Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn, hợp đồng
Cùng tailieuvui.com học những từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn, giấy tờ công vụ.
1. Đơn đăt hàng 발주서
2. Đơn đề nghị báo giá 견적의뢰서
3. Đơn đề nghị mua hàng 구매품의서
4. Đơn xin kiến tập 견학신청서
5. Đơn xin làm việc vào ngày nghỉ 휴일근무신청서
6. Đơn xin nghỉ phép 휴가신청서
7. Đơn xin nghỉ việc 휴직신청서
8. Đơn xin vắng mặt 결석계
9. Đơn xin việc 입사지원서
10. Đơn xin 청구서
11. Đơn 배차신청서
12. Dư trù kinh phí hằng tháng 월간경비예상
13. Giấy chứng nhận công tác 재직증명서
14. Giấy chứng nhận kinh nghiệm 경력증 명서
15. Giấy phép kinh doanh 사업자등록증
16. Giấy sát nhập 인수증
17. Hóa đơn, phiếu thu 계산 서
18. Hợp đồng chuyển giao cổ phần và quyền kinh doanh 경영권및 주식인수계약서
19. Hợp đồng chuyển quyền kinh doanh 영업 권리양도 계약서
20. Hợp đồng đại lý thuế 세무대리 계약서
21. Hợp đồng đại lý 대리점계약서
22. Hợp đồng giao thầu xây dựng công trình 건물신축공사 도급계약서
23. Hợp đồng hợp tác kinh doanh 동업계약서
24. Hợp đồng lao động theo ngày 일용직근로계약서
25. Hợp đồng lao động 근로계약서
26. Hợp đồng lương năm 연봉계약서
27. Hợp đồng mua bán bất động sản 부동산매매계약서
28. Hợp đồng mua hàng 물품구매 계약서
29. Hợp đồng nhập khẩu ủy thác 수입대행 계약서
30. Hợp đồng sát nhập 합병계약서
31. Hợp đồng sử dụng giấy phép 라이센스계약서
32. Hợp đồng thiết kế kiến trúc 건축 설계용역 계약서
33. Hợp đồng thuê mướn bất động sản 부동산임대차계약서
34. Hợp đồng tổ chức lễ khai trương 기공식 행사계약서
35. Hợp đồng tuyển dụng 고용계약서
36. Hợp đồng ủy thác quản lý bất động sản 부동산관리 신탁계약서
37. Hợp đồng xuất khẩu ủy thác 수출대행계약서
Xem thêm bài:
10 Đề câu 53 Bài Viết TOPIK
Chủ đề viết câu 54 TOPIK II đã thi qua các năm