Tổng hợp 500 từ vựng HSK 1
Giới thiệu đến bạn 500 từ vựng tiếng Trung HSK 1 mà bạn không thể bỏ qua khi chuẩn bị cho kỳ thi HSK.
150 từ vựng HSK 1 là bộ từ vựng cơ bản dành cho người mới bắt đầu học HSk cấp 1
No. | Tiếng Trung | Phiên Âm | Nghĩa | |
1 | 爱 | ài | yêu, thích | |
2 | 爱好 | àihào | sở thích | |
3 | 八 | bā | số 8 | |
4 | 爸爸|爸 | bàba|bà | bố, ba, cha | |
5 | 吧 | ba | nào, nhé, chứ, đi (trợ từ) | |
6 | 白 | bái | trắng | |
7 | 白天 | báitiān | ban ngày | |
8 | 百 | bǎi | một trăm | |
9 | 班 | bān | lớp | |
10 | 半 | bàn | một nửa | |
11 | 半年 | bàn nián | nửa năm | |
12 | 半天 | bàn tiān | nửa ngày | |
13 | 帮 | bāng | giúp đỡ | |
14 | 帮忙 | bāng//máng | giúp đỡ | |
15 | 包 | bāo | bao, cái túi; gói, bọc | |
16 | 包子 | bāozi | bánh bao | |
17 | 杯 | bēi | cốc, ly | |
18 | 杯子 | bēizi | cốc, chén, ly | |
19 | 北 | běi | bắc | |
20 | 北边 | běibiān | phía Bắc | |
21 | 北京 | Běijīng | Bắc Kinh | |
22 | 本 | běn | cuốn, quyển, tập | |
23 | 本子 | běn zi | vở, cuốn vở | |
24 | 比 | bǐ | so, so với | |
25 | 别 | bié | đừng, không được | |
26 | 别的 | biéde | cái khác | |
27 | 别人 | bié·rén | người khác, người ta | |
28 | 病 | bìng | bệnh | |
29 | 病人 | bìngrén | bệnh nhân | |
30 | 不大 | bú dà | nhỏ, không lớn | |
31 | 不对 | búduì | không đúng | |
32 | 不客气 | bú kèqi | không có gì | |
33 | 不用 | búyòng | không cần | |
34 | 不 | bù | không | |
35 | 菜 | cài | đồ ăn, món ăn | |
36 | 差 | chà | thiếu, kém | |
37 | 茶 | chá | trà | |
38 | 常 | cháng | thường | |
39 | 常常 | chángcháng | thường thường | |
40 | 唱 | chàng | hát | |
41 | 唱歌 | chànggē | hát, ca hát | |
42 | 车 | chē | xe | |
43 | 车票 | chēpiào | vé xe | |
44 | 车上 | chē shang | trên xe | |
45 | 车站 | chēzhàn | bến xe | |
46 | 吃 | chī | ăn | |
47 | 吃饭 | chī//fàn | ăn cơm | |
|
出 | chū | ra, xuất | |
49 | 出来 | chūlái | xuất hiện, đi ra | |
50 | 出去 | chūqù | ra, ra ngoài | |
51 | 穿 | chuān | mặc | |
52 | 床 | chuáng | giường, đệm | |
53 | 次 | cì | lần | |
54 | 从 | cóng | từ, qua, theo | |
55 | 错 | cuò | sai | |
56 | 打 | dǎ | đánh, bắt | |
57 | 打车 | dǎchē | bắt xe | |
58 | 打电话 | dǎ diànhuà | gọi điện | |
59 | 打开 | dǎkāi | mở, mở ra | |
60 | 打球 | dǎ qiú | chơi bóng | |
61 | 大 | dà | to, lớn | |
62 | 大学 | dàxué | đại học | |
63 | 大学生 | dàxuéshēng | sinh viên đại học | |
64 | 到 | dào | đến, tới | |
65 | 得到 | dédào | đạt được, nhận được | |
66 | 地 | de | biểu thị từ trước nó là trạng ngữ | |
67 | 的 | de | (biểu thị sự sở hữu) của | |
68 | 等 | děng | đợi, chờ | |
69 | 地 | dì | đất, lục địa; trái đất | |
70 | 地点 | dìdiǎn | địa điểm, nơi chốn | |
