Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề pháp luật

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề pháp luật

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề pháp luật

BÀI 25: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ VỀ LUẬT PHÁP

1 : 가석방:—– tạm tha
2 : 가정법원:—– tòa án gia đình
3 : 가해자:—– người gây hại , người có lỗi
4 : 감금하다:—– giam cầm ,
5 : 감방:—– phòng giam
6 : 감옥:—– nhà tù
7 : 감옥살이:—– đi tù
8 : 강도:—– cướp
9 : 강력계:—– đội trọng án
10 : 강력범:—– tội phạm nặng


11 : 개인소득법:—– luật thuế thu nhập cá nhân
12 : 거수 법:—– luật cư trú
13 : 검거하다:—– bắt giữ
14 : 검문소:—– trạm kiểm soát
15 : 검문하다:—– kiểm soát , lục soát
16 : 검사:—– kiểm tra , giám định
17 : 검찰:—– kiểm sát
18 : 검찰청:—– cơ quan kiểm tra
19 : 경계(국경 )부쟁:—– tranh chấp ranh giới – biên giới
20 : 경범죄:—– tội phạm nhẹ

21 : 경쟁 법:—– luật cạnh tranh
22 : 경제범:—– tội phạm kinh tế
23 : 경찰:—– cảnh sát
24 : 경찰관:—– nhân viên cảnh sát
25 : 경찰대학교:—– trường đại học cảnh sát
26 : 경찰력:—– lực lượng cảnh sát
27 : 경찰서:—– đồn cảnh sát
28 : 경찰청:—– sở cảnh sát
29 : 경호원:—– vệ sĩ
30 : 경호하다:—– canh phòng , làm vệ sĩ

31 : 고등법원:—– tòa án cấp trung . ( tòa phúc thẩm )
32 : 고문:—– tra tấn
33 : 고발:—– thủ tục tố cáo
34 : 고소 절차:—– thủ tục tố cáo , thủ tục khởi kiện
35 : 고소:—– thưa kiện , khởi kiện
36 : 고소를 기각하다:—– từ chối thưa kiện , bác đơn
37 : 고소를 수리하다:—– thụ lý vụ kiện
38 : 고소를 취하하다:—– bãi nại
39 : 고소인:—– nguyên đơn
40 : 고소장:—– tờ tố cáo , đơn thưa kiện

41 : 공개수배:—– truy nã công khai
42 : 공공질서:—– trật tự công cộng
43 : 공민권과 의무:—– quyền lợi và nghĩa vụ công dân
44 : 공범:—– tòng phạm
45 : 공소:—– công tố , kháng án
46 : 공소시효:—– thời hiệu kháng án
47 : 공익근무요원:—– người hoạt động công ích
48 : 공판:—– xử kiện
49 : 관세법:—– luật hải quan
50 : 관습법:—– luật bất thành văn

51 : 교도관:—– nhân viên coi tù
52 : 교도소:—– nhà tù
53 : 교수형:—– hình phạt treo cổ
54 : 교토경찰:—– cảnh sát giao thông
55 : 교통계:—– phòng giao thông
56 : 교통법:—– luật giao thông
57 : 구금:—– giam giữ
58 : 구류:—– câu lưu , giam , bát giữ
59 : 구속:—– bắt giam
60 : 구속영장:—– lệnh bắt giam

61 : 구치소:—– trại tạm giam
62 : 국내법:—– luật trong nước
63 : 국민투표:—– quốc dân bỏ phiếu
64 : 국법:—– quốc pháp
65 : 국제법:—– luật quốc tế
66 : 국제법호사:—– luật sư quốc tế
67 : 국회의원선거법:—– luật bầu cử đại biểu quốc hội
68 : 군의무법:—– luật nghĩa vụ quân sự
69 : 규정:—– qui định
70 : 규칙:—– qui tắc

71 : 기각:—– từ chối thụ án vụ kiện
72 : 기소:—– khởi tố
73 : 기업도산 법:—– luật phá sản
74 : 기업법:—– luật doanh nghiệp
75 : 깡패:—– giang hồ
76 : 노동법:—– luật lao động
77 : 노동쟁의:—– tranh chấp lao động
78 : 노조법:—– luật công đoàn
79 : 단서:—– đầu mối vụ việc
80 : 단속하다:—– kiểm tra và sử phạt

81 : 단선자:—– người trúng cử
82 : 대법관:—– nhân viên tòa án tối cao
83 : 대법원:—– toàn án tối cao
84 : 대법원장:—– chánh án toàn án tối cao
85 : 대통령령:—– lệnh tổng thống
86 : 대통령선기법:—– luật bầu cử tổng thống
87 : 도굴꾼:—– dân chuyên đào mộ , mộ tặc
88 : 도굴하다:—– đào mộ
89 : 도덕:—– đạo đức
90 : 도둑:—– ăn trộm

