Tổng hợp 800 từ vựng HSK 2
Cùng chia sẽ với các bạn danh sách 300 từ vựng tiếng Trung cấp độ HSK 2
No. | Tiếng Trung | Phiên Âm | Nghĩa |
1 | 啊 | ā | a, chà, à |
2 | 爱情 | àiqíng | tình yêu |
3 | 安静 | ānjìng | yên lặng |
4 | 爱人 | àirén | vợ/ chồng |
5 | 安全 | ānquán | an toàn |
6 | 白色 | báisè | màu trắng |
7 | 班长 | bānzhǎng | lớp trưởng |
8 | 办 | bàn | làm |
9 | 办法 | bànfǎ | cách, phương pháp |
10 | 办公室 | bàngōngshì | phòng làm việc |
11 | 半夜 | bànyè | nửa đêm |
12 | 帮助 | bāngzhù | giúp đỡ |
13 | 饱 | bǎo | no, ăn no |
14 | 报名 | bào//míng | đăng kí, báo danh |
15 | 报纸 | bàozhǐ | báo (giấy) |
16 | 北方 | běifāng | phương Bắc |
17 | 背 | bèi | đọc thuộc |
18 | 比如 | bǐrú | ví dụ |
19 | 比如说 | bǐrúshuō | Nói ví dụ như… |
20 | 笔 | bǐ | bút |
21 | 笔记 | bǐjì | ghi chép |
22 | 笔记本 | bǐjìběn | vở ghi chép |
23 | 必须 | bìxū | nhất định, phải |
24 | 边 | biān | viền, cạnh bên |
25 | 变 | biàn | thay đổi |
26 | 变成 | biànchéng | trở thành, biến thành, thành ra |
27 | 遍 | biàn | lần |
28 | 表 | biǎo | đồng hồ |
29 | 表示 | biǎoshì | bày tỏ, thể hiện |
30 | 不错 | bùcuò | ổn, không tồi |
31 | 不但 | bùdàn | không những…, không chỉ…. |
32 | 不够 | bùgòu | chưa đủ |
33 | 不过 | bùguò | chẳng qua, nhưng mà |
34 | 不太 | bù tài | không quá |
35 | 不要 | bùyào | không cần, đừng |
36 | 不好意思 | bù hǎoyìsi | ngại quá, thật là ngại |
37 | 不久 | bùjiǔ | không lâu |
38 | 不满 | bùmǎn | bất mãn, không hài lòng |
39 | 不如 | bùrú | chẳng bằng, hay là |
40 | 不少 | bù shǎo | không ít, nhiều |
41 | 不同 | bù tóng | không giống nhau |
42 | 不行 | bùxíng | không ổn, không được |
43 | 不一定 | bùyīdìng | chưa chắc |
44 | 不一会儿 | bù yīhuìr | không lâu sau, mới một lát |
45 | 部分 | bùfèn | phần |
46 | 才 | cái | (đến lúc đó) mới |
47 | 菜单 | càidān | thực đơn |
48 | 参观 | cānguān | tham quan |
49 | 参加 | cānjiā | tham gia |
50 | 草 | cǎo | cỏ |
51 | 草地 | cǎodì | bãi cỏ |
52 | 层 | céng | tầng, lớp |
53 | 査 | chá | tìm, tra cứu |
54 | 差不多 | chàbùduō | đại khái, xấp xỉ |
55 | 长 | cháng | dài |
56 | 常见 | cháng jiàn | thường thấy |
57 | 常用 | cháng yòng | thường dùng, thông dụng |
58 | 场 | chǎng | sân, bãi, cuộc |
59 | 超过 | chāoguò | hơn, vượt qua |
60 | 超市 | chāoshì | siêu thị |
61 | 车辆 | chēliàng | xe/ phương tiện giao thông |
62 | 称 | chēng | gọi, xưng hô |
63 | 成 | chéng | thành, hoàn thành |
64 | 成绩 | chéngjì | thành tích, thành tựu |
65 | 成为 | chéngwéi | trở thành, biến thành |
66 | 重复 | chóngfù | lặp lại, trùng lặp |
67 | 重新 | chóngxīn | làm lại từ đầu |
68 | 出发 | chūfā | xuất phát |
69 | 出国 | chū//guó | xuất ngoại, ra nước ngoài |
70 | 出口 | chū kǒu | lối ra |
71 | 出门 | chū//mén | đi ra ngoài, ra khỏi nhà |
72 | 出生 | chūshēng | sinh ra, ra đời |
73 | 出现 | chūxiàn | xuất hiện |
74 | 出院 | chū//yuàn | xuất viện, ra viện |
75 | 出租 | chū zū | cho thuê, cho mướn |
76 | 出租车 | chū zū chē | xe cho thuê |
77 | 船 | chuán | thuyền, tàu |
78 | 吹 | chuī | thổi, hà hơi, sấy |
79 | 春节 | Chūnjié | Tết âm lịch, tết Nguyên Đán |
80 | 春天 | chūntiān | mùa xuân |
81 | 词 | cí | từ |
82 | 词典 | cídiǎn | từ điển |
83 | 词语 | cíyǔ | từ ngữ |
84 | 从小 | cóngxiǎo | từ nhỏ, từ bé |
85 | 答应 | dāying | trả lời, đồng ý |
86 | 打工 | dǎ//gōng | làm công, làm thêm |
87 | 打算 | dǎ·suàn | định; dự toán |
88 | 打印 | dǎyìn | in, photo |
89 | 大部分 | dàbùfèn | đa số, phần lớn |
90 | 大大 | dàdà | rất, cực kỳ, vượt bậc |
91 | 大多数 | dàduōshù | đại đa số, phần lớn, số đông |
92 | 大海 | dàhǎi | biển cả, đại dương |
93 | 大家 | dàjiā | mọi người |
94 | 大量 | dàliàng | nhiều, lượng lớn, hàng loạt |
95 | 大门 | dàmén | cổng, cửa chính |
96 | 大人 | dàrén | người lớn |
97 | 大声 | dà shēng | nói to, lớn tiếng |
98 | 大小 | dàxiǎo | khổ, cỡ |
99 | 大衣 | dàyī | áo khoác ngoài |
100 | 大自然 | dàzìrán | thiên nhiên, giới thiên nhiên |
101 | 带 | dài | mang theo, đem theo, dẫn |
102 | 带来 | dài·lái | đem lại, mang tới |
103 | 单位 | dānwèi | đơn vị |
104 | 但 | dàn | nhưng |
105 | 但是 | dànshì | nhưng mà |
106 | 蛋 | dàn | trứng |
107 | 当 | dāng | làm, đảm nhiệm |
108 | 当时 | dāngshí | lúc đó, khi đó |
109 | 倒 | dǎo | ngã, đổ |
110 | 到处 | dàochù | khắp nơi, mọi nơi |
111 | 倒 | dào | rót, đổ |
112 | 道 | dào | con đường, đường |
113 | 道理 | dào·lǐ | đạo lý |
114 | 道路 | dàolù | đường, đường phố |
115 | 得 | de | biểu thị khả năng, sự có thể |
116 | 得出 | déchū | thu được, đạt được |
117 | 的话 | dehuà | nếu…. |
118 | 得 | dé | được, nhận được |
119 | 灯 | dēng | đèn |
120 | 等 | děng | trợ từ biểu thị sự liệt kê |
121 | 等到 | děngdào | đến lúc, đến khi |
122 | 等于 | děngyú | bằng, là |
123 | 低 | dī | thấp |
124 | 地球 | dìqiú | Trái Đất, địa cầu |
125 | 地铁 | dìtiě | tàu điện ngầm |
126 | 地铁站 | dìtiězhàn | ga tàu điện ngầm |
127 | 点头 | diǎntóu | gật đầu |
128 | 店 | diàn | tiệm, quán, cửa hàng |
129 | 掉 | diào | rơi, rớt, mất |
130 | 东北 | dōngběi | Đông Bắc |
131 | 东方 | dōngfāng | phương Đông |
132 | 东南 | dōngnán | đông nam |
133 | 冬天 | dōngtiān | mùa đông |
134 | 懂 | dǒng | hiểu |
135 | 懂得 | dǒngde | hiểu được |
136 | 动物 | dòngwù | động vật |
137 | 动物园 | dòngwùyuán | vườn bách thú, sở thú |
138 | 读音 | dúyīn | cách đọc, âm đọc |
139 | 度 | dù | độ |
140 | 短 | duǎn | ngắn |
141 | 短信 | duǎnxìn | tin nhắn |
142 | 段 | duàn | đoạn, quãng, khúc |
143 | 队 | duì | đội, nhóm |
144 | 队长 | duì zhǎng | đội trưởng, nhóm trưởng |
145 | 对 | duì | đối với, đối đãi |
146 | 对话 | duìhuà | đối thoại, hội thoại |
147 | 对面 | duìmiàn | đối diện |
148 | 多 | duō | bao nhiêu, to nhường nào |
149 | 多久 | duōjiǔ | bao lâu |
150 | 多么 | duōme | bao nhiêu, bao xa |
156 | 发现 | fāxiàn | phát hiện |
151 | 多数 | duōshù | đa số, phần đông, số nhiều |
152 | 多云 | duōyún | nhiều mây |
153 | 而且 | érqiě | mà còn, với lại, hơn nữa |
154 | 发 | fā | phát, gửi |
155 | 饭馆 | fànguǎn | cửa hàng ăn, tiệm cơm |
157 | 方便 | fāngbiàn | thuận tiện |
158 | 方便面 | fāngbiànmiàn | mì ăn liền, mì tôm |
159 | 方法 | fāngfǎ | phương pháp, cách |
160 | 方面 | fāngmiàn | phương diện, khía cạnh |
161 | 方向 | fāngxiàng | phương hướng |
162 | 放下 | fàngxià | đặt xuống, thả xuống |
163 | 放心 | fàng//xīn | yên tâm |
164 | 分 | fēn | phân, chia |
165 | 分开 | fēn//kāi | xa cách, tách biệt |
166 | 分数 | fēnshù | điểm số |
167 | 分钟 | fēnzhōng | phút |
168 | 份 | fèn | phần |
169 | 封 | fēng | phong, bìa, lá, bức |
170 | 服务 | fúwù | phục vụ |
171 | 复习 | fùxí | ôn tập |
172 | 该 | gāi | nên |
173 | 改 | gǎi | đổi, thay đổi, sửa |
174 | 改变 | gǎibiàn | biến đổi, thay đổi |
175 | 干杯 | gān//bēi | cạn ly, cạn chén |
176 | 感到 | gǎndào | cảm thấy, thấy |
177 | 感动 | gǎndòng | cảm động |
178 | 感觉 | gǎnjué | cảm thấy; cảm nhận |
179 | 感谢 | gǎnxiè | cảm ơn; lời cảm ơn |
180 | 干活儿 | gàn//huór | làm việc nặng, lao động |
181 | 刚 | gāng | vừa, vừa mới, chỉ mới |
182 | 刚才 | gāngcái | vừa nãy, hồi nãy |
183 | 刚刚 | gānggāng | vừa, vừa hay, vừa vặn |
184 | 高级 | gāojí | cao cấp |
185 | 高中 | gāozhōng | cấp III |
186 | 个子 | gèzi | vóc dáng, vóc người |
187 | 更 | gèng | càng, thêm, hơn nữa |
188 | 公共汽车 | gōnggòng qìchē | xe buýt công cộng |
