Home / Tài liệu tiếng Hàn / 436 Từ vựng tiếng Hàn ôn thi Topik

436 Từ vựng tiếng Hàn ôn thi Topik

436 TỪ VỰNG TOPIK TIẾNG HÀN

1) 가늠하다: ngắm, nhắm( mục tiêu) phỏng đoán, ước chừng, ước lượng

2) 가려내다: chọn lọc, chọn lựa( một trong nhiều thứ) phân biệt làm rõ đúng sai tốt xấu

3) 가르다: xé, cắt, chia, tách, phân ra, phân định, định dạng, vụt qua, lướt qua

4) 가리다: che, che khuất, chọn lựa, lạ( mặt) ngại người lạ

5) 가리키다: chỉ, chỉ trỏ, chỉ báo hiệu, chỉ ra, xem là, gọi là, kén ăn, phân biệt, phân định

6) 가지다: có, mang, giữ, mở, tổ chức, lấy, dùng

7) 간섭하다: can thiệp, can dự

8) 간직되다: được bảo quản cẩn thận, được ghi khắc, ghi nhớ, giữ trong lòng

9) 간파하다: thấu đáo, thông hiểu

10) 감축하다: rút ngắn, giảm bớt, rút gọn, cảm ơn và chúc mừng

11) 갖추다: có, giữ, trang bị, làm theo, tuân thủ

12) 개발하다: khai phá, phát triển, mở mang, phát sinh

13) 개방되다: được mở ra, được mở cửa

14) 개선하다: cải thiện

15) 개입하다: can thiệp, xen vào việc không có quan hệ trực tiếp

16) 갱신하다: làm mới, cập nhật mới, làm lại, khôi phục, tái sinh

17) 거두다: thu hoạch, thu lại, đạt được, nuôi nấng, dọn dẹp, dừng lại, thôi, kết thúc

18) 거들다: đỡ đần, giúp việc, phụ hoạ, bênh vực

19) 거머쥐다: nắm lấy, tóm lấy, cầm lấy, chiếm giữ, nắm giữ, cầm giữ

20) 거부하다: từ chối

21) 거치다: vướng vào, mắc vào, đi qua, xuyên qua, ngang qua, thông qua

22) 건네다: trao, đưa, chuyển qua cho người khác, mở lời, bắt chuyện

23) 걸리다: mắc, treo, đóng khoá, gài chốt, vướng, mắc, bị, mất, tốn, bắc nồi

24) 걸치다: treo lơ lửng, kéo dài, căng ngang, bắc qua, khoác lên, đặt lên, mặc lên, đánh chén…

25) 견디다: chịu đựng, cầm cự

26) 견주다: so( đặt cạnh nhau so sánh)

27) 겸비하다: song toàn, vẹn toàn( có hai điều trở lên)

28) 겸하다: kiêm, thêm

29) 고려하다: cân nhắc, suy tính đến

30) 교환하다: đổi, hoán đổi, trao đổi

31) 국한되다: được hạn chế, được giới hạn, được gói gọn

32) 그치다: dừng, ngừng, hết, tạnh

33) 극복하다: khắc phục

34) 기대다: tựa, chống, nương tựa, lệ thuộc, mong chờ hy vọng

35) 기르다: nuôi, tạo, rèn, coi thường bệnh tật

36) 기술하다: ghi chép, ghi lại y nguyên sự thật nào đó

37) 기여하다: đóng góp, góp phần, giúp được

38) 기울다: nghiêng, dốc, thiên hướng, buông, hết, xuống dốc, kém hơn, không bằng

39) 기증되다: được hiến tặng

40) 꺼리다: ngại, e ngại, ngần ngại

41) 꼽다: đếm ngón gay, vạch ra, đưa ra

42) 꾸리다: soạn, chuẩn bị, thu dọn, quản lý, quán xuyến

43) 끊이다: ngừng, dừng, chấm dứt

44) 끌다: lê lết, kéo lê, lái điều khiển, cưỡi, dắt, gây chú ý, lôi kéo, hấp dẫn, dẫn( điện+ nước)

45) 끼어들다: chen vào, xen vào

46) 나누다: chia, chia sẻ, phân loại, cùng làm, có quan hệ huyết thống

47) 나다: nhú, mọc, nó, được thông, được mở, thủng, nứt, xước, xảy ra…

48) 나무라다: rầy la, trách mắng, khiếm khuyết, thiếu sót

49) 나아지다: tốt lên, khá lên

50) 날리다: bị tung bay, bị bay, nổi tiếng, mất sạch, hết sạch

51) 남다: còn lại, thừa, có lãi, dôi ra, còn lưu lại

52) 남발하다: lạm phát, lạm dụng, phát hành bữa bãi

54) 남용하다: lạm dụng, lạm quyền

55) 납득하다: hiểu ra, hiểu được

56) 내다: đưa ra, nộp, gửi, bầu lên, đặt ra, gây ra, tạo, mở…

57) 내뱉다: nhổ ra, thốt ra

58) 넘기다: vượt qua, lật qua, nhảy qua, vuốt tóc, xô ngã, nuốt vào, giao cho, bỏ qua

