Home / Tài liệu tiếng Trung / 100 Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung luyện thi HSK

100 Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung luyện thi HSK

100 CẤU TRÚC TIẾNG TRUNG LUYỆN THI HSK TRỌNG TÂM CẦN NHỚ!

Cấu trúc 1: 只有…才能… /Zhǐyǒu… cáinéng… /Chỉ có… mới có thể… :

Cấu trúc 2: 如果…就…/Rúguǒ…jiù…/Nếu… thì…

Cấu trúc 3: 不但…而且…/Bùdàn… érqiě…/Không những….. mà còn…..:

Cấu trúc 4: 一…就…/Yī…jiù…/Hễ……. là…..:

Cấu trúc 5: 因为…所以…/Yīnwèi…suǒyǐ…/Bởi vì……..cho nên………

Cấu trúc 6: 虽然…但是…/Suīrán…dànshì…/Tuy …… nhưng …….

Cấu trúc 7: 宁可 … 也不…/Nìngkě…yě bù…/Thà…… cũng không……..

Cấu trúc 8: 既…又…/Jì…yòu…/Vừa……. vừa…….; đã……… lại…….

Cấu trúc 9: 无论 … 都 …/Wúlùn…dōu…/Bất kể…… đều……, dù…… đều…….

Cấu trúc 10: 连….都…../Lián…dōu…/Ngay cả …… đều…….

Cấu trúc 11: 既然 … 就 …/Jìrán… jiù…/Đã……thì……

Cấu trúc 12: 即使 …也 …/Jíshǐ… yě…/Dù……cũng…… :

Cấu trúc 13: 那么… 那 么…/Nàme… nàme…/…. thế…. thế:

Cấu trúc 14: 一边 … 一边 …/Yībiān…yībiān…/Vừa…..vừa…..:

Cấu trúc 15: 不是…而是…/Bùshì… ér shì…/không phải…… mà là……

Cấu trúc 16: 有时候…有时候…/yǒu shíhòu…yǒu shíhòu…/Có lúc…… có lúc……..

Cấu trúc 17: 一方面…另一方面…/yī fāngmiàn… lìng yī fāngmiàn…/Một mặt…… mặt khác…….

Cấu trúc 18: 尽管…可是…/Jǐnguǎn…kěshì…/Mặc dù…… nhưng…….

Cấu trúc 19: …然而…/…rán’ér… /…… nhưng mà, thế mà, song…….

Cấu trúc 20: 只要…就…/Zhǐyào… jiù…/Chỉ cần……, là…….

Cấu trúc 21: 首先 … 其次…/Shǒuxiān…qícì…/Trước tiên……, sau đó……..

Cấu trúc 22: 不但不… 反而…/bùdàn bù…fǎn’ér…/Không những không……, trái lại…….

Cấu trúc 23: 与其… 不如…/Yǔqí… bùrú…/Thà….. còn hơn…….

Cấu trúc 24: 假使… 便…/Jiǎshǐ…biàn…/Nếu…… thì…….

Cấu trúc 25: 要是… 那么 …/Yàoshi…nàme…/Nếu……vậy thì…….

Cấu trúc 26: … 甚 至…/… shènzhì …/…… thậm chí…..

Cấu trúc 27: 尚且 … 何况 … /Shàngqiě…hékuàng…/Còn…… huống chi…….

Cấu trúc 28: 别说 … 就是/ 就连 …/Bié shuō…jiùshì/jiù lián …./Đừng nói…, ngay cả….

Cấu trúc 29: 不管… 也…/ Bùguǎn… yě… /Dù……cũng…….

Cấu trúc 30:/ 之所以 … 是因为…/Zhī suǒyǐ… shì yīnwèi…/Sở dĩ …… là vì…….

Cấu trúc 31: “…có phải là…không…” – “…是shì…吗ma…”

Cấu trúc 32: “Như thế nào…” – “怎么样 zěn me yàng…”

Cấu trúc 33: “Đây/kia/đâu…” – “这zhè/ 那nà/ 哪nǎ…”

Cấu trúc 34: “…không…” – “… bú…”

Cấu trúc 35: “Trước đây…sau này…” – “以前yǐ qián…以后yǐ hòu…”

Cấu trúc 36: Kết cấu “…是shì…的de”

Cấu trúc 37: Mẫu câu – Vì/để… – 为了(wèi le)…

Cấu trúc 38: Giới từ “…Bị/được… – …被bèi…”

Cấu trúc 39: Đã chưa…吗(ma)..&..了吗(le ma)…

Cấu trúc 40: Ngoài…ra – 除了(chú le)… 以外(yǐ wài)

Cấu trúc 41: Với … không như nhau – 跟(gēn)…不一样(bù yí yàng)

Cấu trúc 42: Giống…như thế này – 不像 (bú xiàng)… 这么(zhè me)/那么 (nà me)

Cấu trúc 43: Nghe nói, được biết, tương truyền…听说(tīng shuō)/据说(jù shuō)/传说(chuán shuō)

Cấu trúc 44: Không…không – không có…không – không…không được -……- 没有…… – 非…不可

Cấu trúc 45: Càng … càng… 越(yuè)…越(yuè)…

Cấu trúc 46: So với – 比(bǐ)

Cấu trúc 47: Không bằng… – 不比(bù bǐ )…

Cấu trúc 48: Có … có… – 有的(yǒu de)…有的(yǒu de)…

Cấu trúc 49: Mẫu câu – Vì/để… – 为了(wèi le)…

Cấu trúc 50: Một…cũng…- 一(yī) …也(yě)…

Cấu trúc 51: Từ … đến… 从(cóng) … 到(dào) …

Cấu trúc 52: Đối/ Đối với … Mà nói…对/对于(duì /duì yú)…来说/而言(lái shuō /ér yán)

