Từ vựng tiếng Trung chủ đề Tuyển Dụng
Cùng học về những từ vựng tiếng Trung về chủ đề tuyển dụng.
1 Phỏng vấn xin việc 求职面试 Qiú zhí miàn shì
2 Tuyển dụng 招聘 zhāo pìn
3 Tuyển công nhân 招工 zhāo gōng
4 Ứng tuyển 应聘 yìng pìn
5 Được tuyển dụng 被录取 bèi lù qǔ
6 Vị trí/công việc 职位/岗位 zhíwèi/gǎng wèi
7 Họ và tên 姓名 xìng míng
8 Tuổi 岁 suì
9 Sở thích 爱好 ài hào
10 Thích 喜欢 xǐ huān
11 Yêu thích 喜爱 xǐ’ ài
12 Du lịch 旅行 lǚ xíng
13 Đọc sách 看书 kàn shū
14 Thể thao(vận động)运动yùn dòng
15 Ưu điểm 优点 yōu diǎn
16 Chăm chỉ 认真 Rèn zhēn
17 Nhẫn nại 有耐心 Yǒu nài xīn
18 Có tinh thần trách nhiệm 有责任感 Yǒu zé rèn gǎn
19 Ham học hỏi 好学 hào xué
20 Tỉ mỉ 细心 xì xīn
21 Năng lực giao tiếp tốt 沟通能力好 gōu tōng néng lì hǎo
22 Có thể làm việc nhóm能跟团队工作 néng gēn tuán duì gōng zuò
23 Khuyết điểm 缺点 quē diǎn
24 Sở trường 特长 tè cháng
25 Điểm yếu 弱点 ruò diǎn
26 Kinh nghiệm 经验 jīng yàn
27 Yêu cầu 要求 Yāo qiú
28 Đồng ý 同意 tóng yì
29 Đồng ý(tự nguyện) 愿意 yuàn yì
30 Tăng ca 加班 jiā bān
31 Đi làm theo ca 轮班 lún bān
32 Đi ca sáng 上早班 shàng zǎo bān
33 Đi ca chiều 上午班 shàng wǔ bān
34 Đi ca đêm 上夜班 shàng yè bān
35 Đi ca ngày(hành chính) 上白班 shàng bái bān
36 Áp lực 压力 yā lì
37 Vất vả 辛苦 xīn kǔ
38 Nặng nhọc 繁重 fán zhòng
39 Độc hại 毒害 dú hài
40 Chiều cao 身高 shēn gāo
41 Cân nặng 体重 tǐ zhòng
42 Kg 公斤 gōng jīn
43 Mét(m) 米 mǐ
44 Công nhân học việc 学徒工 Xué tú gōng
45 Thời gian thử việc 试用期 shì yòng qí
46 Qua thời gian thử việc 过试用期 guò shì yòng qí
47 Chuyển chính thức 转正 zhuǎn zhèng
48 Đánh giá chuyển chính thức 转正考核 zhuǎn zhèng kǎo hé
49 Tiền lương 薪资/工资/薪水 xīn zī/gōng zī/xīn shuǐ
50 Bạn năm nay bao nhiêu tuổi? 你今年多大了 Nǐ jīn nián duō dà le?
51 Tôi năm nay 25 tuổi rồi 我今年25岁了 – Wǒ jīn nián 25 suì le
52 Thủ tục vào xưởng 入厂手续 rù chǎng shǒu xù
53 Thủ tục nhận việc入职手续 rù zhí shǒu xù
55 Hồ sơ cá nhân个人简历 gè rén jiǎn lì
Xem thêm bài:
Hội thoại tiếng Trung khi phỏng vấn xin việc
Từ vựng tiếng Trung cần biết khi viết sơ yếu lý lịch để xin việc