59) 넘나들다: đi về qua lại, đi qua đi lại, đi lên đi xuống, trao đổi qua lại

60) 넘치다: tràn, đầy tràn, tràn ngập, chan chứa, vượt quá

61) 놓이다: trở lên nhẹ nhàng, được đặt xuống, được lắp đặt, xây dựng, bị rơi vào

62) 눈여겨보다: để ý, lưu ý

63) 늘리다: tăng lên, mở rộng, kéo dài, tăng cường, nâng cao

64) 늘어놓다: bày biện, bày ra, trải ra, bầy bừa, lòng vòng, dàn trải, dài dòng

65) 다가서다: đến đứng gần, đến gần, lại gần để kết thân

66) 다그치다: giục giã, đốc thúc, gắng gượng, truy, dồn, quy( trách nhiệm)

67) 다듬다: gọt bỏ, cắt tỉa, chỉnh sửa, điều chỉnh, trau chuốt

68) 다루다: xử lý, chuyên làm, sử dụng, dùng, chơi, chăm sóc, quản lý, ứng phó, đối xử, giải quyết, đề cập đến

69) 닥치다: đến gần, cận kề, ngậm miệng, im miệng

70) 달라지다: đổi khác, biến đổi, thay đổi

71) 달리다: được treo, được gắn, đính vào, được lắp đặt, chạy theo

72) 달성하다: đạt thành, đạt được

73) 대다: chạm, dùng, cầm, nắm, đỗ đậu, dừng( xe) lo, chuẩn bị tiền, đặt vào, dựa vào, giơ, nhắm.

74) 대두되다: được xuất hiện, ra đời, phát sinh

75) 대두하다: xuất hiện, ra đời, phát sinh

76) 대응되다: được đối ứng, được tương ứng

77) 대체하다: thay thế

78) 더듬다: dò dẫm, quờ quặng, lần tìm, cố nhớ lại, nói lắp bắp, ấp úng

79) 던지다: ném, ném mình, gieo mình, gửi ( tới) ném ( ra) vứt bỏ, đánh đổi, bỏ phiếu, đưa ra

80) 도입하다: ứng dụng, vận dụng, áp dụng

81) 돌리다: xoay, vận hành, xoay sở, hạ hoả, vượt qua hiểm nghèo, chuyển hướng, đổ, nhường( trách nhiệm)

82) 돌아오다: về, quay về, đến lượt, nhận về mình, đi đường vòng

83) 뒤짚다: chỉ lại, chỉ rõ lại, nhớ lại, ngẫm lại, quay lại

84) 되풀이하다: lặp lại, lặp đi lặp lại cùng công việc

85) 되찾다: tìm lại cái đã mất

86) 두드러지다: lộ rõ, nổi bật, dôi ra, đưa ra, nhô cao

87) 뒤지다: rớt lại phía sau, thua kém tụt hậu, trễ hơn, lục lọi tìm kiếm, xem kỹ

88) 드러나다: hiện ra rõ, được thấy rõ, bị phát hiện, được thể hiện

89) 들다: cầm, mang, có, nhấc, ngẩng, giơ, dẫn, đưa ra, dùng bữa, vào, đi ngủ, mất, tốn, vừa mắt

90) 들이다: cho vào, rọi vào, đưa vào, mang vào, nhận, tuyển dụng, nhuộm màu

91) 들키다: bị phát hiện, bị bại lộ

92) 따돌리다: xa lánh, tẩy chay, bỏ ra, đổi hướng, tránh được

93) 따르다: theo, đi theo, làm theo…

94) 따지다: gạn hỏi, tra hỏi, phân định, xem xét tính toán

95) 떠오르다: mọc lên, nổi lên, nảy lên, nhô ra, xuất hiện

96) 떠올리다: chợt nhớ ra, làm hiện lên

97) 떨치다: lan rộng, toả rộng, giũ, giũ ra

98) 뛰어넘다: chạy vượt lên, nhảy vọt qua, bỏ qua, vượt qua, vượt trội

99) 뜨다: múc/ nổi lên/ chậm hiểu/ noi gương/ mọc lên/ tách rời ra/ trầm lặng…

100) 띄다: tách ra, giãn cách (눈에 띄다: đập vào mắt)

101) 띄우다: cách quãng, gửi, chuyển, phát đi, tâng bốc, thả nổi, pha trò, ủ lên men