91 : 도둑질:—– trò ăn trộm
92 : 딱지:—– tờ niêm phong hoặc tờ phiếu phạt
93 : 목격자:—– người chứng kiến
94 : 물수하다:—– tịch thu
95 : 무기수:—– tội phạm tù trung thân
96 : 무기징역:—– phạt tù trung thân
97 : 무법자:—– kẻ coi thường pháp luật
98 : 무역 법:—– luật thương mại
99 : 무죄:—– vô tội
100 : 무질서:—– vô trật tự , mất trật tự

101 : 묵비권:—– quyền im lặng
102 : 문서를 검사(조사)하다:—– giám định tài liệu
103 : 미수:—– có ý , cố ý
104 : 민법:—– luật dân sự
105 : 민사:—– dân sự
106 : 민사소송:—– tố tụng dân sự
107 : 방화범:—– tội phạm phóng hỏa
108 : 방화죄:—– tội phóng hỏa
109 : 배심원:—– bồi thẩm viên
110 : 벌:—– hình phạt

111 : 벌금:—– tiền phạt
112 : 벌금형:—– hình phạt băng tiền
113 : 벌칙:—– qui tắc sử phạt
114 : 범법:—– phạm pháp
115 : 범법자:—– kẻ phạm pháp
116 : 범법행위:—– hành vi phạn pháp
117 : 범인:—– phạm nhân
118 : 범죄 율:—– tỷ lệ phậm tội
119 : 범죄:—– phạm tội
120 : 범죄자:—– người phạm tội

121 : 범칙:—– vi phạm nguyên tắc
122 : 범칙금:—– tiền phạt
123 : 범행:—– hành vi vi phạm pháp luật
124 : 법:—– luật
125 : 법관:—– nhân viên luật
126 : 법규:—– pháp qui
127 : 법규정:—– qui định của pháp luật
128 : 법령:—– pháp lệnh
129 : 법령집:—– tuyển tập về pháp lệnh
130 : 법률:—– pháp luật

131 : 법률위반:—– vi phạm pháp luật
132 : 법안:—– dự thảo luật
133 : 법전:—– sách về luật
134 : 법정:—– pháp đình , toàn án
135 : 법조계:—– xã hội của những người có liên quan đến luật
136 : 법조인:—– những người làm luật
137 : 법치주의:—– chue nghĩa pháp trị
138 : 변록:—– biện luận
139 : 변호사:—– luật sư
140 : 변호인:—– người bào chữa

141 : 보석:—– tiền bảo lãnh ( để được tạm tha)
142 : 보석금:—– tiền bảo lãnh
143 : 복권:—– khôi phục quyền lợi
144 : 부가가치법:—– luật giá trị gia tăng
145 : 부도덕:—– vô đạo đức
146 : 부동산경영법:—– luật kinh doanh bất động sản
147 : 부동산등기법:—– luật đăng ký bất động sản
148 : 불량배:—– nhóm tội phạm
149 : 불법:—– phi pháp , vi phạm pháp luật
150 : 불심검문:—– kiểm tra đột xuất

151 : 사기:—– lừa đảo
152 : 사기꾼:—– kẻ lừa đảo
153 : 사면:—– miễn tội
154 : 사무장:—– tổng thư ký
155 : 사법고시:—– kỳ kiểm tra tuyển người trong ngành tư pháp
156 : 사법기관:—– cơ quan tư pháp
157 : 사법부:—– bộ tư pháp
158 : 사상범:—– tội phạm về tư tưởng
159 : 사형:—– án tử hình
160 : 사형수:—– tội phạm bị án tử hình

161 : 사형하다:—– tử hình
162 : 사회법:—– các luật liên quan đến xã hội
163 : 상고:—– báo cáo cấp trên việc hoãn hoặc hủy phúc thẩm
164 : 상법:—– luật thương mại
165 : 상소:—– kháng án
166 : 석방:—– tha , thả ra
167 : 선거법:—– luật bầu cử
168 : 선고:—– tuyên cáo , tuyên án
169 : 세법:—– luật thuế
170 : 소년원:—– bộ phận bảo vệ thanh thiếu niên trong các vụ kiện

171 : 소매치기:—– móc túi
172 : 소송 비:—– chi phí tố tụng
173 : 소송:—– tố tụng
174 : 소송사건:—– vụ kiện , vụ tố tụng
175 : 소송에 걸리다:—– bị kiện
176 : 소송에 이기다:—– thắng kiện
177 : 소송에 지다:—– thua kiện
178 : 소송ㅇㄹ 제기하다:—– khởi kiện
179 : 소송인:—– người đứng tên kiện
180 : 소송장:—– đơn kiện

181 : 수감:—– giam
182 : 수감자:—– người bị giam
183 : 수갑:—– cái còng tay
184 : 수리하다:—– thụ lý
185 : 수배자:—– người bị truy nã
186 : 수배하다:—– truy nã
187 : 수사관:—– nhân viên điều tra
188 : 수사기관:—– cơ quan điều tra
189 : 수사대:—– đội điều tra
190 : 수사망:—– mạng lưới điều tra

191 : 수사하다:—– điều tra
192 : 수색:—– lục soát , khám sát
193 : 수색영장:—– lẹnh khám sét , lệnh lục soát
194 : 수출입법:—– luật xuất nhập khẩu
195 : 순경:—– cảnh sát tuần tra
196 : 순찰대:—– đội cảnh sát tuần tra
197 : 순찰차:—– xe cảnh sát tuần tra
198 : 순찰하다:—– tuần tra
199 : 승소:—– thắng kiện
200 : 신문법:—– luật báo chí

201 : 심리하다:—– thẩm lý
202 : 심문:—– thẩm vấn
203 : 심사:—– thẩm tra
204 : 압수:—– tịch thu
205 : 영장:—– lệnh
206 : 용의자:—– kẻ tình nghi
207 : 원고:—– nguyên đơn
208 : 원적:—– quê quán
209 : 위법:—– vi phạm pháp luật
210 : 위험:—– nguy hiểm

211 : 유괴:—– lừa dối , dụ dỗ bắt cóc
212 : 유괴범:—– tội phạm bắt cóc
213 : 유죄:—– có tội
214 : 유치장:—– nơi tạm giam
215 : 윤리:—– luân lý
216 : 의무경찰:—– canh sát ( đi nghĩa vụ )
217 : 이감:—– chuyển trại giam
218 : 이의신청:—– kiếu nại , khiếu tố
219 : 이혼소송:—– vụ li hôn
220 : 인권변호사:—– luật sư nhân quyền

221 : 입법:—– lập pháp
222 : 입찰 법:—– luật đấu thầu
223 : 입헌:—– lập hiến
224 : 입헌주의:—– chủ nghĩa lập hiến
225 : 자격정지:—– ngừng tư cách
226 : 자백:—– tự khai
227 : 장물:—– đồ ăn trộm
228 : 장물아비:—– kẻ chuyên tiêu thụ đồ ăn trộm
229 : 재범:—– tái phạm
230 : 재판:—– xuwe án , xét xử

231 : 재판관:—– người xử án
232 : 재판소:—– nơi xử án
233 : 적법:—– hợp pháp
234 : 전과자:—– người có tiền án tiền sự
235 : 조례:—– điều lệ
236 : 좀도둑:—– trộm vặt
237 : 종신형:—– án chung thân
238 : 죄:—– tội
239 : 죄수 :—– kẻ có tội
240 : 죄수복:—– áo tù

241 : 죄악:—– tội ác
242 : 죄인:—– tội nhân
243 : 중죄:—– trọng tội
244 : 증거:—– chứng cứ
245 : 증건하다:—– làm chứng
246 : 증인:—– người làm chứng
247 : 지방법원:—– tòa án địa phương
248 : 진범:—– thủ phạm
249 : 진술서:—– bản tường trình
250 : 진술하다:—– tường trình

251 : 진정:—– tường trình
252 : 진정서:—– bản tường trình
253 : 질서:—– trật tự
254 : 집행유예:—– tạm hoãn thi hành án
255 : 집행하다:—– thi hành
256 : 징계:—– trừng phạt
257 : 징계하다:—– trừng phạt , kỷ luật
258 : 징역:—– tù
259 : 징역살이:—– đi tù
260 : 처혈하다:—– xử phạt

261 : 처형:—– hình phạt
262 : 천벌:—– trời phạt
263 : 청소년범죄:—– tội phạm thanh thiếu niên
264 : 체포하다:—– bắt giam
265 : 초범:—– phạm tội lần đầu
266 : 출감:—– ra tù
267 : 출소:—– ra trại
268 : 출옥:—– ra tù
269 : 치안:—– trị an
270 : 탄원서:—– đơn đề nghị giúp đỡ

271 : 탈옥:—– trốn tù m trốn trại
272 : 탈옥수:—– tội phạm trốn trại
273 : 토지법:—– luật đất đai
274 : 통계법:—– luật thống kê
275 : 퇴정:—– ra khỏi tòa án
276 : 투표권:—– quyền bỏ phiếu
277 : 특별사면:—– ân xá đặc biệt
278 : 파출소:—– đồn cảnh sát
279 : 판결:—– phán quyết
280 : 판결문:—– văn bản phán quyết

