Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn về các loại rau củ quả

Từ vựng tiếng Hàn về các loại rau củ quả

Từ vựng tiếng Hàn về các loại rau củ quả
40 từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề rau củ mà người Hàn Quốc thường

BÀI 33: CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI RAU CỦ QUẢ

1. 당근: cà rốt

2. 청경채: cải chíp

3. 호박: bí ngô (bí đỏ)

4. 애호박: bí ngô bao tử

5. 겨자잎: lá mù tạt

6. 가지: cà tím

7. 고추: Ớt

8. 무: củ cải

9. 피망: Ớt Đà Lạt (ớt ngọt)

10. 생강: gừng

11. 마늘: tỏi

12. 고구마: khoai lang

13. 감자: khoai tây

14. 양파: hành tây

15. 치커리: rau diếp xoăn

16. 케일: cải xoăn

17. 방울토마토: cà chua bao tử

18. 상추: rau diếp

19. 대파: tỏi tây

20. 쪽파: hành hoa

21. 배추: cải thảo

22. 양배추: bắp cải

23. 갯잎: lá vừng

24. 버섯: nấm

25. 샐러리: cần tây

26. 콩나물: giá đỗ

27. 쑥갓: cải cúc

28. 파슬리: rau mùi tây

29. 콜리프라워 (꽃양배추): hoa lơ

30. 미나리: rau cần

31. 피망: ớt xanh

32. 양상추: xà lách

33. 적경 치커리: rau diếp xoăn

34. 양송이버섯: nấm tây

35. 적채: bắp cải tím

36. 시금치: rau bina

37. 래디시: củ cải

38. 돌나물: cỏ cảnh thiên

39. 무말랭이: củ cải khô

40. 숙주나물: giá đỗ xanh

41. 깨잎: Lá mè

42. 김: Rong biển (Loại tờ mỏng)

Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề nguyên liệu trong bếp
Từ vựng tiếng Hàn về món ăn Hàn Quốc
Từ vựng tiếng Hàn về Trái cây