71 | 地方 | dìfang | nơi, địa phương | |
72 | 地上 | dìshang | trên mặt đất | |
73 | 地图 | dìtú | bản đồ | |
74 | 弟弟| 弟 | dìdi|dì | em trai | |
75 | 第(第二) | dì(dì-èr) | thứ … (số thứ tự) | |
76 | 点 | diǎn | ít, chút, hơi | |
77 | 电 | diàn | điện, pin. | |
78 | 电话 | diànhuà | điện thoại | |
79 | 电脑 | diànnǎo | máy tính | |
80 | 电视 | diànshì | truyền hình; TV | |
81 | 电视机 | diànshìjī | (chiếc) TV | |
82 | 电影 | diànyǐng | điện ảnh, phim (nói chung) | |
83 | 电影院 | diànyǐngyuàn | rạp chiếu phim | |
84 | 东 | dōng | đông | |
85 | 东边 | dōngbian | phía đông | |
86 | 东西 | dōngxi | đồ đạc, đồ, vật | |
87 | 动 | dòng | động, chạm | |
88 | 动作 | dòngzuò | động tác, hoạt động | |
89 | 都 | dōu | đều | |
90 | 读 | dú | đọc | |
91 | 读书 | dú//shū | đọc sách | |
92 | 对 | duì | đúng | |
93 | 对不起 | duìbuqǐ | xin lỗi | |
94 | 多 | duō | Nhiều (đại từ nghi vấn) bao nhiêu | |
95 | 多少 | duōshǎo | bao nhiêu | |
96 | 饿 | è | đói | |
97 | 儿子 | érzi | con trai | |
98 | 二 | èr | số 2 | |
99 | 饭 | fàn | cơm | |
100 | 饭店 | fàndiàn | quán ăn/ nhà hàng | |
101 | 房间 | fángjiān | căn phòng | |
102 | 房子 | fángzi | căn nhà/ căn hộ | |
103 | 放 | fàng | thả, đặt, để | |
104 | 放假 | fàng//jià | nghỉ, nghỉ định kỳ | |
105 | 放学 | fàng//xué | tan học | |
106 | 飞 | fēi | bay | |
107 | 飞机 | fēijī | máy bay | |
108 | 非常 | fēicháng | vô cùng, hết sức, rất | |
109 | 分 | fēn | phút | |
110 | 风 | fēng | gió | |
111 | 干 | gān | khô | |
112 | 干净 | gānjìng | sạch sẽ | |
113 | 干 | gàn | làm | |
114 | 干什么 | gànshénme | làm gì đó | |
115 | 高 | gāo | cao | |
116 | 高兴 | gāoxìng | vui vẻ, vui mừng | |
117 | 告诉 | gàosù | nói, kể lại | |
118 | 哥哥|哥 | gēge|gē | anh trai | |
119 | 歌 | gē | bài hát | |
120 | 个 | gè | cái | |
121 | 给 | gěi | cho | |
122 | 跟 | gēn | và, cùng | |
123 | 工人 | gōngrén | công nhân, người lao động nói chung | |
124 | 工作 | gōngzuò | công việc | |
125 | 关(动) | guān | đóng | |
126 | 关上 | guānshàng | khép vào | |
127 | 贵 | guì | đắt | |
128 | 国 | guó | đất nước, nước nhà, Tổ quốc | |
129 | 国家 | guójiā | đất nước, Quốc Gia | |
130 | 国外 | guó wài | nước ngoài | |
131 | 过 | guò | (đi) qua, (bước) qua | |
132 | 还 | hái | vẫn, còn | |
133 | 还是 | háishi | hay là | |
134 | 还有 | hái yǒu | còn có, còn nữa là | |
135 | 孩子 | háizi | đứa trẻ, con (tôi) | |
136 | 汉语 | Hànyǔ | (ngôn ngữ) tiếng Trung | |
137 | 汉字 | Hànzì | chữ Hán | |
138 | 好 | hǎo | tốt, đẹp | |
139 | 好吃 | hǎochī | ngon | |
140 | 好看 | hǎokàn | đẹp, xinh, hay | |
141 | 好听 | hǎotīng | êm tai, du dương, dễ nghe | |
