Home / Tài liệu tiếng Nhật / Cách sử dụng 10 Vi Tố kết thúc câu thường gặp trong tiếng Nhật

Cách sử dụng 10 Vi Tố kết thúc câu thường gặp trong tiếng Nhật

Cách sử dụng chi tiết các vĩ tố kết thúc câu phổ biến trong tiếng Nhật

Vĩ tố (終助詞) là những từ đứng ở cuối câu, giúp thể hiện sắc thái, cảm xúc của người nói hoặc mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Dưới đây là một số vĩ tố mà người Nhật hay dùng nhé.

1. ね (ne)
Diễn đạt sự đồng tình, xác nhận hoặc lôi kéo sự đồng cảm

– Khi dùng với giọng điệu nhẹ nhàng: Như một cách rủ rê, xác nhận thông tin hoặc tạo sự đồng thuận với đối phương.
Ví dụ:
今日は暑いね。 (Hôm nay nóng nhỉ.)

この映画、面白かったね。 (Bộ phim này hay nhỉ.)

– Khi kéo dài thành ねぇ (nē): Dùng để nhấn mạnh cảm xúc hoặc thu hút sự chú ý.
Ví dụ:
ねぇ、聞いて! (Này, nghe này!)

ねぇ、どう思う? (Này, cậu nghĩ sao?)

– Khi dùng với giọng điệu cao hơn (↑): Để tìm kiếm sự xác nhận từ người nghe.
Ví dụ:
これはあなたの本ですね? (Đây là sách của bạn đúng không?)

2. な (na)
Dùng để thể hiện cảm xúc, tự nhủ hoặc ra lệnh (khi kết hợp với động từ thể từ điển)

– Dùng như một cách tự nói với bản thân (独り言・ひとりごと):
Ví dụ:
もう夜か…早いな。 (Trời tối rồi à… nhanh thật.)

いい天気だな。 (Trời đẹp ghê.)

– Dùng để thể hiện cảm xúc nhẹ nhàng, thân mật (chủ yếu do nam giới dùng):
Ví dụ:
お前、元気だったな。 (Mày vẫn khỏe nhỉ.)

楽しかったな。 (Vui thật đấy.)

– Dùng trong mệnh lệnh cấm đoán (động từ thể từ điển + な):
Ví dụ:
そんなこと言うな! (Đừng có nói vậy!)
ここで遊ぶな。 (Không được chơi ở đây.)

3. わ (wa)
Thể hiện sự nhấn mạnh, chủ yếu do phụ nữ sử dụng
– Dùng để nhấn mạnh cảm xúc trong câu khẳng định:
Ví dụ:
本当にきれいだわ。 (Thật sự đẹp quá.)
もう帰るわ。 (Tớ về đây.)

– Dùng trong câu nghi vấn để thể hiện sự ngạc nhiên:
Ví dụ:
これ、本当にあなたが作ったの?すごいわ! (Cái này thật sự là bạn làm à? Giỏi quá!)

4. や (ya)
Cách nói thân mật hơn của よ (yo), thường dùng ở vùng Kansai

– Dùng để nhấn mạnh câu nói, nhưng nhẹ nhàng hơn よ:
Ví dụ:
もう帰るや。 (Tớ về đây.)
元気にしてたんや? (Dạo này khỏe không?)

– Dùng để thể hiện sự bất ngờ hoặc nhận thức điều gì đó:
Ví dụ:
あっ、そうや! (À, đúng rồi!)

5. よ (yo)
Nhấn mạnh ý kiến của người nói, thông báo điều gì đó mà người nghe chưa biết

– Dùng để đưa ra thông tin mới:
Ví dụ:
明日、雨が降るよ。 (Ngày mai sẽ mưa đấy.)
この映画、おもしろいよ! (Bộ phim này hay lắm đó!)

– Dùng để nhấn mạnh quan điểm của mình:
Ví dụ:
私は絶対にやるよ! (Tôi nhất định sẽ làm!)

– Dùng trong mệnh lệnh để làm dịu giọng điệu:
Ví dụ:
気をつけるんだよ。 (Hãy cẩn thận nhé.)

6. だな (da na)
Dùng để xác nhận lại suy nghĩ của bản thân, thường do nam giới dùng

– Dùng khi tự nói với chính mình:
Ví dụ:
これで終わりだな。 (Vậy là xong rồi nhỉ.)

– Dùng khi nhớ lại điều gì đó:
Ví dụ:
あいつ、元気にしてるかな…うん、そうだな。 (Không biết thằng đó có khỏe không… Ừm, chắc vậy.)

7. の (no)
Dùng trong câu hỏi hoặc thể hiện sự nhấn mạnh (phụ nữ dùng nhiều hơn)

– Dùng trong câu hỏi nhẹ nhàng, thân mật:
Ví dụ:
どこへ行くの? (Cậu đi đâu đấy?)

– Dùng để nhấn mạnh trong câu khẳng định (thường là nữ giới dùng):
Ví dụ:
私、本当にうれしいの! (Tớ thực sự rất vui đấy!)

– Dùng để giải thích lý do (~んだ・~のだ):
Ví dụ:
遅れたのは電車が止まっていたからなの。 (Tớ đến muộn vì tàu dừng mà.)

8. ぜ (ze)
Dùng để nhấn mạnh một cách thân mật, thường do nam giới sử dụng

– Dùng trong câu mệnh lệnh hoặc kêu gọi hành động:
行くぜ! (Ikuzo!) → “Đi thôi!” (Thể hiện khí thế, động viên)

やるぜ! (Yaru ze!) → “Làm thôi!” (Thể hiện sự hăng hái)

– Dùng để thể hiện quan điểm của bản thân một cách mạnh mẽ:
俺は絶対に負けないぜ!
(Ore wa zettai ni makenai ze!) → “Tôi nhất định sẽ không thua đâu!”

– Dùng khi muốn lôi kéo sự đồng tình của đối phương (giống ね nhưng mạnh mẽ hơn):
この映画、最高だったぜ! (Kono eiga, saikou datta ze!)
→ “Bộ phim này đỉnh lắm đấy!”

9. ぞ (zo)
Tương tự như ぜ nhưng mạnh mẽ, nam tính và quyết đoán hơn. Dùng khi muốn nhấn mạnh hoặc ra lệnh một cách dứt khoát, có chút ngang tàng.

– Dùng khi cảnh báo, đe dọa hoặc ra lệnh:
ふざけるなぞ! (Fuzakeru na zo!) → “Đừng có giỡn mặt đấy!”

遅れるなぞ! (Okureru na zo!) → “Đừng có mà đến trễ đấy!”

10. さ (sa)
Dùng để nhấn mạnh hoặc thể hiện suy nghĩ, thường nghe trong văn nói

– Dùng để nhấn mạnh thông tin một cách nhẹ nhàng:
そんなの簡単さ。 (Sonna no kantan sa.)
→ “Chuyện đó dễ thôi mà.”

僕は平気さ。 (Boku wa heiki sa.)
→ “Tớ không sao đâu mà.”

– Dùng để thể hiện sự suy tư hoặc nói một cách tự nhiên:
まあ、いろいろあるさ。
(Maa, iroiro aru sa.) → “Ừ thì, có nhiều chuyện xảy ra mà.”

人生ってそんなもんさ。
(Jinsei tte sonna mon sa.) → “Cuộc đời là vậy thôi mà.”
Mọi người lưu ý để biểu đạt cảm xúc trong giao tiếp nhé!

Xem thêm:
Ôn tập Ngữ Pháp N3 – Phần 1
Tổng hợp 77 Từ Đồng Nghĩa trong đề thi N3