Cấu trúc 53: Bị … Ảnh hướng – 受(shòu)…影响(yǐng xiǎng)

Cấu trúc 54: Theo/ lấy/ về … mà nói 就(jiù) / 拿(ná)…来说(lái shuō)

Cấu trúc 55: Đáng/Cần/ Nên… 值得一(zhí dé yī)…

Cấu trúc 56: Nói gì/Nói thế nào cũng…/说什么也 (shuō shén me yě)…

Cấu trúc 57: Không trách/ Chả trách/Thảo nào…/怪不得(guài bù dé)…

Cấu trúc 58: Có nữa… cũng thế thôi – 再(zài)… 也不过(yě bú guò)…

Cấu trúc 59: Từ trước tới nay không/ chưa… 从来没(cóng lái méi) / (bù)

Cấu trúc 60: Gọi … là… – 管(guǎn) A 叫(jiào) B

Cấu trúc 61: Nhất định sẽ… 一定会(yí dìng huì)…的(de)

Cấu trúc 62: Có thể gọi là/ được tôn vinh là…堪称(kān chēng)

Cấu trúc 63: Có hứng thú đối với…对(duì)…产生/(chǎn shēng)/感兴趣(gǎn xìng qù)…

Cấu trúc 64: Thật không ngờ/ thật không biết…真没想到(zhēn méi xiǎng dào) /发现( fā xiàn)…

Cấu trúc 65: Nói như thế/ xem ra…这么说来(zhè me shuō lái)/看来(kàn lái)

Cấu trúc 66: Coi…là/như…把(bǎ) …当作(dāng zuò)…

Cấu trúc 67: Mẫu câu – Là/Làm… 作为(zuò wéi)…

Cấu trúc 68: May mà…nếu không/không thì…幸亏(xìng kuī) …要不(yào bù)…

Cấu trúc 69: Mẫu câu – Xem ra/ E rằng/có lẽ… 恐怕(kǒng pà)…

Cấu trúc 70: Hiện ra/xuất hiện/rõ ràng…显得(xiǎn dé)…

Cấu trúc 71: Hơn nữa/vả lại/huống hồ…何况(hé kuàng)/况且(kuàng qiě)…

Cấu trúc 72: Quả nhiên/quả là/quả thật/quả vậy… 果然/果真(guǒ rán /guǒ zhēn)…

Cấu trúc 73: Giữa…với – 与(yǔ)…之间(zhī jiān)…

Cấu trúc 74: Khắp nơi/đâu đâu/ chỗ nào/ mọi mặt…处处(chù chù)…

Cấu trúc 75: To/lớn/rất/quá/lắm … 太(tài)…了(le)

Cấu trúc 76: Chỉ có…còn chưa đủ/còn chưa được… 光有(guāng yǒu)…还不够/还不行(hái bù gòu /hái bù xíng)

Cấu trúc 77: Đã/lại/mà/vẫn…居然(jū rán)/竟然(jìng rán)…

Cấu trúc 78: Rút cuộc/tóm lại/ chung quy/cuối cùng…终于(zhōng yú) / 最终(zuì zhōng)…

Cấu trúc 79: Biết thành/trở thành/thành ra…变成(biàn chéng)…

Cấu trúc 80: Đặc biệt/khác thường/rất đỗi…特别(tè bié)…

Cấu trúc 81: Thật là rất/quả thật rất/quả là rất… 真的很 /zhēn de hěn/…

Cấu trúc 82: Thật là/ quả thực…简直(jiǎn zhí)…

Cấu trúc 83: Giống nhau/ như nhau/ đều là…同样(tóng yàng)

Cấu trúc 84: Đặc biệt/ hết sức/ vô cùng…格外 /gé wài/分外 /fèn wài/…

Cấu trúc 85: Thực sự/ thực ra/ quả thực…实在是 /shí zài shì/…

Cấu trúc 86: Kết quả/rút cuộc/cuối cùng…究竟(jiū jìng)

Cấu trúc 87: Căn bản/ hoàn toàn/ triệt để/ gốc rễ/tận gốc… 根 本(gēn běn)…

Cấu trúc 88: Mẫu câu – thế là…于是(yú shì)…

Cấu trúc 89: Có chút/hơi/một chút/một ít…有点儿 /yǒu diǎn ér/ 一点儿 /yī diǎn ér/

Cấu trúc 90: Đến nỗi/còn như/còn về/cho đến/ngay cả/cả đến… – 至 于(zhì yú)/以 至于(yǐ zhì yú)…

Cấu trúc 91: Mẫu câu – Sắp… rồi – 要(yào)…了(le)

Cấu trúc 92: Mẫu câu – Đang… 正在(zhèng zài)…呢(ne)

Cấu trúc 93: Đã/qua/rồi…已经(yǐ jīng)/过(gùo)…

Cấu trúc 94: Cách sử dụng 着(zhe)- đang/có…

Cấu trúc 95: Vừa không… cũng không – 既不(jì bù) …… 也不(yě bù)”

Cấu trúc 96: Mẫu câu – khi…- 当(dāng)…的 时 候(de shí hou)

Cấu trúc 97: Làm thế nào? – …怎 么办(zěn me bàn)?

Cấu trúc 98: Tại Vì sao? – 为什 么(wèi shén me)…

Cấu trúc 99: Nhìn qua/Từ … mà nói – 从(cóng) … 来看(lái kàn)/ 来说(lái shuō)

Cấu trúc 100: Hầu như/ gần như/ suýt nữa/ tí nữa…几乎(jī hū)

Xem thêm bài:
Tài liệu học 301 câu đàm thoại tiếng Trung
1000 Từ Vựng Tiếng Trung Bằng Hình Ảnh