Home / Tài liệu tiếng Hàn / Tiếng Hàn giao tiếp trong cuộc sống hằng ngày – Phần 3

Tiếng Hàn giao tiếp trong cuộc sống hằng ngày – Phần 3

Những câu tiếng Hàn giao tiếp trong cuộc sống hằng ngày – Phần 3

1. Mẫu Câu tiếng Hàn dùng để Chào Hỏi Cơ Bản

1. 안녕하세요? (Annyeonghaseyo?) – Xin chào?

2. 안녕! (Annyeong!) – Chào!

3. 잘 지내세요? (Jal jinaeseyo?) – Bạn có khỏe không?

4. 네, 잘 지내요. (Ne, jal jinaeyo.) – Vâng, tôi khỏe.

5. 감사합니다. (Gamsahamnida.) – Cảm ơn.

6. 천만에요. (Cheonmaneyo.) – Không có gì.

7. 죄송합니다. (Joesonghamnida.) – Xin lỗi.

8. 괜찮아요. (Gwaenchanayo.) – Không sao.

9. 잘 자요. (Jal jayo.) – Chúc ngủ ngon.

10. 잘 가요. (Jal gayo.) – Tạm biệt.

 

2. Mẫu Câu Hỏi Đường và Địa Điểm bằng tiếng Hàn

1. 여기 어디예요? (Yeogi eodieyo?) – Đây là đâu?

2. 화장실이 어디예요? (Hwajangsiri eodieyo?) – Nhà vệ sinh ở đâu?

3. 이 근처에 ATM이 있나요? (I geuncheoe ATM-i innayo?) – Gần đây có ATM không?

4. 식당이 어디에 있나요? (Sikdangi eodie innayo?) – Nhà hàng ở đâu?

5. 오른쪽으로 가세요. (Oreunjjogeuro gaseyo.) – Hãy đi về phía bên phải.

6. 왼쪽으로 가세요. (Oenjjogeuro gaseyo.) – Hãy đi về phía bên trái.

7. 직진하세요. (Jikjin haseyo.) – Hãy đi thẳng.

8. 멈추세요. (Meomchuseyo.) – Hãy dừng lại.

9. 도와주세요. (Dowajuseyo.) – Xin hãy giúp tôi.

10. 지도를 보여주세요. (Jidoreul boyeojuseyo.) – Hãy cho tôi xem bản đồ.

 

3. Mẫu Câu tiếng Hàn dùng khi đi Mua Sắm

1. 얼마예요? (Eolmayeyo?) – Bao nhiêu tiền?

2. 좀 깎아 주세요. (Jom kkakka juseyo.) – Làm ơn giảm giá cho tôi.

3. 카드로 결제할 수 있어요? (Kadeuro gyeolje halsu isseoyo?) – Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?

4. 현금만 돼요. (Hyeongeumman dwaeyo.) – Chỉ nhận tiền mặt.

5. 영수증 주세요. (Yeongsujeung juseyo.) – Vui lòng cho tôi hóa đơn.

6. 다른 색깔 있어요? (Dareun saekkkal isseoyo?) – Có màu khác không?

7. 사이즈가 어떻게 돼요? (Saijeuga eotteoke dwaeyo?) – Kích cỡ như thế nào?

8. 환불 가능해요? (Hwanbul ganeunghaeyo?) – Có thể hoàn tiền không?

9. 교환 가능해요? (Gyohwan ganeunghaeyo?) – Có thể đổi hàng không?

10. 사용 방법을 알려 주세요. (Sayong bangbeobeul allyeo juseyo.) – Vui lòng chỉ cho tôi cách sử dụng.

 

4. Mẫu Câu tiếng Hàn Tại Khách Sạn

1. 체크인하고 싶어요. (Chekeuin hago sipeoyo.) – Tôi muốn nhận phòng.

2. 체크아웃 시간은 몇 시예요? (Chekeaut siganeun myeot siyeyo?) – Giờ trả phòng là mấy giờ?

3. 방 열쇠 주세요. (Bang yeolsoe juseyo.) – Cho tôi chìa khóa phòng.

4. 와이파이 비밀번호 뭐예요? (Waipai bimilbeonho mwoyeyo?) – Mật khẩu Wi-Fi là gì?

5. 방 청소해 주세요. (Bang cheongsohae juseyo.) – Vui lòng dọn phòng.

6. 추가 베개 주세요. (Chuga begae juseyo.) – Cho tôi thêm gối.

7. 수건 더 주세요. (Sugeon deo juseyo.) – Cho tôi thêm khăn tắm.

8. 이 방은 너무 시끄러워요. (I bang-eun neomu sigeureowoyo.) – Phòng này quá ồn ào.

9. 방을 바꿔 주세요. (Bang-eul bakkwo juseyo.) – Làm ơn đổi phòng cho tôi.

10. 체크아웃하고 싶어요. (Chekeaut hago sipeoyo.) – Tôi muốn trả phòng.

Xem thêm bài:
Tiếng Hàn giao tiếp trong cuộc sống hằng ngày – Phần 1
Học Kính ngữ trong tiếng Hàn