189 | 公交车 | gōngjiāochē | xe buýt công cộng |
190 | 公斤 | gōngjīn | ki-lô-gram |
191 | 公里 | gōnglǐ | ki-lô-mét |
192 | 公路 | gōnglù | đường cái, quốc lộ |
193 | 公平 | gōngpíng | công bằng |
194 | 公司 | gōngsī | công ty |
195 | 公园 | gōngyuán | công viên |
196 | 狗 | gǒu | chó, con chó |
197 | 够 | gòu | đủ, đạt |
198 | 故事 | gùshì | truyện, câu chuyện |
199 | 故意 | gùyì | cố ý, cố tình |
200 | 顾客 | gùkè | khách hàng |
201 | 关机 | guānjī | tắt máy điện thoại |
202 | 关心 | guānxīn | quan tâm |
203 | 观点 | guāndiǎn | quan điểm |
204 | 广场 | guǎngchǎng | quảng trường |
205 | 广告 | guǎnggào | quảng cáo |
206 | 国际 | guójì | quốc tế |
207 | 过来 | guò·lái | đến, qua đây |
208 | 过年 | guònián | ăn Tết, đón Tết |
209 | 过去 | guòqù | qua đó (rời xa chủ thể nói) |
210 | 过 | guò | đã, từng |
211 | 海 | hǎi | biển |
212 | 海边 | hǎi biān | bờ biển |
213 | 喊 | hǎn | kêu, gọi |
214 | 好 | hǎo | rất,quá, … |
215 | 好处 | hǎochù | điểm tốt, có ích |
216 | 好多 | hǎoduō | rất nhiều |
217 | 好久 | hǎojiǔ | rất lâu |
218 | 好人 | hǎorén | người tốt |
219 | 好事 | hǎoshì | chuyện tốt |
220 | 好像 | hǎoxiàng | hình như |
221 | 合适 | héshì | hợp, phù hợp |
222 | 河 | hé | sông |
223 | 黒 | hēi | đen |
224 | 黑板 | hēibǎn | bảng |
225 | 黑色 | hēisè | màu đen |
226 | 红 | hóng | đỏ |
227 | 红色 | hóngsè | màu đỏ |
228 | 后来 | hòulái | sau này |
229 | 忽然 | hūrán | đột nhiên |
230 | 湖 | hú | hồ |
231 | 护照 | hùzhào | hộ chiếu |
232 | 花 | huā | tiêu, dùng (tiền, thời gian) |
233 | 花园 | huāyuán | vườn hoa |
234 | 画 | huà | vẽ |
235 | 画家 | huàjiā | họa sĩ |
236 | 画儿 | huàr | bức tranh |
237 | 坏处 | huàichù | điểm xấu, có hại |
238 | 坏人 | huàirén | người xấu |
239 | 欢迎 | huānyíng | hoan nghênh |
240 | 换 | huàn | đổi |
241 | 黄 | huáng | vàng |
242 | 黄色 | huángsè | màu vàng |
243 | 回 | huí | lần, hồi |
244 | 回国 | huí guó | về nước |
245 | 会 | huì | hội |
246 | 活动 | huódòng | hoạt động |
247 | 或 | huò | hoặc, hay là |
248 | 或者 | huòzhě | hoặc là |
249 | 机会 | jī·huì | cơ hội |
250 | 鸡 | jī | gà |
251 | 级 | jí | cấp, bậc, đẳng cấp |
252 | 急 | jí | vội |
253 | 计划 | jìhuà | dự định, kế hoạch |
254 | 计算机 | jìsuànjī | máy tính |
255 | 加 | jiā | thêm |
256 | 加油 | jiāyóu | cố lên |
257 | 家(科学家) | jiā (kēxuéjiā) | nhà khoa học |
258 | 家庭 | jiātíng | gia đình |
259 | 家长 | jiāzhǎng | phụ huynh, người giám hộ |
260 | 假 | jiǎ | giả |
261 | 假期 | jiàqī | kì nghỉ, thời gian nghỉ |
262 | 检查 | jiǎnchá | kiểm tra |
263 | 见到 | jiàndào | nhìn thấy, trông thấy |
264 | 见过 | jiànguò | từng gặp, từng thấy |
265 | 件 | jiàn | bộ, câu (chuyện),… |
266 | 健康 | jiànkāng | mạnh khỏe |
267 | 讲 | jiǎng | giảng, kể, nói |
268 | 讲话 | jiǎng//huà | nói chuyện, kể chuyện |
269 | 交 | jiāo | giao, nộp |
270 | 交给 | jiāo gěi | giao cho… |
271 | 交朋友 | jiāo péngyǒu | kết bạn |
272 | 交通 | jiāotōng | giao thông |
273 | 角 | jiǎo | góc, cạnh |
274 | 角度 | jiǎodù | phía, góc độ, quan điểm |
275 | 饺子 | jiǎozi | bánh chẻo, sủi cảo |
276 | 脚 | jiǎo | chân |
277 | 叫作 | jiàozuò | (được) gọi là… |
278 | 教师 | jiàoshī | giáo sư, giáo viên |
279 | 教室 | jiàoshì | phòng học, giảng đường |
280 | 教学 | jiàoxué | dạy học |
281 | 教育 | jiàoyù | giáo dục |
282 | 接 | jiē | đón, đỡ, lấy, nhận |
283 | 接到 | jiēdào | nhận được |
284 | 接受 | jiēshòu | chấp nhận |
285 | 接下来 | jiē·xià·lái | tiếp theo |
286 | 接着 | jiēzhe | tiếp, tiếp theo, tiếp tục |
287 | 街 | jiē | đường phố |
288 | 节 | jié | ngày (lễ, tết) |
289 | 节目 | jiémù | tiết mục |
290 | 节日 | jiérì | ngày lễ |
