Từ vựng tiếng Hàn về tên các Quốc Gia
BÀI 6 : TÊN QUỐC GIA
1. 나라 Đất nước
2. 국가 Quốc gia
3. 호주 Úc
4. 뉴질랜드 New Zealand
5. 브라질 Brazil
6. 칠레 Chile
7. 중국 Trung Quốc
8. 캄보디아 Campuchia
9. 라오스 Lào
10. 마카오 Macao
11. 말레이시아 Malaysia
12. 미얀마 Myanmar
13. 쿠바 Cuba
14. 이집트 Ai cập
15. 그리스 Hy Lạp
16. 프랑스 Pháp
17. 독일 Đức
18. 홍콩 Hồng Kong
19. 헝가리 Hungary
20. 인도네시아 Indonesia
21. 이란 Iran
22. 이라크 Iraq
23. 이탈리아 Ý
24. 일본 Nhật Bản
25. 한국 Hàn Quốc
26. 멕시코 Mexico
27. 몽골 Mông Cổ
28. 네팔 Nepal
29. 스웬덴 Thụy Sĩ
30. 터키 Thổ Nhĩ Kỳ
31. 포르투갈 Bồ Đào Nha
32. 파키스탄 Pakistan
33. 필리핀 Philippines
34. 러시아 Nga
35. 싱가포르 Singapore
36. 스페인 Tây Ban Nha
37. 대만 Đài Loan
38. 태국 Thái Lan
39. 영국 Anh
40. 미국 Mỹ
41. 베트남 Việt Nam
42. 인도 Ấn Độ
43. 캐나다 Canada
44. 폴란드 Ba Lan
45. 홀란드 Hà Lan
46. 노르웨이 Na Uy
47. 핀란드 Phần Lan
48. 벨기에 Bỉ
Các châu lục và đại dương
49. 아시아 Châu Á
50. 유럽 Châu Âu
51. 아프리카 Châu Phi
52. 남아메리카 Nam Mỹ
53. 북아메리카 Bắc Mỹ
54. 오세아니아 Châu Đại Dương
55. 남극 Nam Cực
56. 북극 Bắc Cực
57. 태평양 Thái Bình Dương
58. 대서양 Đại Tây Dương
Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Hàn bằng hình ảnh PDF
Tài liệu học ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản