Từ vựng tiếng Trung về cảm xúc
TỪ VỰNG VỀ CẢM XÚC TRONG TIẾNG TRUNG
1. 喜爱 xǐ’ài : thích
2. 愤怒 fènnù : giận dữ, tức giận
3. 无聊 wúliáo : buồn tẻ
4. 信任 xìnrèn : sự tin cẩn, tín nhiệm
5. 创造力 chuàngzào lì : tính sáng tạo
6. 危机 wéijī : cuộc khủng hoảng
7. 好奇心 hàoqí xīn : tính hiếu kỳ
8. 失败 shībài : sự thất bại
9. 抑郁 yìyù : hậm hực, uất ức
10. 绝望 juéwàng : nỗi tuyệt vọng
11. 失望 shīwàng : sự thất vọng
12. 不信任 bù xìnrèn : sự nghi kỵ
13. 疑问 yíwèn : sự hoài nghi
14. 梦想 mèngxiǎng : mơ tưởng, ảo tưởng
15. 疲劳 píláo : sự mệt mỏi
16. 恐惧 kǒngjù : nỗi sợ
17. 争吵 zhēngchǎo : cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)
18. 友谊 yǒuyì : tình bạn
19. 乐趣 lèqù : niềm vui thú
20. 悲伤 bēishāng : nỗi đau buồn
21. 鬼脸 guǐliǎn : vẻ nhăn nhó
22. 幸福 xìngfú : niềm hạnh phúc
23. 希望 xīwàng : niềm hy vọng
24. 饥饿 jī’è : cơn đói
25. 兴趣 xìngqù : mối quan tâm
26. 喜悦 xǐyuè : niềm vui
27. 吻 wěn : nụ hôn
28. 寂寞 jìmò : sự cô đơn
29. 爱 ài : tình yêu
30. 忧郁 yōuyù : nỗi u sầu
31. 心情 xīnqíng : tâm trạng
32. 乐观 lèguān : sự lạc quan
33. 恐慌 kǒnghuāng : sự hoảng loạn
34. 困惑 kùnhuò : sự lúng túng
35. 拒绝 jùjué : sự chối từ
36. 关系 guānxì : mối quan hệ
37. 请求 qǐngqiú : yêu cầu
38. 大叫 dà jiào : tiếng la hét
39. 安全 ānquán : an toàn
40. 惊恐 jīng kǒng : cú sốc
41. 微笑 wéixiào : nụ cười
42. 温柔 wēnróu : sự dịu dàng
43. 思维 sīwéi : tư duy
44. 思考 sīkǎo : suy ngẫm
Xem thêm bài:
90 Từ ghép trong tiếng Trung thông dụng
Từ vựng tiếng Trung về tính cách con người