Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn chủ đề nguyên liệu trong bếp

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề nguyên liệu trong bếp

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề nguyên liệu trong bếp

BÀI 31: CHỦĐỀNGUYÊNLIỆUTRONG BẾP
가루 bột

가지 cà tím

각사탕 đường phèn

감자 khoai tây

건새우 tôm khô

게 cua

게살 thịt cua

고구마 khoai lang

고수(코리앤더) ngò rí, ngò, rau mùi

고추 ớt

고추가루 ớt bột

공심채 rau muống

굴 소스 dầu hàu

꼬막조개 sò huyết

꼬치 que, cái xiên (để nướng thịt)

꽃상추 rau diếp xoăn, xà lách dún

내장 lòng

녹말가루 bột năng, bột mì tinh

녹후추 tiêu xanh

논 허프 rau om, ngò om

느타리버섯 nấm bào ngư

늑맘소스(피쉬소스) nước mắm

다섯 종류의 향신료 ngũ vị hương

다진 돼지고기 thịt lợn (heo) xay

다진 레몬그라스 sả băm

당근 cà rốt, củ cải đỏ

당면 bún tàu, miến

대나무 꼬치 que tre

대두 đậu nành, đỗ tương달걀 trứng

달걀 trứng gà

닭가슴살 ức gà

닭고기 thịt gà

닭날개 cánh gà

닭다리 đùi gà

닭의 간 gan gà

동충하초 nấm tuyết (khô), mai tuyết nhĩ

돼지비계 mỡ heo, mỡ lợn

두부 đậu hũ, đậu phụ

두부 tàu hũ khuôn

두부피 tàu hũ ky miếng

들깻잎 lá tía tô

딜 thì là

땅콩 đậu phộng, lạc

라이스페이퍼 bánh tráng, bánh đa

레드 비트 củ dền

레몬 chanh

레몬그라스 sả

레몬바질 húng chanh

롱코리앤더/서양고수 ngò gai

마 khoai mỡ

마늘 củ tỏi

마늘 한 쪽 tép tỏi

말라바 시금치 mồng tơi

Xem thêm bài:
Tổng hợp từ vựng Tiếng Hàn ngành IT
Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn, giấy tờ công vụ