281 : 판사:—– thẩm phán
282 : 패소:—– thua kiện
283 : 폭력배:—– nhóm bạo lục
284 : 피고:—– bị cáo
285 : 피고인:—– bị cáo
286 : 피의자:—– người bị tình nghi
287 : 피해자:—– người bị hại
288 : 합법:—– hợp pháp
289 : 합헌:—– hợp hiến
290 : 항고:—– kháng cáo

291 : 항소:—– kháng án
292 : 해의투자법:—– luật đầu tư nước ngoài
293 : 해정법:—– luật hành chính
294 : 행정소송:—– tố tụng hành chính
295 : 행정재판:—– xét sử hành chính
296 : 헌법:—– hiến pháp
297 : 현행범:—– tên tội phạm đang gây tội
298 : 혐의:—– nghi ngờ
299 : 혐의자:—– người bị tình nghi
300 : 형구:—– dụng cụ để tra tần hoặc xử phạt

301 : 행기:—– thời hạn án
302 : 형무소:—– nhà tù
303 : 형벌:—– hình phạt
304 : 형법:—– luật hình sự
305 : 형사:—– hình sự
306 : 형사소송:—– tố tụng hình sự
307 : 형사소송비용:—– án phí tố tụng hình sự
308 : 형사판결:—– phán quyết hình sự
309 : 형장:—– nơi thực thi bản án , nơi thự hiện án tử hình
310 : 호적법:—– luật hộ khẩu

311 : 훔치다:—– ăn trộm
312 : 휴정:—– tạm nghỉ giữa buổi xét xử
313 : 흉악범:—– tội phạm hung ác
314 : 원고 ,고소인:—– : Bên nguyên = Nguyên cáo
315 : 고소장::—– Đơn kiện, đơn tố cáo
316 : 고소 절차 : :—– Thủ tục tố cáo/thưa kiện
317 : 고소를 취하하다::—– Bãi kiện
318 : 고소를 수리하다: :—– Thụ lý vụ kiện
319 : 고소를 기각하다 : :—– Từ chối thụ lý vụ kiện
320 : (~을/를) 고소하다 ::—– Tố cáo ai đó

321 : 공민권과 의무: :—– Quyền lợi & nghĩa vụ
322 : 검사 ::—– Giám định
323 : 경계[국경] 분쟁 ::—– Tranh chấp ranh giới (đất hoặc lãnh thổ )
324 : 노동쟁의: :—– Tranh chấp lao động
325 : 논쟁(분쟁): :—– Tranh chấp
326 : 당신을 고소하겠다 :—– : Tôi sẽ kiện anh ra tòa
327 : 독립등기: :—– Đăng ký độc lập (sự đăng ký độc lập khác với đăng ký có sẵn trong luật đăng ký bất động sản).
329 : 땅을 다투다 ::—– Tranh chấp đất
330 : 민사소송::—– Tố tụng dân sự

331 : 문서를 검사(조사)하다:—– Giám định tài liệu
332 : 소송에 걸리다 ::—– Vướng vào vụ kiện tụng
333 : 소송사건: :—– Vụ kiện cáo
334 : 서류 검사(조사) : :—– Giám định tài liệu
335 : 부결하다 :—– :phủ quyết
336 : 부동산등기법: :—– Luật đăng ký bất động sản
337 : 원적 ::—– Hộ tịch gốc
338 : 절차법::—– Luật quy định các thủ tục cần thiết trong tố tụng
339 : 재심하다 ::—– Phúc thẩm
340 : 피해자의 고소에 의해서 :—– Dựa vào tố cáo của người bị hại

341 : 항소하다 : :—– Phúc án
342 : 호적법::—– Luật hộ tịch
343 : 형사소송법::—– Luật tố tụng hình sự
344 : 형사소송비용법::—– Luật phí dụng tố tụng hình sự (luật quy định các khoản phí dụng cần thiết cho tố tụng hình sự)
345 : 형사판결 ::—– Phán quyết hình sự
346 : 행정소송: :—– Tố tụng hành chính
347 : 행정소송사항::—– Những hạng mục có thể để khởi tố tụng hành chính
348 : 행정재판 : :—– Xét xử hành chính (xét xử các vụ tố tụng hành chính)
349 : 피고 즉 : :—– Bên bị cáo
350 : 원고 즉 ::—– Bên nguyên
351 : 권리 및 의무::—– Quyền lợi và nghĩa vụ

Xem thêm bài:
Từ Điển Việt Hán Hàn PDF
Từ vựng tiếng Hàn dùng trong các công ty Hàn