Home / Tài liệu tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật ngành Nông Nghiệp, Trồng Trọt

Từ vựng tiếng Nhật ngành Nông Nghiệp, Trồng Trọt

Từ vựng tiếng Nhật ngành Nông Nghiệp, Trồng Trọt
Cùng gửi đến các bạn bộ từ vựng chuyên ngành Nông nghiệp, Trồng Trọt bằng tiếng Nhật.

No. Kanji Hiragana/ Katakana Meaning
1 植物 しょくぶつ Thực vật
2 くさ Cỏ
3 草を刈る くさをかる Cắt cỏ
4 牧草 ぼくそう Cỏ cho gia súc
5 植える うえる Trồng (cây)
6  たね Hạt giống
7 育苗 いくびょう Cây giống
8 乾燥 かんそう Khô hạn
9 水耕 すいこう Trồng trong nước
10 液肥 えきひ Phân bón dạng lỏng
11 気象条件 きしょうじょうけん Điều kiện thời tiết
12 光合成 こうごうせい Quang hợp
13 ひかり Ánh sáng
14 潅水装置 かんすいそうち Hệ thống tưới nước
15 トラクター máy kéo
16 耕運機 こううんき Máy cày
17 支柱 しちゅう Cây chống
18 ネット Lưới
19 霧吹き きりふき Bình xịt
20 ちゅうこう Cày bừa
21 もとごえ Bón Lót
22 マルチング phủ bề mặt đất
23 種まき たねまき Reo hạt
24 移植 いしょく cấy
25 散布 さんぷ Tưới nước
26 発芽 はつが Nảy mầm
27 間引 き まびき Tỉa cây
28 誘引 ゆういん Làm giàn
29 寒冷紗 かんれいしゃ Tấm phủ
30 追肥 ついひ Bổ xung phân bón
31 土寄せ つちよせ Vun đất cho cây
32 水やり みずやり Tưới nước
33 摘心 てきしん tỉa chồi,cành
34 摘葉 てきよう tỉa lá
35 摘果 てきか tỉa bớt quả thừa
36 収穫 しゅうかく Thu hoạch
37 除草 じょそう Làm cỏ
38 アオムシ Sâu bướm
39 ハモグリバエ Sâu vẽ bùa
40 ナガの幼虫 ながのようちゅう Ấu trùng bướm
41 軟腐病 なんぷびよう Bệnh thối thân
42 べと病 べとびょう Bệnh đốm trắng
43 アブラムシ Bọ chét
44 尻腐れ症 しりくされしょう Bệnh thối đáy ở cà chua
45 ナメクジ ốc sên
46 うどんこ病 うどんこびょう  Bệnh phấn trắng
47 ネコブセンチュウ Huyết trùng rễ
48 農薬 のうやく Thuốc sâu
49 防除 ぼうじょ phun thuốc
50 もとごえ Bón Lót
51 散布 さんぷ Tưới nước
52 発芽 はつが Nảy mầm
53 露地栽培 ろじさいばい Trồng trọt ngoài trời
54 農業機械 のうぎょうきかい Máy nông nghiệp
55 追肥 ついひ Bổ xung phân bón.
56 土寄 せ つちよせ Vun đất cho cây
57 防除 ぼうじょ phun thuốc
58 アオムシ Sâu bướm
59 農薬 のうやく Thuốc sâu
60 コガネムシ Bọ rầy
61 ナガの幼虫 ながのようちゅう Ấu trùng bướm
62 植物 しょくぶつ Thực vật
63 くさ Cỏ
64 草を刈る くさをかる Cắt cỏ
65 温室 おんしつ Nhà kính
66 くわ cuốc
67 くさかき Dụng cụ sới cỏ
68 レーキ cái cào
69 かま  cái liềm
70 シャベル/ スコップ sẻng
71 果菜 Rau quả
72 果実 かじつ Quả
73 作物 さくもつ Hoa màu

.

Download từ vựng: PDF

Xem thêm:
Từ vựng N1 Tettei
Tổng hợp một số từ láy thường dùng trong tiếng Nhật