Từ vựng tiếng Hàn về món ăn Hàn Quốc
40 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MÓN ĂN HÀN QUỐC
1. 한식 /han-sik/ món Hàn Quốc
2. 김치 /kim-chi/ kim chi
3. 깍두기 /gak-du-ki/ kim chi củ cải
4. 김치찌개 /kim-chi-shi-gae/ canh kimchi
5. 김밥 /kam-bap/ cơm cuộn rong biển
6. 된장찌개 /doen-jang-chi-gae/ canh tương
7. 콩나물국 /gông-na-mul-cúc/ canh giá đỗ
8. 순두부찌개 /sun-du-bu-chi-gae/ canh đậu hũ non
9. 삼계탕 /sam-gye-thang/ gà hầm sâm
10. 잡채 /jap-chae/ miến trộn
11. 비빔밥 /bi-bim-báp/ cơm trộn
12. 불고기 /bul-gô-gi/ thịt nướng
13. 삼겹살 /sam-gyeop-sal/ ba chỉ nướng
14. 자장면 /ja-jang-myeon/ mì đen
15. 냉면 /naeng-myeon/ mì lạnh
16. 우동 /u-dong/ mì u-don
17. 떡 /tteok/ bánh gạo
18. 개고기 /gae-gô-gi/ thịt chó
19. 김 /kim/ rong biển
20. 꼬리곰탕 /gô-li-gôm-thang/ canh đuôi bò
21. 녹차 /nôk-cha/ trà xanh
22. 미역 /mi-yeok/ canh rong biển
23. 뻥튀기 /peong-thuê-gi/ bánh gạo
24. 생선회 /saeng-seon-hwa/ gỏi cá
25. 식당 /sik-đang/ nhà hàng, hiệu ăn
26. 메뉴 /mê-nyu/ thực đơn
27. 맛있다 /mat-i-đa/ ngon
28. 맛없다 /mat-op-đa/ không ngon
29. 맵다 /maep-đa/ cay
30. 짜다 /cha-đa/ mặn
31. 시키다 /si-ki-đa/ gọi (món ăn)
32. 그릇 /kư-leut/ bát
33. 후식 /hu-síc/ món tráng miệng
34. 반찬 /ban-chan/ thức ăn
35. 먹다 /meok-đa/ ăn
36. 마시다 /ma-si-đa/ uống
37. 배고프다 /bae-gô-pư-đa/ đói
38. 배부르다 /bae-bu-lư-đa/ no
39. 주문하다 /ju-mun-ha-đa/ gọi món ăn/đặt hàng
40. 추가하다 /chu-ga-ha-đa/ thêm, gọi thêm.
Xem thêm bài:
Học Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp PDF
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian