Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn chủ đề động vật

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề động vật

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề động vật

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề động vật phổ biến trong cuộc sống hằng ngày được trung tâm chúng tôi sưu tầm nhằm phục vụ giúp các bạn dễ dàng tìm kiếm.

Stt Tiếng Hàn Tiếng Việt/Tiếng Anh
1 동물 (dongmul) động vật/animal
2 동물원 (dongmul-won) sở thú/ zoo
3 개 (gae) chó/dog
4 고양이 (goyang-i) mèo/cat
5 새 (sae) Chim/bird
6 말 (mal) Ngựa/ horse
7 조랑말 (jorangmal) ngựa con/pony
8 소 (so) bò/cow
9 쥐 (jwi) chuột/ mouse
10 햄스터 (haemseuteo) chuột đồng/hamster
11 원숭이 (weonsung-i) con khỉ/ monkey
12 돼지 (dwaeji) con lợn/ pig
13 사슴 (saseum) con nai/deer
14 코끼리 (kokkiri) con voi/ elephant
15 기린 (girin) con hươu cao cổ/ giraffe
16 염소 (yeomso) con dê/ goat
17 황소 (hwangso) con bò/ox
18 고릴라 (gorilla) con đười ươi/ gorilla
19 나비 (nabi) bướm/butterfly
20 토끼(tokki) con thỏ/rabbit
21 산토끼 (santokki) thỏ rừng/Hare
22 양 (yang) con cừu/ sheep
23 닭(dalg) con gà/chicken
24 수탉 sutalg con gà trống/rooster
25 펭귄 (peng-gwin) chim cánh cụt/ penguin
26 호랑이 (holang-i) hổ/ tiger
27 개미 (gaemi) kiến/ant
28 달팽이 (dalpaeng-i) Ốc sên/ snail
29 여우 (yeou) con cáo(fox)
30 모기 (mogi) Con muỗi/mosquito
31 올챙이 (olchaeng-i) Con nòng nọc/tadpole
32 바퀴벌레 (bakwibeolle) con gián / cockroach
33 오리 (oli) con vịt/ duck
34 사자 (saja) sư tử/lion
35 판다(panda) con gấu/panda
36 너구리 (neoguri) gấu trúc/raccoon
37 늑대 (neugdae) con sói/wolf
38 얼룩말 (eollugmal) con ngựa vằn/Zebra
39 용 (yong) con rồng/Dragon
40 문어 (mun-eo) con bạch tuộc/Octopus
41 오징어 (ojing-eo) con mực/squid
42 생선 (saengseon) con cá/fish
43 금붕어 (geumbung-eo) cá vàng/gold fish
44 새우 (saeu) con tôm/Scrimp
45 뱀 (baem) Rắn/Snake
46 매 (mae) Chim ưng/Hawk
47 말벌 (malbeol) con ong vò vẻ/Wasp
48 파리(pali) con ruồi/fly
49 잠자리 (jamjali) con chuồn chuồn/Dragonfly
50 송아지 (song-aji) Bê/Calf
51 캥거루 (kaeng-geolu) Kangaroo
52 낙타 (nagta) Lạc đà(Camel)
53 상어(sang-eo) cá mập/Shark
54 돌고래(dolgolae) Cá heo/Dolphin
55 잉어 (ing-eo) cá chép/Carp
56 고등어 (godeung-eo) cá thu/Mackerel
57 고래 (golae) cá voi/Whale
58 악어 (ag-eo) cá sấu/Crocodile
59 장어 (jang-eo) lươn/Eel
60 게 (ge) cua/Crab
61 에뮤 (emyu) đà điểu ở châu úc/Emu
62 타조 (tajo ) đà điểu/Ostrich
63 앵무새 (aengmusae) con vẹt/Parrot
64 매미(maemi) con ve sầu/Cicada
65 코뿔소 (koppulso) tê giác/rhinoceros
66 하마 (hama) hà mã/ hippo
67 영양 (yeongyang) linh dương/antelope
68 표범 (pyobeom) báo/leopard
69 바닷가재(badasgajae) tôm hùm/lobster
70 공작 (gongjag) con công/ peacock
71 황새 (hwangsae) con cò/stork
72 백조 (baegjo) thiên nga/swan
73 칠면조 (chilmyeonjo) gà tây/ turkey
74 거북 (geobug) con rùa/turtle
75 독수리 (dogsuli) kền kền/ vulture

Xem thêm bài:
Học Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp PDF
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian