Home / Tài liệu tiếng Hàn / 20 Ngữ Pháp tiếng Hàn cân biết trong giao tiếp – Phần 2

20 Ngữ Pháp tiếng Hàn cân biết trong giao tiếp – Phần 2

20 NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN PHẢI BIẾT ĐỂ GIAO TIẾP GIỎI
Dưới đây là 20 ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng mà bạn có thể tham khảo:

11. V+고 싶다: Diễn tả mong muốn làm gì đó.

Ví dụ: 저는 한국에 가고 싶어요 (Tôi muốn đi Hàn Quốc).

12. V+아/어/여 보다: Diễn tả việc thử làm gì đó.

Ví dụ: 이 음식을 먹어 봐요 (Hãy thử ăn món này).

13. V+아/어/여야 되다/하다: Diễn tả việc phải làm gì đó.

Ví dụ: 숙제를 해야 돼요 (Tôi phải làm bài tập).

14. V+지 않다: Diễn tả việc không làm gì đó.

Ví dụ: 저는 술을 마시지 않아요 (Tôi không uống rượu).

15. V+고 나서: Diễn tả hành động xảy ra sau khi hành động khác kết thúc.

Ví dụ: 밥을 먹고 나서 공부해요 (Sau khi ăn cơm, tôi học bài).

16. V+기 때문에: Diễn tả lý do.

Ví dụ: 비가 오기 때문에 집에 있어요 (Vì trời mưa nên tôi ở nhà).

17.  V+으려고 하다: Diễn tả dự định làm gì đó.

Ví dụ: 한국어를 배우려고 해요 (Tôi định học tiếng Hàn).

18.  V+아/어/여 주다: Diễn tả việc làm gì đó cho ai đó.

Ví dụ: 도와줘요 (Hãy giúp tôi).

19. V+아/어/여서: Diễn tả lý do hoặc kết quả.

Ví dụ: 피곤해서 일찍 잤어요 (Vì mệt nên tôi đã ngủ sớm).

20. V+으세요/세요: Đuôi câu yêu cầu hoặc đề nghị.

Ví dụ: 앉으세요 (Hãy ngồi xuống).

Xem thêm:
20 Ngữ Pháp tiếng Hàn cân biết trong giao tiếp – Phần 1
100 Câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng nhất