142 | 好玩儿 | hǎowánr | (chơi) vui | |
143 | 号 | hào | ngày | |
144 | 喝 | hē | uống | |
145 | 和 | hé | và | |
146 | 很 | hěn | rất | |
147 | 后 | hòu | sau | |
148 | 后边 | hòubian | phía sau | |
149 | 后天 | hòutiān | ngày kia | |
150 | 花 | huā | đóa hoa | |
151 | 话 | huà | lời nói | |
152 | 坏 | huài | xấu, hỏng | |
153 | 还 | huán | trả | |
154 | 回 | huí | quay lại, về | |
155 | 回答 | huídá | trả lời | |
156 | 回到 | huídào | quay về | |
157 | 回家 | huí jiā | về nhà | |
158 | 回来 | huí//·lái | về, quay về (hướng gần) | |
159 | 回去 | huí//·qù | về, quay về (hướng xa) | |
160 | 会 | huì | sẽ, biết làm | |
161 | 火车 | huǒchē | xe lửa | |
162 | 机场 | jīchǎng | sân bay | |
163 | 机票 | jīpiào | vé máy bay | |
164 | 鸡蛋 | jīdàn | trứng gà | |
165 | 几 | jǐ | mấy, vài | |
166 | 记 | jì | nhớ | |
167 | 记得 | jìde | ghi nhớ | |
168 | 记住 | jìzhù | nhớ kĩ | |
169 | 家 | jiā | nhà | |
170 | 家里 | jiā lǐ | trong nhà | |
171 | 家人 | jiārén | người nhà, người trong gia đình | |
172 | 间 | jiān | giữa | |
173 | 见 | jiàn | gặp, thấy | |
174 | 见面 | jiàn//miàn | gặp mặt | |
175 | 教 | jiāo | dạy | |
176 | 叫(动) | jiào | gọi, kêu | |
177 | 教学楼 | jiàoxuélóu | khu nhà dạy học | |
178 | 姐姐|姐 | jiějie|jiě | chị gái | |
179 | 介绍 | jièshào | giới thiệu | |
180 | 今年 | jīnnián | năm nay | |
181 | 今天 | jīntiān | ngày hôm nay | |
182 | 进 | jìn | vào | |
183 | 进来 | jìn//·lái | bước vào (lại gần chỗ người nói) | |
184 | 进去 | jìn//·qù | bước vào (chỗ đó đi, xa người nói) | |
185 | 九 | jiǔ | số 9 | |
186 | 就 | jiù | đã; lập tức, ngay | |
187 | 觉得 | juéde | cảm thấy | |
188 | 开 | kāi | mở | |
189 | 开车 | kāi//chē | lái xe | |
190 | 开会 | kāi//huì | mở họp, họp | |
191 | 开玩笑 | kāi wánxiào | nói đùa | |
192 | 看 | kàn | nhìn, xem, ngắm | |
193 | 看病 | kàn//bìng | khám bệnh | |
194 | 看到 | kàndào | nhìn thấy | |
195 | 看见 | kàn//jiàn | nhìn thấy | |
196 | 考 | kǎo | thi | |
197 | 考试 | kǎo//shì | kì thi | |
198 | 渴 | kě | khát | |
199 | 课 | kè | tiết (học) | |
200 | 课本 | kèběn | sách giáo khoa | |
201 | 课文 | kèwén | bài khóa, bài đọc | |
202 | 口 | kǒu | lượng chỉ người trong gia đình | |
203 | 块 | kuài | tệ (đơn vị tiền tệ) | |
204 | 快 | kuài | nhanh | |
205 | 来 | lái | đến, tới | |
206 | 来到 | láidào | đến | |
207 | 老 | lǎo | già, cũ, cổ | |
208 | 老人 | lǎorén | người già | |
209 | 老师 | lǎoshī | thầy, cô giáo | |
210 | 了 | le | trợ từ biểu thị sự thay đổi | |
211 | 累 | lèi | mệt mỏi | |
212 | 冷 | lěng | lạnh | |
213 | 里 | lǐ | trong, bên trong | |
214 | 里边 | lǐbian | phía trong | |
215 | 两 | liǎng | hai | |
