40 CÂU TIẾNG HÀN GIÚP BẠN TỰ TIN GIAO TIẾP CÙNG NGƯỜI BẢN XỨ
1. 뭐해? Bạn đang làm gì vậy?
2. 잊어버려 – Quên nó đi!
3. 얘기해서 좋았어 – Rất vui khi được nói chuyện với cậu!
4. 가고 있어 – Tớ đang đến đây
5. 연락 자주 하자 – Hãy giữ liên lạc nhé!
6. 다음번에 보자 – Hẹn gặp lại lần tới
7. 별 거 아냐 – Không thành vấn đề
8. 나중에 얘기해 Nói với cậu sau nhé!
9. 정확해 Chính xác!
10. 시도해봐 Thử xem sao!
11. 있잖아 Này!
12. 그거 어땠어? Thế nào rồi?
13. 배고파 Tớ đói
14. 길을 잃었어요 Tôi bị lạc đường
15. 몰라 Không biết nữa!
16. (설마) 그럴리가 Không thể nào!
17. 크게 말해줘 Nói to lên nào!
18. 나 믿어줘 Tin tớ đê!
19. 보여줘 Cho tớ xem
20. 언제? Khi nào?
21. 잠시만: Chờ chút!
22. 다 잘 될거야: Mọi thứ rồi sẽ ổn thôi
23. 괜찮아요?: Cậu ổn chứ?
24. 계속해: Tiếp tục nào!
25. 칭찬 감사합니다: Cảm ơn đã khen nhé!
26. 헐: Trời ơi!
27. 오늘 진짜 더워: Hôm nay nóng quá!
28. 이해해 주세요 – Hãy hiểu cho tớ!
29. 저기 있어 – Đây rồi!
30. 분명하죠! – Rõ ràng là như thế!
31. 좋겠다 – Tôi ghen tị
32. 너만 알고있어 – Giữ bí mật nhé!
33. 나 그걸 좋아해 – Tớ thích nó
34. 맞춰봐 – Đoán xem!
35. 빨리 빨리 Nhanh lên!
36. 잘 됐다 Tuyệt thật! Tốt rồi!
37. 당연하지 Đương nhiên rồi
38. 스트레스 받다: Tôi stress
39. 아 아파 Đau quá!
40. 말 되네: Có lý đấy
Xem thêm bài:
10 Bài văn mẫu câu 53 TOPIK Từ cơ bản đến Nâng cao trong TOPIK
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành May Mặc – Phần 1