58 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG
1 大 – 小 Dà – xiǎo Lớn – nhỏ
2 多 – 少 duō – shǎo Nhiều – ít
3 左 – 右 zuǒ – yòu Trái – phải
4 前 – 后 qián – hòu Trước – sau
5 天 – 地 tiān – Dì Trời – đất
6 高 – 低 gāo – dī Cao – thấp
7 进 – 退 jìn – tuì Tiến – lui
8 里 – 外 lǐ – wài Bên trong – bên ngoài
9 黑 – 白 hēi – bái Đen – trắng
10 来 – 去 lái – qù Đến – đi
11 美 – 丑 měi – chǒu Đẹp – xấu
12 好 – 坏 hǎo – huài Tốt – xấu
13 快 – 慢 kuài – màn Nhanh – chậm
14 宽 – 窄 kuān – zhǎi Rộng – hẹp
15 是 – 非 shì – fēi Đúng – Sai
16 动 – 静 dòng – jìng Động – Tĩnh
17 新 – 旧 xīn – jiù Mới – Cũ
18 分 – 合 fēn – hé Tan – Hợp
19 有 – 无 yǒu – wú Có – không
20 闲 – 忙 xián – máng Rảnh rỗi – Bận rộn
21 粗 – 细 cū – xì Thô – mịn / nhỏ
22 哭 – 笑 kū – xiào Khóc – cười
23 古 – 今 gǔ – jīn Cổ đại – ngày nay
24 爱 – 恨 ài – hèn Yêu – ghét / hận
25 轻 – 重 qīng – zhòng Nhẹ – Nặng
26 强 – 弱 qiáng – ruò Mạnh – yếu
27 文 – 武 wén – wǔ Văn – Võ
28 推 – 拉 tuī – lā Đẩy – kéo
29 迎 – 送 yíng – sòng Đón – Tiễn
30 开 – 关 kāi – guān Bật – tắt
31 冷 – 热 lěng – rè Lạnh – nóng
32 胜 – 负 shèng – fù Thắng – Thua
33 祸 – 福 huò – fú Họa – Phúc
34 首 – 尾 shǒu – wěi Đầu – Đuôi
35 远 – 近 yuǎn – jìn Xa – gần
36 对 – 错 duì – cuò Đúng – sai
37 浓 – 淡 nóng – dàn Đậm – Nhạt
38 加 – 减 jiā – jiǎn Cộng – trừ
39 薄 – 厚 báo – hòu Mỏng – dày
40 巧 – 拙 qiǎo – zhuō Khéo léo – Vụng về
41 虚 – 实 xū – shí Hư – Thực
42 长 – 短 zhǎng – duǎn Dài – ngắn
43 升 – 降 shēng – jiàng Nâng lên – Giáng xuống
44 公 – 私 gōng – sī Công – Tư
45 死 – 活 sǐ – huó Chết – sống
46 信 – 疑 xìn – yí Tin tưởng – nghi ngờ
47 阴 – 阳 yīn – yáng Âm – dương
48 问 – 答 wèn – dá Hỏi – Đáp
49 缓 – 急 huǎn – jí Khoan thai – Vội vàng
50 饥 – 饱 jī – bǎo Đói – No
51 松 – 紧 sōng – jǐn Lỏng – Chặt
52 真 – 假 zhēn – jiǎ Thật – Giả
53 咸 – 淡 xián – dàn Mặn – Nhạt
54 矛 – 盾 máo – dùn Mâu – Khiên
55 老 – 少 lǎo – shǎo Già – Trẻ
56 清楚 -模糊 qīng chǔ – móhu rõ ràng – mơ hồ
57 舒服 – 难受 shūfu- nánshòu thoải mái -khó chịu
58 .聪明 – 笨 cōng míng – bèn thông minh – ngốc, đần
Xem thêm bài:
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 1
Từ vựng tiếng Trung về Công Xưởng