216 | 零|0 | líng|0 | số 0 | |
217 | 六 | liù | số 6 | |
218 | 楼 | lóu | tầng, lầu | |
219 | 楼上 | lóu shàng | tầng trên | |
220 | 楼下 | lóu xià | tầng dưới | |
221 | 路 | lù | đường xá | |
222 | 路口 | lùkǒu | giao lộ, đường giao nhau, ngã ba đường | |
223 | 路上 | lùshang | trên đường | |
224 | 妈妈|妈 | māma|mā | mẹ | |
225 | 马路 | mǎlù | đường cái, đường quốc lộ | |
226 | 马上 | mǎshàng | lập tức, ngay | |
227 | 吗 | ma | từ để hỏi | |
228 | 买 | mǎi | mua | |
229 | 慢 | màn | chậm, từ từ | |
230 | 忙 | máng | bận, bận rộn | |
231 | 毛 | máo | lượng từ | |
232 | 没 | méi | không | |
233 | 没关系 | méi guānxi | không sao | |
234 | 没什么 | méi shénme | không có gì | |
235 | 没事儿 | méi//shìr | không có việc gì | |
236 | 没有 | méi·yǒu | không có | |
237 | 妹妹|妹 | mèimei|mèi | em gái | |
238 | 门 | mén | cửa | |
239 | 门口 | ménkǒu | cửa, cổng | |
240 | 门票 | ménpiào | vé vào cửa | |
241 | 们(朋友们 | men(péngyǒumen) | từ chỉ số nhiều | |
242 | 米饭 | mǐfàn | cơm | |
243 | 面包 | miànbāo | bánh mì | |
244 | 面条儿 | miàntiáor | mì sợi | |
245 | 名字 | míngzi | tên | |
246 | 明白 | míngbai | biết, hiểu | |
247 | 明年 | míngnián | năm sau, năm tới | |
248 | 明天 | míngtiān | ngày mai | |
249 | 拿 | ná | lấy, cầm | |
250 | 哪 | nǎ | nào | |
251 | 哪里 | nǎ·lǐ | đâu, ở đâu, ở chỗ nào | |
252 | 哪儿 | nǎr | đâu, ở đâu | |
253 | 哪些 | nǎxiē | những … nào | |
254 | 那(代) | nà | kia, ấy, vậy, vậy thì | |
255 | 那边 | nàbiān | bên kia | |
256 | 那里 | nà·lǐ | ở đó, nơi đó | |
257 | 那儿 | nàr | ở đó, nơi đó | |
258 | 那些 | nàxiē | những … ấy, những kia | |
259 | 奶 | nǎi | sữa | |
260 | 奶奶 | nǎinai | bà nội, bà | |
261 | 男 | nán | nam (giới tính nam) | |
262 | 男孩儿 | nánháir | bạn bé | |
263 | 男朋友 | nánpéngyǒu | bạn trai | |
264 | 男人 | nánrén | con trai, đàn ông | |
265 | 男生 | nánshēng | nam sinh, học sinh nam | |
266 | 南 | nán | nam | |
267 | 南边 | nánbian | phía nam | |
268 | 难 | nán | khó | |
269 | 呢 | ne | đâu, thế, nhỉ, vậy… | |
270 | 能 | néng | có thể | |
271 | 你 | nǐ | anh, chị, bạn, … | |
272 | 你们 | nǐmen | các anh, các chị, các bạn | |
273 | 年 | nián | năm | |
274 | 您 | nín | ngài, ông, bà (thể hiện sự kính trọng) | |
275 | 牛奶 | niúnǎi | sữa bò | |
276 | 女 | nǚ | nữ (giới tính nữ) | |
277 | 女儿 | nǚ’ér | con gái | |
278 | 女孩儿 | nǚháir | cô bé | |
279 | 女朋友 | nǚpéngyǒu | bạn gái | |
280 | 女人 | nǚrén | con gái, phụ nữ | |
281 | 女生 | nǚshēng | nữ sinh, học sinh nữ | |
282 | 旁边 | pángbiān | bên cạnh | |
283 | 跑 | pǎo | chạy | |
284 | 朋友 | péngyǒu | bạn, bạn bè | |
285 | 票 | piào | vé, phiếu | |
286 | 七 | qī | số 7 | |
