Home / Tài liệu tiếng Hàn / Tổng hợp từ vựng Tiếng Hàn ngành IT

Tổng hợp từ vựng Tiếng Hàn ngành IT

Tổng hợp từ vựng Tiếng Hàn ngành IT

BÀI 26: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

1. 노트북 máy tính xách tay

2. 데스크탑 컴퓨터 máy tính bàn

3. 타블렛 컴퓨터 máy tính bảng

4. 개인 컴퓨터 máy tính cá nhân

5. 스크린 màn hình

6. 키보드 bàn phím

7. 마우스 chuột

8. 모니터 phần màn hình

9. 프린터 máy in

10. 무선 라우터 router

11. 전선 dây

12. 하드 드라이브 ổ cứng

13. 스피커 loa

14. 전력 케이블 cáp nguồn

15. 이메일 email/thư điện tử

16. 이메일을 보내다 gửi email

17. 보내다 gửi

18. 이메일 주소 địa chỉ email

19. 사용자 이름 tên người sử dụng

20. 비밀번호 mật khẩu

21. 답장하다 trả lời

22. 전달하다 chuyển tiếp

23. 새 메시지 thư mới

24. 첨부 자료 tài liệu đính kèm

25. 전선을 꽂다 cắm điện

26. 전선을 빼다 rút điện

27. 전원을 켜다 bật

28. 전원을 끄다 tắt

29. 시작하다 khởi động máy

30. 종료하다 tắt máy

31. 재시작하다 khởi động lại

32. 인터넷 internet

33. 웹사이트 trang web

34. 광대역 인터넷 mạng băng thông rộng

35. 인터넷 서비스 제공자 ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet)

36. 파이어월 tưởng lửa

37. 웹 호스팅 dịch vụ thuê máy chủ

38. 무선 không dây

39. 다운로드 하다 tải xuống

40. 인터넷을 둘러보다 truy cập internet

41. 파일 tệp tin

42. 폴더 thư mục

43. 서류 văn bản

44. 하드웨어 phần cứng

45. 소프트웨어 phần mềm

46. 네트워크 mạng lưới

47. 표시 화면을 위로 움직이다 cuộn lên

48. 표시 화면을 아래로 움직이다 cuộn xuống

49. 로그인 đăng nhập

50. 로그오프 đăng xuất

51. 스페이스 바 phím cách

52. 바이러스 vi rut

53. 백신 소프트웨어 phần mềm chống vi rut

54. 처리 속도 tốc độ xử lý

55. 메모리 bộ nhớ

56. 워드 프로세서 chương trình xử lý văn bản

57. 데이터베이스 cơ sở dữ liệu

58. 스프레드시트 bảng tính

59. 프린트하다 in

60. 글자를 쳐 넣다 đánh máy

61. 소문자 chữ thường

62. 대문자 chữ in hoa

Xem thêm bài:
Từ Vựng tiếng Hàn về sơ yếu lí lịch
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch