Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành May Mặc – Phần 1
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: May mặc và vật liệu ngành may

1.
| 1. ÁO | |
| 한국어 (Tiếng hàn) | 베트남어 (Tiếng Việt) |
| 목너비 | Rộng cổ |
| 목깊이(에리 깊이 | Sâu cổ |
| 지에리 | Cổ ngắn |
| 에리고시 | Chân cổ |
| 목둘레(에리구리) | Vòng chân cổ |
| 라펠 | 2 bên đầu cổ áo(nữ) |
| 어개너비(직선) | Rộng vai |
| 뒷목중심 | Tâm cổ sau |
| 암흘(국선) | Vòng nách |
| 암흘(직선) | Vòng nách thẳng |
| 인치 | Inch |
| 가슴둘레(수평선) | Vòng ngực |
| 허리둘레(수평선) | Vòng eo |
| 충기장(수직선) | Dài thân sau |
| 소매통 | Rộng tay |
| 화장(직선) | Dài từ gáy đến cổ tay |
| 소매길이(직선) | Dài tay |
| 커프스 | Mắng séc tay |
| 밑단둘레(직선) | Vòng gấu áo |
| 에리 깊이 | Cao cổ |
| 목부리(에리부리) | Vòng đỉnh cổ |
| 후드 | Mũ |
| 앞요크 | Cầu ngực |
| 뒷요크 | Cầu vai sau |
| 후드깊이(수직) | Dài mũ |
| 가장 옷은 부위 기준 | Rộng mũ (Rộng nhất) |
| 후드너비(수평) | Rộng mũ |
| 소매다시 | Áo tay rời |
| 소매산 | Đỉnh vai |
| 앞뒤편차 | Chênh lệch trước sau |
| 앞지퍼 | Khóa trước |
| 후드지퍼 | Khóa mũ |
| 손주머니 | Túi tay |
| 패치 주머니 | Túi có viền |
| 입술 | Miệng túi |
| 후다 | Nắp tui |
| 가슴 주머니 | Túi ngực |
| 에리 지퍼 | Khóa mũ |
| 앞마이(프라켓) 속~앞 | Nẹp che khoá truớc( trong~ngoai) |
| 미까시 | Vải đáp ở áo |
| 와끼포켓 | Túi áo trong |
| 사다마이 | Thân trước trên |
| 우아마이 | Thân trước duới |
2.
| 2. QUẦN | |
| 한국어 (Tiếng hàn) | 베트남어 (Tiếng Việt) |
| 코드록 | Quả chặn |
| 스트링 | Dây luồn |
| 허리둘레 | Vòng eo |
| 오비푹 | Cạp quần |
| 앞지퍼 | Khóa nẹp |
| 손주머니 지퍼 | Khóa túi sườn |
| 팩커블지퍼 | Khóa túi ngoài |
| 앞밑위 | Đũng trước |
| 뒷밑위 | Đũng sau |
| 밑위 | Cả đũng |
| 엉덩이 둘레 | Vòng mông |
| 허벅지둘레 | Vòng đùi |
| 무릅너비 | Rộng gối |
| 밑단둘레 | Vòng gấu |
| 주머니감 | Khóa |
| 앞주머니 | Túi trước |
| 뒷주머니 | Túi sau |
| 에밴트(고무줄) | Chun |
| 벨트 고리 | Đỉa quần |
| 직크자크 | Zigzag |
| 짚퍼불러 | Dây kéo khóa |
| 뒷역크 | Dưới đai quần |
| 뎅 | Đỡ moi |
| 마이다데 | Đáp moi |
| 앞판 | Thân trước |
| 뒷판 | Thân sau |
| 구치 | Cơi túi |
| 와끼포켓 | Đường tróc sườn |
| 해리감 | Đường viền |
| 팩커블주머니 | Túi ngoài |
| 속마이테일 | Dây poly nẹp đỡ |
| 링 | Hạt cườm |
| 사이즈스티커 | Tem size |
| 핀탁 | Li chết |
| 셔링 | Li động |
| 찌까데 | Dây buộc lớp trong va ngoài (quần 2lớp) |
3.
| 3. CÁC LOẠI ÁO | |
| 한국어 (Tiếng hàn) | 베트남어 (Tiếng Việt) |
| 스커트 | váy |
| 원피스 | Váy liền áo |
| 소매다시 | Áo tay rời |
| 베스트 | Vest |
| 브라우스 | Áo sơ mi |
| 쟈켓 | Áo khoác |
| 탱크틉 | Áo 3 lỗ |
| 하프코드 | Áo khoác dạ |
| 점퍼 | Jacket |
| 롱코드 | Long coat |
| 사파리 | Safari Jacket |
| 바바리 | Burberry coat |
| 바지 | Quần |
| 반 바지 | Quần đùi |
| 긴 바지 | Quần dài |
| 진스(청바지) | Quần bò |
Xem thêm bài:
100 Ngữ pháp tiếng Hàn ôn thi Topik II – Phần 1
4000 Từ vựng TOPIK II phân loại – Động từ (1-100)
Tài liệu học tập miễn phí Tài liệu học tập miễn phí