287 | 起 | qǐ | dậy | |
288 | 起床 | qǐ//chuáng | thức dậy, ngủ dậy | |
289 | 起来 | qǐ//·lái | ngồi dậy, đứng đậy, thức dậy | |
290 | 汽车 | qìchē | ôtô, xe hơi | |
291 | 前 | qián | trước | |
292 | 前边 | qiánbian | phía trước | |
293 | 前天 | qiántiān | hôm kia, hôm trước | |
294 | 钱 | qián | tiền | |
295 | 钱包 | qiánbāo | ví tiền | |
296 | 请 | qǐng | mời | |
297 | 请假 | qǐng//jià | xin nghỉ phép | |
298 | 请进 | qǐng jìn | mời vào | |
299 | 请问 | qǐngwèn | xin hỏi | |
300 | 请坐 | qǐng zuò | mời ngồi | |
301 | 球 | qiú | quả bóng | |
302 | 去 | qù | đi | |
303 | 去年 | qùnián | năm ngoái, năm vừa rồi | |
304 | 热 | rè | nóng | |
305 | 人 | rén | người | |
306 | 认识 | rènshi | biết, quen | |
307 | 认真 | rènzhēn | nghiêm túc, chăm chỉ | |
308 | 日 | rì | ngày | |
309 | 日期 | rìqī | ngày (xác định) | |
310 | 肉 | ròu | thịt | |
311 | 三 | sān | số 3 | |
312 | 山 | shān | núi | |
313 | 商场 | shāngchǎng | trung tâm thương mại | |
314 | 商店 | shāngdiàn | tiệm tạp hóa, cửa hàng | |
315 | 上 | shàng | trên | |
316 | 上班 | shàng//bān | đi làm | |
317 | 上边 | shàngbiān | bên trên | |
318 | 上车 | shàngchē | lên xe | |
319 | 上次 | shàngcì | lần trước | |
320 | 上课 | shàngkè | vào lớp, đi học | |
321 | 上网 | shàngwǎng | lên mạng | |
322 | 上午 | shàngwǔ | buổi sáng | |
323 | 上学 | shàngxué | (đang) đi học | |
324 | 少 | shǎo | ít, thiếu | |
325 | 谁 | shéi | ai | |
326 | 身上 | shēnshang | trên người | |
327 | 身体 | shēntǐ | cơ thể, sức khỏe | |
328 | 什么 | shénme | cái gì | |
329 | 生病 | shēngbìng | đổ bệnh, bị ốm | |
330 | 生气 | shēngqì | tức giận | |
331 | 生日 | shēngrì | ngày sinh nhật | |
332 | 十 | shí | số 10 | |
333 | 时候 | shíhòu | thời gian, lúc | |
334 | 时间 | shíjiān | thời gian | |
335 | 事 | shì | chuyện, việc | |
336 | 试 | shì | thử | |
337 | 是 | shì | thì. là | |
338 | 是不是 | shìbùshì | có phải hay không | |
339 | 手 | shǒu | tay | |
340 | 手机 | shǒujī | điện thoại di động | |
341 | 书 | shū | sách | |
342 | 书包 | shūbāo | cặp sách | |
343 | 书店 | shūdiàn | cửa hàng sách, tiệm sách | |
344 | 树 | shù | cây | |
345 | 水 | shuǐ | nước | |
346 | 水果 | shuǐguǒ | nước hoa quả. nước ép | |
347 | 睡 | shuì | ngủ | |
348 | 睡觉 | shuìjiào | ngủ | |
349 | 说 | shuō | nói | |
350 | 说话 | shuōhuà | nói, trò chuyện | |
351 | 四 | sì | số 4 | |
352 | 送 | sòng | tặng, đưa cho | |
353 | 岁 | suì | tuổi | |
354 | 他 | tā | anh ấy, ông ấy (ngôi 3 chỉ nam) | |
355 | 他们 | tāmen | các anh ấy, bọn họ (nam) | |
356 | 她 | tā | cô ấy, bà ấy (ngôi 3 chỉ nữ) | |
357 | 她们 | tāmen | các cô ấy | |
358 | 太 | tài | quá | |
359 | 天 | tiān | trời | |
360 | 天气 | tiānqì | thời tiết | |
361 | 听 | tīng | nghe | |
362 | 听到 | tīngdào | nghe thấy | |
363 | 听见 | tīngjiàn | nghe thấy | |
364 | 听写 | tīngxiě | nghe viết | |
365 | 同学 | tóngxué | bạn học | |
366 | 图书馆 | túshūguǎn | thư viện | |
367 | 外 | wài | ngoài | |
368 | 外边 | wàibiān | bên ngoài | |
369 | 外国 | wàiguó | nước ngoài | |
370 | 外语 | wàiyǔ | tiếng nước ngoài, ngoại ngữ | |
371 | 玩儿 | wánr | chơi | |
372 | 晚 | wǎn | buổi tối, muộn | |
373 | 晚饭 | wǎnfàn | cơm tối, bữa tối | |
374 | 晚上 | wǎnshang | buổi tối | |
375 | 网上 | wǎng shang | trên mạng | |
376 | 网友 | wǎngyǒu | bạn trên mạng | |
377 | 忘 | wàng | quên | |
378 | 忘记 | wàngjì | quên, quên mất | |
379 | 问 | wèn | hỏi | |
380 | 我 | wǒ | tôi, tớ, bạn (ngôi thứ nhất) | |
381 | 我们 | wǒmen | chúng ta (nhiều người) | |
382 | 五 | wǔ | số 5 | |
383 | 午饭 | wǔfàn | bữa trưa | |
384 | 西 | xī | tây | |
385 | 西边 | xībian | phía tây | |
386 | 洗 | xǐ | rửa | |
387 | 洗手间 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh | |
388 | 喜欢 | xǐhuān | thích, được yêu thích | |
389 | 下(名、动 | xià | xuống dưới bên dưới | |
390 | 下班 | xià//bān | tan làm | |
391 | 下边 | xiàbian | bên dưới | |
392 | 下车 | xià chē | xuống xe | |
393 | 下次 | xià cì | lần kế tiếp, lần sau | |
394 | 下课 | xià//kè | tan học | |
395 | 下午 | xiàwǔ | buổi chiều | |
396 | 下雨 | xià yǔ | đổ mưa | |
397 | 先 | xiān | trước | |
398 | 先生 | xiānsheng | quý ông (gọi tôn kính) | |
399 | 现在 | xiànzài | hiện tại, bây giờ | |
400 | 想 | xiǎng | muốn, suy nghĩ | |
401 | 小 | xiǎo | nhỏ, bé | |
402 | 小孩儿 | xiǎoháir | trẻ em | |
403 | 小姐 | xiǎojiě | tiểu thư, cô, em | |
404 | 小朋友 | xiǎopéngyǒu | trẻ em, bạn nhỏ | |
405 | 小时 | xiǎoshí | tiếng, giờ đồng hồ | |
406 | 小学 | xiǎoxué | bậc tiểu học | |
407 | 小学生 | xiǎoxuéshēng | học sinh tiểu học | |
408 | 笑 | xiào | cười | |
409 | 写 | xiě | viết | |
410 | 谢谢 | xièxie | cảm ơn | |
411 | 新 | xīn | mới | |
412 | 新年 | xīnnián | năm mới | |
413 | 星期 | xīngqī | tuần, thứ | |
414 | 星期日 | xīngqīrì | chủ nhật | |
415 | 星期天 | xīngqītiān | chủ nhật | |
416 | 行 | xíng | được, ổn | |
417 | 休息 | xiūxi | nghỉ ngơi | |
418 | 学 | xué | học | |
419 | 学生 | xué·shēng | học sinh, sinh viên | |
420 | 学习 | xuéxí | học tập | |
421 | 学校 | xuéxiào | trường học | |
422 | 学院 | xuéyuàn | học viện | |
423 | 要(动) | yào | muốn, cần, phải | |
424 | 爷爷 | yéye | ông nội, ông | |
425 | 也 | yě | cũng | |
426 | 页 | yè | trang | |
427 | 一 | yī | số 1 | |
428 | 衣服 | yīfu | quần áo | |
429 | 医生 | yīshēng | bác sĩ | |
430 | 医院 | yīyuàn | bệnh viện | |