291 | 结果 | jiéguǒ | kết quả |
292 | 借 | jiè | mượn |
293 | 斤 | jīn | cân (1/2kg) |
294 | 今后 | jīnhòu | sau này, từ này về sau |
295 | 进入 | jìnrù | nhập, sát nhập, vào,… |
296 | 进行 | jìnxíng | tiến hành, làm |
297 | 近 | jìn | gần |
298 | 经常 | jīngcháng | thường xuyên |
299 | 经过 | jīngguò | từng trải, trải qua |
300 | 经理 | jīnglǐ | giám đốc |
301 | 酒 | jiǔ | rượu |
302 | 酒店 | jiǔdiàn | nhà nghỉ |
303 | 就要 | jiùyào | sẽ, sẽ đến, sắp |
304 | 举 | jǔ | giơ, giương cao |
305 | 举手 | jǔshǒu | giơ tay |
306 | 举行 | jǔxíng | tổ chức, tiến hành |
307 | 句 | jù | câu |
308 | 句子 | jùzi | câu |
309 | 卡 | kǎ | thẻ, vé |
310 | 开机 | kāijī | mở máy |
311 | 开心 | kāixīn | vui vẻ |
312 | 开学 | kāixué | khai giảng, nhập học |
313 | 看法 | kàn·fǎ | cách nhìn |
314 | 考生 | kǎoshēng | thí sinh |
315 | 靠 | kào | dựa, dựa vào |
316 | 科 | kē | môn học, môn, khoa |
317 | 科学 | kēxué | khoa học, có tính khoa học |
318 | 可爱 | kěài | đáng yêu, dễ thương |
319 | 可能 | kěnéng | khả năng |
320 | 可怕 | kěpà | đáng sợ |
321 | 可是 | kěshì | nhưng mà |
322 | 可以 | kěyǐ | có thể |
324 | 克 | kè | gam (đơn vị đo lường) |
323 | 刻 | kè | 15 phút |
325 | 客人 | kè·rén | khách |
326 | 课堂 | kètáng | tại lớp, trong lớp |
327 | 空气 | kōngqì | không khí |
328 | 哭 | kū | khóc |
329 | 快餐 | kuàicān | bữa ăn nhanh |
330 | 快点儿 | kuài diǎnr | nhanh lên |
331 | 快乐 | kuàilè | vui vẻ |
332 | 快要 | kuàiyào | sắp phải |
333 | 筷子 | kuài zi | đũa |
334 | 拉 | lā | kéo, lôi |
335 | 来自 | láizì | đến từ… |
336 | 蓝 | lán | xanh lam, xanh da trời |
337 | 蓝色 | lánsè | màu xanh lam |
338 | 篮球 | lánqiú | bóng rổ |
339 | 老 | lǎo | hay, thường |
340 | 老 | lǎo | xưng hô thân mật với người |
kém tuổi (dùng cho nam) | |||
341 | 老年 | lǎonián | tuổi già |
342 | 老朋友 | lǎo péngyǒu | bạn cũ |
343 | 老是 | lǎo·shì | hay, thường (tiêu cực) |
344 | 离 | lí | cách |
345 | 离开 | líkāi | rời khỏi |
346 | 礼物 | lǐwù | lễ vật, quà |
347 | 里头 | lǐtou | bên trong |
348 | 理想 | lǐxiǎng | ước mơ, lý tưởng |
349 | 例如 | lìrú | ví dụ |
350 | 例子 | lìzi | ví dụ |
351 | 脸 | liǎn | mặt |
352 | 练 | liàn | luyện |
353 | 练习 | liànxí | luyện tập |
354 | 凉 | liáng | mát |
355 | 凉快 | liángkuài | mát mẻ, dễ chịu |
356 | 两 | liǎng | hai |
357 | 亮 | liàng | sáng |
358 | 辆 | liàng | chiếc, cái (xe) |
359 | 零下 | líng xià | âm độ, dưới 0 độ |
360 | 留 | liú | giữ lại, lưu lại, để lại |
361 | 留下 | liúxià | ở lại, để lại |
362 | 留学生 | liúxuéshēng | du học sinh |
363 | 流 | liú | chảy, trôi |
364 | 流利 | liúlì | trôi chảy, thuần thục |
365 | 流行 | liúxíng | phổ biến |
366 | 路边 | lù biān | vệ đường, lề đường |
367 | 旅客 | lǚkè | khách du lịch |
368 | 旅行 | lǚxíng | du lịch |
369 | 旅游 | lǚyóu | du lịch |
370 | 绿 | lǜ | xanh lá |
371 | 绿色 | lǜsè | màu xanh lá cây |
372 | 卖 | mài | bán |
373 | 满 | mǎn | đầy, tràn |
374 | 满意 | mǎnyì | vừa ý, mãn nguyện |
375 | 猫 | māo | mèo |
376 | 米 | mǐ | mét |
377 | 面’ | miàn | mặt (người, đồ vật), nét mặt |
378 | 面² | miàn | mặt, nét mặt, phương hướng |
379 | 面前 | miànqián | trước mặt |
380 | 名 | míng | vị |
381 | 名称 | míngchēng | tên gọi, tên |
382 | 名单 | míngdān | danh sách |
383 | 明星 | míngxīng | người nổi tiếng (ca sĩ, nghệ |
sĩ) | |||
384 | 目的 | mùdì | mục đích |
385 | 拿出 | náchū | mang ra, lấy ra |
386 | 拿到 | nádào | lấy được |
387 | 那 | nà | vậy, còn |
388 | 那会儿 | nàhuìr | lúc ấy, khi đó |
389 | 那么 | nàme | vậy thì, đến vậy, như thế |
390 | 那时候那时 | nà shíhòu nà shí | lúc đó, khi đó |
391 | 那样 | nàyàng | như vậy |
392 | 南方 | nánfāng | miền Nam, phương Nam |
393 | 难过 | nánguò | buồn bã |
394 | 难看 | nánkàn | xấu xí, không hay |
395 | 难受 | nánshòu | khó chịu |
396 | 难题 | nántí | vấn đề khó, nan giải |
397 | 难听 | nántīng | khó nghe |
398 | 能够 | nénggòu | có thể, có khả năng |
399 | 年级 | niánjí | lớp |
400 | 年轻 | niánqīng | trẻ trung, trẻ tuổi |
401 | 乌 | wū | đen, tối |
402 | 弄 | nòng | làm, cầm, tìm cách,… |
403 | 努力 | nǔlì | nỗ lực, cố gắng |
405 | 爬 | pá | leo, trèo, bò |
404 | 爬山 | pá shān | leo núi |
406 | 怕 | pà | sợ |
407 | 排 | pái | hàng |
408 | 排队 | páiduì | xếp hàng |
409 | 排球 | páiqiú | bóng chuyền |
410 | 碰 | pèng | động, chạm |
411 | 碰到 | pèngdào | chạm phải, động đến, gặp |
412 | 碰见 | pèngjiàn | gặp, tình cờ gặp |
413 | 篇 | piān | bài |
414 | 便宜 | piányi | tiện lợi, rẻ; được lợi |
415 | 片 | piàn | miếng, tấm, mảnh |
416 | 漂亮 | piàoliàng | đẹp, xinh đẹp |
417 | 平 | píng | bằng phẳng, phẳng phiu |
418 | 平安 | píng’ān | bình an, yên ổn |
419 | 平常 | píngcháng | bình thường, giản dị |
420 | 平等 | píngděng | bình đẳng, công bằng |
421 | 平时 | píngshí | bình thường, lúc thường |
422 | 瓶 | píng | bình, lọ, hũ |
423 | 瓶子 | píngzi | cái lọ, cái bình, cái chai |
424 | 普通 | pǔtōng | phổ thông, bình thường |
425 | 普通话 | pǔtōnghuà | tiếng phổ thông |
426 | 其他 | qítā | cái khác, người khác |
427 | 其中 | qízhōng | trong ( 1 tập thể/cái gì…)đó |
428 | 骑 | qí | cưỡi/ đi, đạp (xe) |
429 | 骑车 | qí chē | đạp xe |
430 | 起飞 | qǐfēi | cất cánh |
431 | 气 | qì | khí, hơi |
432 | 气温 | qìwēn | nhiệt độ |
433 | 千 | qiān | nghìn |
434 | 千克 | qiānkè | 1000 gram (1kg) |
435 | 前年 | qiánnián | năm trước |
436 | 墙 | qiáng | tường |
437 | 青年 | qīngnián | thanh niên, bạn trẻ |
438 | 青少年 | qīng-shàonián | thanh thiếu niên |
439 | 轻 | qīng | nhẹ |
440 | 清楚 | qīngchǔ | rõ ràng, minh bạch |
441 | 晴 | qíng | trong, quang đãng |
442 | 晴天 | qíngtiān | trời trong, quang đãng |
443 | 请客 | qǐngkè | mời khách |
444 | 请求 | qǐngqiú | thỉnh cẩu |
445 | 秋天 | qiūtiān | mùa thu |
446 | 求 | qiú | thỉnh cầu, yêu cầu, xin |
447 | 球场 | qiúchǎng | sân bóng |
448 | 球队 | qiúduì | đội bóng |
449 | 球鞋 | qiúxié | giầy đá bóng, giầy thể thao |
450 | 取 | qǔ | lấy |
451 | 取得 | qǔdé | lấy được, đạt được |
452 | 全 | quán | đầy đủ, tất cả |
453 | 全部 | quánbù | toàn bộ |
454 | 全国 | quánguó | toàn quốc |
455 | 全家 | quánjiā | cả gia đình |
456 | 全年 | quánnián | cả năm |
457 | 全身 | quánshēn | toàn thân |
458 | 全体 | quántǐ | toàn thể |
459 | 然后 | ránhòu | sau đó |
460 | 让 | ràng | để, làm cho, khiến cho |
461 | 热情 | rèqíng | nhiệt tình |
462 | 人口 | rénkǒu | nhân khẩu, dân số |
463 | 人们 | rénmen | mọi người |
464 | 人数 | rénshù | sĩ số, lượng người |
465 | 认为 | rènwéi | cho rằng |
466 | 日报 | rìbào | nhật báo, báo ra hàng ngày |
467 | 日子 | rìzi | ngày |
468 | 如果 | rúguǒ | nếu như |
469 | 入口 | rù //kǒu | lối đi vào |
470 | 商量 | shāngliáng | thương lượng, trao đổi |
471 | 商人 | shāngrén | doanh nhân |
472 | 上周 | shàng zhōu | tuần trước |
473 | 少数 | shǎoshù | thiểu số, số ít |
474 | 少年 | shàonián | thiếu niên |
475 | 身边 | shēnbiān | bên cạnh, ngay cạnh |
476 | 什么样 | shénmeyàng | như thế nào? |
477 | 生 | shēng | sinh sản, sinh tồn |
478 | 生词 | shēngcí | từ mới |
479 | 生活 | shēnghuó | cuộc sống; sống |
480 | 声音 | shēngyīn | âm thanh, giọng nói |
481 | 省 | shěng | tỉnh |
482 | 省 | shěng | tiết kiệm, bỏ bớt, giảm bớt |
483 | 十分 | shífēn | rất, hết sức, vô cùng |
484 | 实际 | shíjì | thực tế, thực tại |
485 | 实习 | shíxí | thực tập |
486 | 实现 | shíxiàn | thực hiện, hiên |
487 | 实在 | shízài | thật sự, thật là |
489 | 食物 | shíwù | đồ ăn |
490 | 使用 | shǐyòng | sử dụng |
491 | 市 | shì | thành thị, thành phố, chợ |
492 | 市长 | shìzhǎng | thị trưởng |
493 | 事情 | shì qíng | sự tình, sự việc |
494 | 收 | shōu | thu dọn; nhận lấy, đạt được… |
495 | 收到 | shōudào | nhận được (mặt vật chất) |
496 | 收入 | shōurù | thu nhập |
497 | 手表 | shǒubiǎo | đồng hồ |
498 | 受到 | shòudào | nhận lấy, nhận được |
499 | 舒服 | shūfú | dễ chịu, thoải mái |
500 | 熟 | shú / shóu | chín; quen, thân |
501 | 数 | shù | con số, số |
502 | 数字 | shùzì | con số |
503 | 水平 | shuǐpíng | trình độ |
504 | 顺利 | shùnlì | thuận lợi |
505 | 说明 | shuōmíng | nói rõ |
506 | 司机 | sījī | tài xế |
507 | 送到 | sòngdào | gửi đi, tặng đi |
508 | 送给 | sòng gěi | gửi cho, tặng cho |
509 | 算 | suàn | tính |
510 | 虽然 | suīrán | mặc dù |
511 | 随便 | suíbiàn | tùy tiện, tùy |
512 | 随时 | suíshí | bất cứ lúc nào |
513 | 所以 | suǒyǐ | vậy nên, thế nên |
514 | 所有 | suǒyǒu | tất cả |
515 | 它 | tā | nó, con |
516 | 它们 | tāmen | bọn nó, chúng nó |
517 | 太太 | tàitài | quý bà, quý cô |
518 | 太阳 | tài·yáng | mặt trời |
520 | 态度 | tài·dù | thái độ |
519 | 讨论 | tǎolùn | thảo luận |
521 | 套 | tào | bộ |
522 | 特别 | tèbié | đặc biệt, vô cùng |
523 | 特点 | tèdiǎn | điểm, đặc biệt |
524 | 疼 | téng | đau, nhức |
525 | 提 | tí | xách, nhấc |
526 | 提出 | tíchū | đưa ra |
527 | 提到 | tídào | đề cập, nhắc đến |
528 | 提高 | tígāo | đề cao, nâng cao |
529 | 题 | tí | đề, đề bài |
530 | 体育 | tǐyù | thể dục |
531 | 体育场 | tǐyùchǎng | sân vận động |
532 | 体育馆 | tǐyùguǎn | cung thể thao |
533 | 天上 | tiānshàng | bầu trời, không trung |
534 | 条 | tiáo | cái, chiếc |
535 | 条件 | tiáojiàn | điều kiện |
536 | 听讲 | tīngjiǎng | nghe giảng |
537 | 听说 | tīngshuō | nghe nói |
538 | 停 | tíng | ngừng, ngưng, mất |
539 | 停车 | tíngchē | dừng xe, đỗ xe |
540 | 停车场 | tíngchēchǎng | bãi đỗ xe |
541 | 挺 | tǐng | rất |
542 | 挺好 | tǐng hǎo | rất tốt, khá tốt |
543 | 通 | tōng | thông, thông suốt |
544 | 通过 | tōngguò | thông qua, trải qua |
545 | 通知 | tōngzhī | thông báo |
546 | 同时 | tóngshí | đồng thời |
547 | 同事 | tóngshì | đồng nghiệp |
548 | 同样 | tóngyàng | giống nhau, đều là |
549 | 头 | tóu | đầu |
550 | 里头 | lǐtou | bên trong |
551 | 头发 | tóufà | tóc |
552 | 图片 | túpiàn | tranh ảnh |
553 | 推 | tuī | đẩy, đùn |
554 | 腿 | tuǐ | chân |
555 | 外地 | wàidì | nơi khác, vùng khác |
556 | 外卖 | wàimài | đồ bán bên ngoài |
557 | 完 | wán | hết, xong |
558 | 完成 | wánchéng | hoàn thành |
559 | 完全 | wánquán | đầy đủ, hoàn toàn |
560 | 晚安 | wǎn’ān | chúc ngủ ngon |
561 | 晚报 | wǎnbào | báo chiều |
562 | 晚餐 | wǎncān | bữa tối |
563 | 晚会 | wǎnhuì | dạ hội, đêm liên hoan |
564 | 碗 | wǎn | bát, chén |
565 | 万 | wàn | vạn, mười nghìn |
566 | 网 | wǎng | lưới; mạng (Internet) |
567 | 网球 | wǎngqiú | quần vợt, tennis |
568 | 网站 | wǎngzhàn | website |
569 | 往 | wǎng | đi, đến, tới, hướng |
570 | 为 | wéi | vì |
571 | 为什么 | wèi shénme | tại sao, vì sao |
572 | 位 | wèi | vị này |
573 | 味道 | wèi·dào | mùi vị |
574 | 喂 | wèi | alo |
575 | 温度 | wēndù | nhiệt độ |
576 | 闻 | wén | ngửi |
577 | 问路 | wènlù | hỏi đường |
578 | 问题 | wèntí | vấn đề, câu hỏi |
579 | 午餐 | wǔcān | cơm trưa |
580 | 午睡 | wǔshuì | giấc ngủ trưa |
581 | 西北 | xīběi | tây bắc |
582 | 西餐 | xīcān | đồ ăn Tây |
583 | 西方 | xīfāng | phương Tây |
584 | 西南 | xīnán | tây nam |
585 | 西医 | xīyī | Tây y, y học phương Tây |
586 | 习惯 | xíguàn | thói quen |
587 | 洗衣机 | xǐyījī | máy giặt |
588 | 洗澡 | xǐzǎo | tắm, tắm rửa |
589 | 下 | xià | cái, lần |
590 | 下雪 | xià xuě | tuyết rơi |
591 | 下周 | xià zhōu | tuần sau |
592 | 夏天 | xiàtiān | mùa hè |
593 | 相同 | xiāngtóng | tương đồng, giống nhau |
594 | 相信 | xiāngxìn | tin tưởng |
595 | 响 | xiǎng | vang, vang lên, kêu lên |
596 | 想到 | xiǎngdào | nghĩ đến, nghĩ tới |
597 | 想法 | xiǎng·fǎ | suy nghĩ, phương pháp |
598 | 想起 | xiǎngqǐ | nhớ ra |
599 | 向 | xiàng | hướng, tới |
600 | 相机 | xiàngjī | máy chụp hình |
601 | 像 | xiàng | giống |
602 | 小 | Xiǎo | Tiểu |
603 | 小声 | xiǎo shēng | nhỏ tiếng, nói nhỏ |
604 | 小时候 | xiǎoshíhòu | lúc nhỏ |
605 | 小说 | xiǎoshuō | tiểu thuyết |
606 | 小心 | xiǎoxīn | cẩn thận |
607 | 小组 | xiǎozǔ | tổ, nhóm nhỏ |
608 | 校园 | xiàoyuán | vườn trường |
609 | 校长 | xiàozhǎng | hiệu trưởng |
610 | 笑话 | xiàohua | cười nhạo, chê cười |
611 | 笑话儿 | xiàohuar | truyện cười |
612 | 鞋 | xié | giày |
613 | 心里 | xīn·lǐ | trong lòng |
614 | 心情 | xīnqíng | tâm tình, tâm trạng |
615 | 心中 | xīnzhōng | trong lòng |
616 | 新闻 | xīnwén | tin tức, bản tin |
617 | 信 | xìn | thư |
618 | 信号 | xìnhào | tín hiệu |
619 | 信息 | xìnxī | thông tin, tin tức |
620 | 信心 | xìnxīn | lòng tin, sự tin tưởng |
621 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | thẻ tín dụng |
622 | 星星 | xīngxīng | ngôi sao |
623 | 行动 | xíngdòng | hành động |
624 | 行人 | xíngrén | người đi đường |
625 | 行为 | xíngwéi | hành vi, hành động |
626 | 姓 | xìng | họ |
627 | 姓名 | xìngmíng | họ tên |
628 | 休假 | xiūjià | nghỉ phép |
629 | 许多 | xǔduō | rất nhiều, nhiều |
630 | 选 | xuǎn | chọn |
631 | 学期 | xuéqī | học kỳ |
632 | 雪 | xuě | tuyết |
633 | 颜色 | yánsè | màu sắc |
634 | 眼 | yǎn | mắt |
635 | 眼睛 | yǎnjing | mắt |
636 | 养 | yǎng | dưỡng, nuôi |
637 | 样子 | yàngzi | dáng vẻ, kiểu dáng |
638 | 要求 | yāoqiú | yêu cầu |
639 | 药 | yào | thuốc |
640 | 药店 | yàodiàn | tiệm thuốc, cửa hàng thuốc |
641 | 药片 | yàopiàn | viên thuốc |
642 | 药水 | yàoshuǐ | thuốc nước |
643 | 也许 | yěxǔ | cũng có thể, may ra |
644 | 夜 | yè | đêm, ban đêm |
645 | 夜里 | yè·lǐ | giữa đêm |
646 | 一部分 | yī bùfèn | một bộ phận, một phần |
647 | 一定 | yīdìng | nhất định |
648 | 一共 | yīgòng | tổng cộng |
649 | 一会儿 | yīhuìr | một lúc, một lát |
650 | 一路平安 | yīlù-píng’ān | thượng lộ bình an |
651 | 一路顺风 | yīlù-shùnfēng | thuận buồm xuôi gió |
652 | 已经 | yǐjīng | đã, từng |
653 | 以后 | yǐhòu | sau này |
654 | 以前 | yǐqián | trước kia, trước đây |
655 | 以上 | yǐshàng | trở lên, phía trên |
656 | 以外 | yǐwài | ngoài ra, ngoài đó |
657 | 以为 | yǐwéi | cho rằng |
658 | 以下 | yǐxià | dưới, trở xuống |
659 | 椅子 | yǐzi | ghế tựa, ghế dựa |
660 | 一般 | yībān | thông thường, phổ biến |
661 | 一点点 | yī diǎndiǎn | một chút |
662 | 一生 | yīshēng | một đời, trọn đời |
663 | 一直 | yīzhí | luôn luôn, suốt, liên tục |
664 | 亿 | yì | trăm triệu |
665 | 意见 | yì·jiàn | ý kiến |
666 | 意思 | yìsī | ý nghĩa |
667 | 因为 | yīn·wèi | bởi vì |
668 | 阴 | yīn | âm u, râm |
669 | 阴天 | yīntiān | ngày âm u |
670 | 音节 | yīnjié | âm tiết |
671 | 音乐 | yīnyuè | âm nhạc |
672 | 音乐会 | yīnyuèhuì | buổi hòa nhạc |
673 | 银行 | yínháng | ngân hàng |
674 | 银行卡 | yínhángkǎ | thẻ ngân hàng |
675 | 应该 | yīnggāi | nên, đáng |
676 | 英文 | Yīngwén | ngôn ngữ Anh |
677 | 英语 | Yīngyǔ | tiếng Anh, ngôn ngữ Anh |
678 | 影片 | yǐngpiàn | phim truyện |
679 | 影响 | yǐngxiǎng | ảnh hưởng |
680 | 永远 | yǒng yuǎn | mãi mãi , vĩnh viễn |
681 | 油 | yóu | dầu, mỡ, xăng |
682 | 游客 | yóukè | khách du lịch, du khách |
683 | 友好 | yǒuhǎo | bạn tốt; thân thiện |
684 | 有空儿 | yǒukòngr | rảnh |
685 | 有人 | yǒurén | có người, có ai |
686 | 有(一)点儿 | yǒu(yī)diǎnr | có một chút, hơi |
687 | 有意思 | yǒu yìsī | có ý nghĩa, hay |
688 | 又 | yòu | lại, vừa |
689 | 鱼 | yú | cá |
690 | 语言 | yǔyán | ngôn ngữ |
691 | 原来 | yuánlái | ban đầu; thì ra, hóa ra |
692 | 原因 | yuányīn | nguyên nhân |
693 | 院 | yuàn | viện |
694 | 院长 | yuànzhǎng | viện trưởng |
695 | 院子 | yuànzi | sân nhỏ, sân trong, vườn |
696 | 愿意 | yuànyì | đồng ý |
697 | 月份 | yuèfèn | tháng |
698 | 月亮 | yuèliàng | mặt trăng |
699 | 越 | yuè | vượt, vượt qua |
700 | 越来越 | yuè lái yuè | càng ngày càng |
701 | 云 | yún | mây |
702 | 运动 | yùndòng | vận động |
703 | 咱 | zán | tôi, ta, mình |
704 | 咱们 | zánmen | chúng ta, chúng mình |
705 | 脏 | zāng | bẩn, dơ |
706 | 早餐 | zǎocān | bữa sáng |
707 | 早晨 | zǎochén | buổi sáng, sáng sớm |
708 | 早就 | zǎo jiù | sớm đã, từ lâu |
709 | 怎么办 | zěnme bàn | làm thế nào |
710 | 怎么样 | zěnmeyàng | như thế nào, làm sao |
711 | 怎样 | zěnyàng | như thế nào, làm sao |
712 | 占 | zhàn | chiếm |
713 | 站 | zhàn | đứng, chiến đấu |
714 | 站住 | zhànzhù | đứng yên, đứng lại |
715 | 长 | cháng | dài |
716 | 长大 | zhǎngdà | lớn lên, khôn lớn |
717 | 找出 | zhǎochū | tìm ra |
718 | 照顾 | zhàogù | chăm sóc |
719 | 照片 | zhàopiàn | tấm ảnh, bức ảnh |
720 | 照相 | zhàoxiàng | chụp ảnh, chụp hình |
721 | 这么 | zhème | như thế, như vậy, như này |
722 | 这时候/这时 | zhè shíhòu|zh è shí | lúc đó, lúc đấy, lúc này |
723 | 这样 | zhèyàng | như vậy, như thế, như này |
724 | 真正 | zhēnzhèng | chân chính |
725 | 正常 | zhèngcháng | bình thường, như thường |
726 | 正好 | zhènghǎo | vừa vặn, đúng lúc |
727 | 正确 | zhèngquè | chính xác, đúng đắn |
728 | 正是 | zhèng shì | đúng là, chính là |
729 | 直接 | zhíjiē | trực tiếp |
730 | 只 | zhǐ | chỉ, chỉ có |
731 | 只能 | zhǐ néng | chỉ có thể |
732 | 只要 | zhǐyào | chỉ cần |
733 | 纸 | zhǐ | giấy |
734 | 中餐 | zhōngcān | bữa trưa |
735 | 中级 | zhōngjí | trung cấp |
736 | 中年 | zhōngnián | trung niên |
737 | 中小学 | zhōng- xiǎoxué | tiểu học và trung học |
738 | 中心 | zhōngxīn | trung tâm, vị trí hạt nhân |
739 | 中医 | zhōngyī | Đông y, y học phương Đông |
740 | 重点 | zhòngdiǎn | trọng điểm |
741 | 重视 | zhòngshì | coi trọng, chú trọng |
742 | 周 | zhōu | tuần |
743 | 周末 | zhōumò | cuối tuần |
744 | 周年 | zhōunián | đầy năm, năm tròn |
745 | 主人 | zhǔ·rén | chủ nhân, chủ sở hữu |
746 | 主要 | zhǔyào | chủ yếu |
747 | 住房 | zhùfáng | nhà ở, phòng ở |
748 | 住院 | zhùyuàn | nằm viện, nhập viện |
749 | 装 | zhuāng | đựng |
750 | 准确 | zhǔnquè | chuẩn xác, chính xác |
751 | 自己 | zìjǐ | tự mình, tự bản thân |
752 | 自行车 | zìxíngchē | xe đạp |
753 | 自由 | zìyóu | tự do |
754 | 字典 | zìdiǎn | tự điển |
755 | 走过 | zǒuguò | đi qua, bước qua |
756 | 走进 | zǒujìn | đi vào, bước vào |
757 | 走开 | zǒukāi | đi ra, tránh ra |
758 | 租 | zū | thuê, mướn |
759 | 组 | zǔ | tổ, nhóm |
760 | 组成 | zǔchéng | cấu thành, tạo thành |
761 | 组长 | zǔzhǎng | tổ trưởng, nhóm trưởng |
762 | 嘴 | zuǐ | miệng |
763 | 最近 | zuìjìn | gần đây |
764 | 作家 | zuòjiā | tác giả, nhà văn |
765 | 作文 | zuòwén | bài văn |
766 | 作业 | zuòyè | bài tập |
767 | 作用 | zuòyòng | công dụng |
768 | 座 | zuò | tòa |
769 | 座位 | zuò·wèi | chỗ ngồi |
770 | 做到 | zuòdào | làm được |
771 | 做法 | zuò·fǎ | cách làm |
772 | 做饭 | zuòfàn | nấu cơm |
Xem thêm bài:
Giới thiệu bản thân trong tiếng Trung
ĐƠN XIN VIỆC BẢN CHUẨN BẰNG TIẾNG TRUNG