngữ pháp tiếng Hàn cân biết trong giao tiếp – Phần 1

20 NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN PHẢI BIẾT ĐỂ GIAO TIẾP GIỎI
Dưới đây là 20 ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng mà bạn có thể tham khảo:

1. N+입니다: Dùng trong câu trần thuật, kết hợp với danh từ để giải thích cho chủ ngữ.

Ví dụ: 저는 학생입니다 (Tôi là học sinh).

2. N+입니까?: Đuôi câu nghi vấn của “입니다”.

Ví dụ: 당신은 학생입니까? (Bạn là học sinh phải không?).

3. N+이에요/예요: Dùng trong câu trần thuật, kết hợp với danh từ.

Ví dụ: 이것은 책이에요 (Đây là sách).

4. N+이/가 아닙니다: Ngữ pháp phủ định của “입니다”.

Ví dụ: 저는 학생이 아닙니다 (Tôi không phải là học sinh).

5. N+이/가 아니에요: Ngữ pháp phủ định của “이에요/예요”.

Ví dụ: 이것은 책이 아니에요 (Đây không phải là sách).

6. V/A+ㅂ니다/습니다: Đuôi câu trang trọng cho động từ, tính từ.

Ví dụ: 저는 책을 읽습니다 (Tôi đọc sách).

7. V/A+아/어/여요: Cấu trúc câu thân mật cho động từ, tính từ.

Ví dụ: 밥을 먹어요 (Tôi ăn cơm).

8. N+에: Kết hợp với danh từ chỉ địa điểm, nơi chốn.

Ví dụ: 학교에 가요 (Tôi đi đến trường).

9. N+에서: Kết hợp với danh từ chỉ địa điểm, nơi chốn.

Ví dụ: 집에서 공부해요 (Tôi học ở nhà).

10. V+고 있다: Diễn tả hành động đang diễn ra.

Ví dụ: 저는 책을 읽고 있어요 (Tôi đang đọc sách).

Xem thêm:
[PDF] Tài liệu học giao tiếp tiếng Hàn cơ bản
7 BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG HÀN nhất định cần nhớ