431 | 一半 | yíbàn | một nửa | |
432 | 一会儿 | yíhuìr | một chốc, một lát | |
433 | 一块儿 | yíkuàir | cùng nơi, cùng chỗ, cùng nhau | |
434 | 一下儿 | yíxiàr | một lát, một lúc | |
435 | 一样 | yíyàng | giống nhau, như nhau | |
436 | 一边 | yìbiān | một bên, một mặt | |
437 | 一点儿 | yìdiǎnr | một chút | |
438 | 一起 | yìqǐ | cùng | |
439 | 一些 | yìxiē | một ít, một chút | |
440 | 用 | yòng | dùng, sử dụng | |
441 | 有 | yǒu | có | |
442 | 有的 | yǒude | có | |
443 | 有名 | yǒu//míng | nổi tiếng | |
444 | 有时候/有时 | yǒushíhou|y | có lúc | |
445 | 有(一)些 | yǒu(yì)xiē | có một tí | |
446 | 有用 | yǒuyòng | có ích, có tác dụng | |
447 | 右 | yòu | bên phải | |
448 | 右边 | yòubian | phía bên phải | |
449 | 雨 | yǔ | mưa | |
450 | 元 | yuán | đồng (đơn vị tiền tệ) | |
451 | 远 | yuǎn | xa | |
452 | 月 | yuè | mặt trăng, tháng | |
453 | 再 | zài | lại | |
454 | 再见 | zàijiàn | hẹn gặp lại/ Tạm biệt | |
455 | 在 | zài | đang, ở tại | |
456 | 在家 | zàijiā | ở nhà | |
457 | 早 | zǎo | sớm | |
458 | 早饭 | zǎofàn | bữa sáng | |
459 | 早上 | zǎoshàng | buổi sáng | |
460 | 怎么 | zěnme | làm sao, thế nào | |
461 | 站(名) | zhàn | bến, trạm | |
462 | 找 | zhǎo | tìm | |
463 | 找到 | zhǎodào | tìm thấy | |
464 | 这 | zhè | này, đây | |
465 | 这边 | zhèbiān | bên này | |
466 | 这里 | zhè·lǐ | nơi đây | |
467 | 这儿 | zhèr | đây | |
468 | 这些 | zhèxiē | những cái này | |
469 | 着 | zhe | ||
470 | 真 | zhēn | thật là | |
471 | 真的 | zhēnde | Thật ư? Thật đó! | |
472 | 正(副) | zhèng | khéo, chính,… | |
473 | 正在 | zhèngzài | đang | |
474 | 知道 | zhī·dào | biết | |
475 | 知识 | zhīshì | kiến thức | |
476 | 中 | zhōng | giữa | |
477 | 中国 | Zhōngguó | nước Trung Quốc | |
478 | 中间 | zhōngjiān | giữa | |
479 | 中文 | Zhōngwén | (văn tự) Tiếng Trung | |
480 | 中午 | zhōngwǔ | buổi trưa | |
481 | 中学 | zhōngxué | cấp Trung học | |
482 | 中学生 | zhōngxuéshēn | học sinh Trung học | |
483 | 重 | zhòng | nặng | |
484 | 重要 | zhòngyào | quan trọng | |
485 | 住 | zhù | ở tại | |
486 | 准备 | zhǔnbèi | chuẩn bị | |
487 | 桌子 | zhuōzi | cái bàn | |
488 | 字 | zì | chữ, chữ viết, văn tự | |
489 | 子(桌子) | zi(zhuōzi) | cái | |
490 | 走 | zǒu | đi | |
491 | 走路 | zǒu//lù | đi đường, đi bộ | |
492 | 最 | zuì | nhất, số một | |
493 | 最好 | zuìhǎo | tốt nhất | |
494 | 最后 | zuìhòu | cuối cùng, sau cùng | |
495 | 昨天 | zuótiān | hôm qua | |
496 | 左 | zuǒ | bên trái | |
497 | 左边 | zuǒbiān | bên trái | |
498 | 坐 | zuò | ngồi | |
499 | 坐下 | zuòxià | ngồi xuống | |
500 | 做 | zuò | làm |
Xem thêm:
Tổng hợp 800 từ vựng HSK 2
Tổng hợp 600 từ vựng HSK 3 PDF