Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn về Thương Mại – Phần 7

Từ vựng tiếng Hàn về Thương Mại – Phần 7

Từ vựng tiếng Hàn về Thương Mại – Phần 7
Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế, thương mại thông dụng hiện nay

[ ㅊ ]

차관 : khoản vay [콴.바이]

차변과 대변 : nợ và có (kế toán) [너.바.꼬 (께.똰)]

차변기입 통지서 : giấy báo nợ [여이.바오.너]

차별, 구별 : phân biệt đối xử [펀.비엩.도이.쓰]

차별 관세: thuế phân biệt [퉤.펀.비엩]

차용자: người đi vay [응으어이.디.바이]

착하 통지 : giấy báo tàu đến [여.바오.따우.덴]

착하, 도착 : đến (tàu, hàng) [덴 (따우/항)]

참여자 : bên tham gia [벤.탐.야]

창고 : kho hàng [코.항]

창고간 보험 : bảo hiểm từ kho đến kho [바오.히엠.뜨.코.덴.코]

창고간 약관: điều khoản từ kho đến kho [디에우.콴.뜨.코.덴.코]

창고기탁계약 : hợp đồng lưu kho [헙.동.르우.코]

창고도 : tại kho [따이.코]

창고물품 재고품: hàng tồn kho [항.똔.코]

창고증권 : phiếu lưu kho [피에우.르우.코]

창고하역료: phí lưu kho [피.르우.코]

창구검사 : giám định khoang [얌.디잉.쾅]

창구봉쇄: niêm phong khoang [니엠.퐁.쾅]

채권 : trái khoán [짜이.콴]

채권국 : nước chủ nợ [느억.쭈.너]

채무, 빚 : nợ [너]

채무국: nước vay nợ [느억.바이.너]

채무자 : người thụ trái [응으어이.투.짜이]

천재 : thiên tai [티엔.따이]

철도선로 : đường sắt, tuyến đường sắt [드엉.샅 / 뛘.드엉.샅]

철도선적 : bốc hàng đường sắt [복.항.드엉.샅]

철도수송 : chuyên chở đường sắt [쮄.쩌.드엉.샅]

철도역 : ga đường sắt [가.드엉.샅]

철도운송장 : giấy gửi hàng đường sắt [여이.그이.항.드엉.샅]

철도운임표: biểu cước đường sắt [비에우.끄억.드엉.샅]

청산 : thanh lý [타잉.리]

청산율 : tỷ giá thanh toán [띠.야.타잉.똰]

청산협정 : hiệp định bù trừ [히엡.디잉.부.쯔]

체포, 구류: bắt, bắt giữ [밭 / 밭.즈]

총계 : tổng, tổng số [똥 / 똥.소]

총액 : tổng số tiền [똥.소.띠엔]

추가보험 : bảo hiểm bổ sung [바오.히엠.보.숭]

추가조항 : điều khoản bổ sung [디에우.콴.보.숭]

추가주문 : đơn hàng bổ sung [던.항.보.숭]

추가클레임 : khiếu nại bổ sung [키에우.나이.보.숭]

추세, 경향 : xu hướng [쑤.흐엉]

추심요금 : phí nhờ thu [피.녀.투]

추심은행 : ngân hàng nhờ thu [응언.항.녀.투]

추심통지 : giấy báo nhờ thu [여이.바오.녀.투]

추정 : suy đoán [쉬.돤]

투정적 인도 : giao tượng trưng [야오.뜨엉.쯩]

추징관세 : thuế phụ thu [퉤.푸.투]

출하안내, 선적통지 : giấy báo bốc hàng [여이.바오.복.항]

출항표: lịch tàu chạy [리익.따우.짜이]

충돌위험 : rủi ro tàu va chạm [루이.로.따우.바.짬] [ ㅋ ]

카고 스페이스 : dung tích xếp hàng [융.띠익.쎕.항]

컨테이너 : công ten nơ [꽁.땐.너]

컨테이너 수송 : chuyên chở công ten nơ [쮄.쩌.꽁.땐.너]

컨테이너 임대제 : chế độ cho thuê công ten nơ [쩨.도.쪼.퉤.꽁.땐.너]

컨테이너선 : tàu công ten nơ [따우.꽁.땐.너]

클레임 거절 : bác bỏ khiếu nại [박.보.키에우.나이

클레임 피제기자 : người bị khiếu nại [응으어이.비.키에우.나이]

클레임, 배상요구 : khiếu nại [키에우.나이] [ ㅌ ]

타협관세 : suất thuế thoả hiệp [수엍.퉤.톼.히엡]

탄력할당액 : hạn ngạch co dãn [한.응아익.꼬.얀]

톤 : tấn [떤]

통계 : thống kê [통.께]

통관신고서 : giấy khai hải quan [여이.카이.하이꾸안]

통관통계 : thống kê hải quan [통.께.하이.꾸안]

통관항 : cảng thông quan [깡.통.꾸안]

통관허가 : giấy phép hải quan [여이.팹.하이.꾸안]

통보, 통지 : thông báo [통.바오]

통보시한 : thời hạn thông báo [터이.한.통.바오]

통보측 : bên thông báo [벤.통.바오]

통상금지 : cấm vận [껌.번]

통지서 : giấy báo gửi hàng [여이.바오.그이.항]

통지수수료: phí thủ tục thông báo [피.투.뚝.통.바오]

통지은행: ngân hàng thông báo [응언.항.통.바오]

통합: liên kết, nhất thể hoá [리엔.껱 / 녙.테.화]

통화개혁 : cải cách tiền tệ [까이.까익.띠엔.떼]

통화구역 : khu vực tiền tệ [쿠.븍.띠엔.떼]

통화안전 : ổn định tiền tệ [온.디잉.띠엔.떼]

통화약관: điều khoản tiền tệ [디에우.콴.띠엔.떼]

통화위기 : khủng hoảng tiền tệ [쿵.황.띠엔.떼]

통화전환 : chuyển đổi tiền tệ [쮄.도이.띠엔.떼]

통화절하 : phá giá tiền tệ [파.야.띠엔.떼]

통화정책 : chính sách tiền tệ [찌잉.사익.띠엔.떼]

통화체계 : hệ thống tiền tệ [헤.통.띠엔.떼]

통화팽창 : lạm phát tiền tệ [람.팥.띠엔.떼]

투기 : đầu cơ lên giá

투자 : đầu tư [더우.뜨]

투자법 : luật đầu tư [루엍.더우.뜨]

투자시장 : thị trường đầu tư [티.쯔엉.더우.뜨]

투자은행 : ngân hàng đầu tư [응언.항.더우.뜨]

투자정책 : chính sách đầu tư [찌잉.사익.더우.뜨]

투자증권: chứng khoán đầu tư [쯩.콴.더우.뜨]

투자회사 : công ty đầu tư [꽁.띠.더우.뜨]

특수취급화물 : hàng đặc biệt [항.닥.비엩]

특정물 : hàng mặc định [항.막.디잉]

특허 : bằng sáng chế [방.상.쩨]

특허권 보호 : bảo vệ quyền sáng chế [바오.베.꿴.상.쩨]

특허증 : giấy phép dung bằng sáng chế [여이.팹.융.방.상.쩨]

Xem thêm:
436 Từ vựng tiếng Hàn ôn thi Topik
75 Phó từ phổ biến trong tiếng Hàn