Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn chủ đề công trường xây dựng

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề công trường xây dựng

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề công trường xây dựng

BÀI 28: CHỦ ĐỀ CÔNG TRƯỜNG XÂY DỰNG
1. 공사장 công trường xây dựng
2. 용적율 hệ số sử dụng đất
3. 연면적 tổng diện tích sàn
4. 지반허용 응력도 ứng suất cho phép của lớp đất
5. 예민비 độ nhạy cảm
6. 간극비 độ (khuyết) rỗng


7. 연약지반 (lớp) đất yếu
8. 낙석 khối trượt
9. 도표, 그래프 biểu đồ
10. 단면도 bản vẽ mặt cắt
11. 절토사면 mái dốc (tại khu vực móng)
12. 양적 định lượng
13. 정성 định tính
14. 경사계 thiết bị đo độ nghiêng
15. 수축 co ngót
16. 팽창 trương nở
17. 침하 lún
18. 폴트 (sự) đứt gãy
19. 원석 đá gốc
20. 응력 ứng suất
21. 벽돌 소운반 vận chuyển gạch
22. 속빈시멘트 블록 khối bê tông rỗng
23. 콘크리트 방수턱 nền xi măng chống thấm
24. 화강석 붙임 gắn đá hoa cương
25. 챌판 ván cầu thang
26. 논스립 흠파기 gắn miếng chống trơn
27. 자기 질타일 gạch men
28. 도기 질타일 gạch sứ
29. 타일 압착붙 gắn, nèn gạch
30. 코펜하겐리브 설치 tạo copenhagen rib (trong trang trí)
31. 걸레받이 설치 tạo dựng chân tường
32. 타르에폭시 페인트 phết nhựa đường
33. 루프드 레인 설치 lắp dựng đường thóat nước trên mái nhà
34. 발코니 레인 설치 tạo đường ban công
35. 스텐레스 선흠통 ống thoát nước không gỉ (stainless), inox
36. 모르타르 바르다 trát vữa
37. 바탕 고르기 san nền
38. 창호공사 lắp dựng cửa
39. 알루미늄 창 cửa nhôm
40. 알루미늄 커튼월 tường ngăn, cửa cuốn bằng nhôm
41. 방충망 màng nhôm chắn côn trùng
42. 미서기 trượt mở 2 cánh
43. Al그릴 song nhôm, lưới nhôm
44. PVC 미서기창 cửa nhôm trượt mở 2 cánh
45. 스텐 도아 cửa không gỉ
46. 스텐레스 창 khung cửa không gỉ, khung inox
47. 플로어 힌지 (floor hinge) bản lề sàn
48. 피벗 힌지 bản lề trụ
49. 도어 클로우저 door closer khóa cửa
50. 도어 핸들 door handle tay nắm cửa
51. 경첩 bản lề cửa, khớp nối
52. 창호 철물 kim loại khung cửa
53. 강재 vật liệu sắt, thép
54. 도아록 설치 lắp khóa cửa
55. 망입 유리 wire glass
56. 강화 유리 kính đã tôi
57. 강화 접합 유리 kính lắp ghép đã qua tôi
58. 복층 유리 kính 2 lớp
59. 복층 접합 유리 kính ghép 2 lớp
60. 불투명 가공 gia công làm đục kính
61. 방습거울 kính chống ẩm
62. 유리 주위 코킹 trát, bít quanh gương, kính
63. 불투명 시트지 giấy đục (dùng dán lên kính)
64. 세라믹 페인트칠 sơn gốm
65. 라인 마킹 (line making) tạo đường
66. 비닐 페인트 sơn ni lông
67. 불연 천정 판 tấm lót tản nhiệt cho trần nhà
68. 열 경화성 수지 천정재 vật liệu trần bằng cao su lưu hóa nhiệt
69. 화장실 칸막이 vách ngăn nhà vệ sinh
70. 홀딩 도아 cửa nắm
71. 소변기 칸막이 vách ngăn xí bệt
72. 합성수지 걸레받이 gờ viền bằng nhựa tổng hợp
73. 석고판 본드붙임 liên kết các tấm thạch cao
74. 반사보온 단열재 붙임 gắn tấm tản nhiệt có tác dụng tản nhiệt và giữ ấm
75. 방화셔터 상부 칸막이 vách ngăn cuốn phía trên chống cháy
76. 지게차 xe nâng
77. 지붕널 ván lợp, mái ốp
78. 청사진 bản thiết kế
79. 발판 giàn giáo
80. 끈 dây thừng
81. 사다리 cái thang
82. 토대 móng, nền, móng nhà
83. 벽돌 cục gạch
84. 곡괭이 cái cuốc chim
85. 삽 cái xẻng
86. 망치 búa đóng đinh
87. 부삽 cái xẻng
88. 작업자용크레인 cần cẩu
89. 바리케이드 thanh chắn
90. 착암기 búa khoan
91. 외바퀴 손수레 xe kéo ba bánh
92. 중앙 분리대 giải phân cách bên đường
93. 콘크리트 혼합기 máy trộn vữa xi măng
94. 강판 tấm sắt
95. 방진망 설치 lắp đặt màng chống bụi
96. 레미콘 máy trộn xi măng, bê tông
97. 소화기 bình cứu hỏa
98. 이형철근 thép định hình
99. 합판 거푸집 gỗ ván làm cốp pha
100. 포클레인 máy đào sâu
101. 불도저 xe ủi đất (bulldozer)
102. 구루마 xe kéo
103. 손수레 xe đẩy tay
104. 곡괭이 cái cuốc
105. 육교 cầu vượt
106. 마대 các loại bao bằng giấy
107. 포대 bao nhỏ hơn
108. 고층건물 tòa nhà cao tầng
109. 마스크 khẩu trang
110. 안전모 mũ bảo hộ, lao động
111. 보안경 kính bảo hộ
112. 안전모 mũ bảo hộ
113. 귀덥개/귀마개 cái bịt tai
114. 고무장갑 găng tay cao su
115. 안전망 lưới bảo vệ
116. 산소용접 bình oxy để hàn
117. 벨트 đai an toàn
118. 방열복 quần áo chống nóng
119. 방독면 mặt nạ phòng độc
120. 비상구 cửa thoát hiểm

Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề pháp luật
Tổng hợp từ vựng Tiếng Hàn ngành IT