Home / Tài liệu tiếng Nhật / 52 Cụm từ giao tiếp tiếng Nhật hữu ích khi du lịch Nhật Bản

52 Cụm từ giao tiếp tiếng Nhật hữu ích khi du lịch Nhật Bản

52 CỤM TỪ VÀ HỘI THOẠI TIẾNG NHẬT HỮU ÍCH KHI DU LỊCH Ở NHẬT BẢN!

I. CỤM TỪ CHÀO HỎI, TRẢ LỜI ĐƠN GIẢN TRONG CUỘC TRÒ CHUYỆN
1.「おはようございます」: Chào buổi sáng

2.「こんにちは」: Chào buổi chiều

3.「こんばんは」: Chào buổi tối

4.「ありがとうございます」: Cảm ơn

5.「はい」: Vâng

6.「いいえ」: Không

7. 「すみません」: Xin lỗi

II. CỤM TỪ SỬ DỤNG KHI LẠC ĐƯỜNG
8.「おたずねしてもいいですか?」: Khi muốn hỏi thăm, tìm hiểu

9.「○○はどこにありますか?」: Khi muốn hỏi địa điểm

10.「地図を書いてもらえますか?」: Bạn có thể vẽ bản đồ giúp tôi được không?

11.「ここはどこですか?」: Ở đây là đâu vậy?

12.「日本語は話せません」: Tôi không nói được tiếng Nhật

13.「もう一度お願いします」: Xin hãy nói lại lần nữa

III. CỤM TỪ HỮU ÍCH KHI SỬ DỤNG KHÁCH SẠN
14.「チェックイン(チェックアウト)をお願いします」: Làm thủ tục check in, check out giúp tôi

15.「空いている部屋はありますか?」: Còn phòng trống không?

16.「これは何の料金ですか?」: Đây là khoản phí gì?

17.「大浴場はどこですか?」: Nhà tắm công cộng ở đâu?

18.「地図はありますか?」: Có bản đồ không?

19.「近くにおすすめのレストランはありますか?」: Gần đây có nhà hàng nào ngon không?

20.「英語のツアーを紹介してください」: Giới thiệu cho tôi Tour du lịch có tiếng Anh

21.「部屋にカギを忘れました」: Tôi quên chìa khoá phòng rồi

22.「メニューをください」: Cho tôi xem menu

23.「注文をお願いします」: Cho tôi gọi món

24.「おすすめのメニュ―はどれですか?」: Bạn giới thiệu cho tôi món ăn được không?
25.「これは何ですか?」: Đây là cái gì

26.「これをお願いします」: Nhờ anh chị ạ

27.「コーヒーはつきますか?」: Có thêm cà phê được không?

28.「水をお願いします」: Cho tôi xin cốc nước

29.「トイレはどこですか?」: Nhà vệ sinh ở đâu ạ

30.「いただきます」: Mời mọi người dùng bữa

31.「ごちそうさまでした」: Cảm ơn về bữa ăn

32.「お会計をお願いします」: Thanh toán giúp tôi

IV. CỤM TỪ SỬ DỤNG KHI Ở NHÀ GA, TÀU ĐIỆN
33.「切符売り場はどこですか?」: Nơi bán vé ở đâu ạ?

34.「○○までの切符をください」: Bán cho tôi vé tàu đến~…

35.「○○にはどう行けばいいですか?」: Làm thế nào để đi đến….

36.「○○行きの電車はどれですか?」: Chuyến tàu đi đến…. là chuyến tàu nào?

37.「この電車は○○に行きますか?」: Chuyến tàu này có đến…..

38.「次の○○行きは何時ですか?」: Chuyến tàu tiếp theo lúc mấy giờ?

39.「ここは何駅ですか?」: Đây là nhà ga nào?

40.「降ります」: Tôi xuống chỗ này

V. CỤM TỪ HỮU ÍCH KHI THAM QUAN
41.「観光案内所はどこですか?」: Nơi hướng dẫn tham quan ở đâu?

42.「パンフレットはありますか?」: Có tờ quảng cáo không?

43.「写真を撮ってもいいですか?」: Tôi chụp ảnh có được không?

44.「写真を撮ってもらえますか?」: Chụp ảnh giúp tôi có được không?

45.「タクシー乗り場はどこですか?」: Nơi bắt taxi ở đâu

46.「ここに行ってください」: Hãy đi đến địa điểm này

VI. CỤM TỪ DÙNG TRONG MUA SẮM
47.「これを見せてください」: Cho tôi xem cái này

48.「試着してもいいですか?」: Tôi mặc thử được không?

49.「○○はありますか?」: … Món này còn không?

50.「これをください」: Tôi lấy cái này

51.「いくらですか?」: Bao nhiêu tiền?

52.「クレジットカードは使えますか?」: Trả bằng thẻ có được không?

Xem thêm:
” ĐỘNG TỪ GHÉP ” thông dụng nhất trong tiếng Nhật
130 Từ tượng hình, tượng thanh trong tiếng Nhật N5 – N2