102) 막히다: bị ách tắc, bị rào, bị chặn, bế tắc, gián đoạn, nghẽn, cứng nhắc

103) 맞다: đúng, đúng đắn, phù hợp, vừa, được điểm, khớp, ăn ý, đón tiếp, gặp, đụng độ, bị dính mưa

104) 맞서다: đối diện, đối mặt, đối đầu

105) 맞추다: ghép, lắp, so, đối chiếu, chỉnh cho đúng, làm cho hợp, vừa

106) 맡기다: giao, phân công, gửi, giao phân vai, tựa vào, thế chấp, giao phó

107) 머물다: dừng chân, nghỉ lại

108) 머뭇거리다: ngập ngừng, chần chừ

109) 모방하다: mô phỏng

110) 모색하다: tìm ra, nghiên cứu sâu, suy nghĩ

111) 모으다: chắp, chụm, gom, sưu tầm, tích luỹ, tập hợp, tụ tập

112) 몰리다: bị dồn, bị ép, đổ xô, bị đẩy, bị đánh đồng

113) 몰입하다: tập trung, say mê

114) 묘사되다: được mô tả, được miêu tả

115) 물러나다: lùi lại, rút khỏi, rời bỏ, bị hở

116) 미루다: đùn đẩy, rời lại, đưa vào, trì hoãn

117) 바뀌다: bị thay đổi, bị đổi, được dịch, được chuyển sang, bị hoán đổi

118) 바로잡다: chỉnh đốn, chỉnh sửa, chỉnh ngay thẳng

119) 반복하다: lặp lại

120) 반영하다: phản ánh, tiếp thu, ghi nhận

121) 발휘하다: phát huy

122) 밝히다: làm sáng tỏ, chiếu sáng

123) 방지하다: phòng tránh, đề phòng

124) 방출하다: giải phóng, xả, phát thải, phát ra, lọt ra

125) 버티다: chịu đựng, níu giữ, đối đầu, chống đỡ, kiên cố, kiên trì

126) 보내다: gửi đi, diễn tả cho đối phương hiểu được lòng mình, tiễn đưa, trải qua…

127) 보류되다: được bảo lưu, bị hoãn lại, bị dời lại

128) 보완되다: được bổ sung, hoàn thiện

129) 복구하다: phục hồi, khôi phục

130) 복제하다: phục chế

131) 부각되다: được tô điểm, được hiện ra, được làm nổi bật

132) 부담하다: chịu trách nhiệm

133) 부치다: rán, gắn, thổi, quạt, rán, chiên, giữ, đưa vào, đưa ra, gửi

134) 분간하다: phân biệt, phân tỏ, phân định

135) 분별하다: phân biệt, nhận định, phán đoán

136) 분포되다: được phân bố

137) 붙다: dính, đậu, đỗ, cháy, bắt lửa, gắn, bám, kèm theo, đính kèm

138) 비견되다: đuổi kịp, bị đuổi kịp, bị sánh bằng, được ngang bằng

139) 비다: trống, rỗng, tay không, hết sạch, cô đơn, thiếu

140) 비롯되다: được xuất phát từ

141) 비우다: trút đi, bỏ đi, dọn đi, vắng mặt, dành thời gian, để trống

142) 비치되다: được trang bị sẵn, được bố trí sẵn

143) 비평하다: phê bình, phê phán

144) 빠져들다: chìm sâu, lắng chìm, rơi sâu, đắm chìm

145) 빠지다: gãy, rụng, rời, tuột, thiếu, vắng mặt, rơi vào, chìm sâu, chìm đắm

146) 빼내다: rút ra, kéo ra, lấy ra, lôi ra, lấy cắp, lôi kéo, giải thoát

147) 뿌리치다: giật ra khỏi, quyết từ chối

148) 살피다: tìm hiểu kỹ, xem xét kỹ, cân nhắc, đắn đo

149) 생기다: phát sinh, mới có, nảy sinh, sinh ra, trông có vẻ

150) 서슴다: chần chừ, do dự, ngần ngừ, đắn đo

151) 세우다: dựng, lập, xây dựng, kéo đứng lên, dừng, tắt, tạo, chặn lại

152) 소진하다: suy kiệt, cạn kiệt, suy yếu, tiêu hao, mất dần

153) 솟구치다: trào lên, tuôn ra, dâng trào, bật lên

154) 솟아나다: trào ra, tuôn ra, dâng trào, nổi trội

155) 수립하다: thành lập, dựng lên

156) 수용하다: sung vào công quỹ, chứa, tiếp nhận, tiếp thu

157) 숨기다: giấu, che giấu

158) 쉬다: nghỉ, nghỉ ngơi, ôi thiu, thở, hô hấp, đóng cửa, khan tiếng, khản giọng

159) 신경쓰다: quan tâm, lo lắng

160) 신뢰하다: tín nhiệm, tin cậy

161) 신속하다: thần tốc, nhanh chóng

162) 실리다: chất, đăng, được chất, được chất chứa, gói ghém

163) 실시하다: thực thi

164) 쌓이다: chất đống, chồng chất, xếp, đắp, tích luỹ

165) 쏠리다: bị đổ nghiêng, bị đổ dồn, bận tâm, để tâm

166) 쓰다: viết, dùng, sử dụng, đội, đeo, mang, khao, đãi, sáng tác

167) 쓰다듬다: nuốt, vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành

168) 아끼다: tiết kiệm, quí trọng, chân trọng, yêu quí

169) 아랑곳하다: để tâm, lưu tâm

170) 아두르다: tập trung, tập hợp, gom sức

171) 악용하다: lạm dụng

172) 앞세우다: đưa lên hàng đầu, phô trương, khoe khoang, mất trước, chết trước

173) 앞장서다: dẫn đầu, đứng đầu

174) 야기하다: gây ra, tạo nên

175) 얻다: đạt được, nhận được, có được, tìm được, kiếm được

176) 올라서다: leo lên đứng, leo đến

177) 옮기다: chuyển dịch

178) 완성하다: hoàn thành

179) 완화하다: làm giảm, xoa dịu

180) 우러러보다: ngước nhìn, ngước lên, ngưỡng mộ

181) 위조하다: làm giả, nguỵ tạo

182) 유도되다: bị( được) dẫn dắt, bị( được) điều khiển, bị dẫn điện, bị cảm ứng

183) 유래하다: có nguồn gốc, bắt nguồn

184) 유발하다: tạo ra, khơi dậy, phát

185) 의식하다: ý thức, nhận thức

186) 의존하다: dựa vào, phụ thuộc

187) 의지하다: tựa vào, nương nhờ vào, nhờ vả vào

188) 이기다: thắng, chế ngự, làm chủ, nhào trộn, giã, băm nhỏ, đập

189) 이끌다: dẫn đường, chỉ dẫn, thu hút, khởi xướng, lãnh đạo

190) 이룩하다: đạt được, tạo nên, xây dựng nên, tạo thành

191) 이르다: đến nơi, đến lúc, đạt đến, lên đến, nói, gọi, ám chỉ, sớm

192) 이완하다: làm giảm nhẹ, xoa dịu đi, thả lỏng

193) 인식하다: nhận thức

194) 일으키다: nhấc lên, vực dậy, khơi lên, gây lên, gây ra

195) 일컫다: coi là, gọi là, chỉ, tán dương ca ngợi

196) 잇다: nối lại, nối tiếp, nối đuôi

197) 잇따르다: liên tiếp

198) 잠기다: được khoá, được cài, bị khản tiếng, ngập sâu, chìm vào, lún trong

199) 잡히다: nắm lấy, bị làm thịt, bị bắt

200) 재건하다: tái thiết, xây dựng lại, cải tổ

201) 재현하다: tái hiện

202) 전수하다: chuyển giao

203) 전시하다: triển lãm

204) 전이되다: được chuyển dịch, được di chuyển, được biến đổi

205) 절감하다: cảm nhận rõ, thấu rõ, cắt giảm, tiết giảm

206) 정체되다: bị đình trệ, bị ngưng trệ, tắc nghẽn

207) 젖다: ẩm ướt, thấm, ngấm, rơi vào, tràn ngập, đẫm

208) 제기하다: đề xuất, đưa ra, nêu ra

209) 제작하다: chế tác sản xuất

210) 조장하다: kích động, xúi dục

211) 조정되다: được điều chỉnh

212) 존중하다: tôn trọng

213) 주도하다: lãnh đạo, chỉ đạo

214) 주목하다: chăm chú, quan tâm theo dõi

215) 주저하다: chần chừ, ngần ngừ

216) 중시하다: coi trọng, chú trọng

217) 증원하다: tăng quân số, tăng thêm người

218) 지급하다: chi trả

219) 지나치다: quá, quá thái, đi qua, xem nhẹ

220) 지배하다: chi phối, điều khiển, thống trị, thống lĩnh

221) 지체되다: bị trì trệ, bị trì hoãn

222) 직면하다: đối mặt, đối diện

223) 진단하다: chuẩn đoán, chuẩn bệnh

224) 쫓겨나다: bị xua đuổi, bị xa thải

225) 차다: đầy, tràn đầy, thoả mãn, mặc, mang, đeo, đá, đạp

226) 차리다: dọn mâm, nhận ra, xoay sở, mở, bắt đầu, thu vén lợi ích, duy trì

227) 착각하다: nhầm lẫn

228) 채우다: khoá, cài, gài, vặn xiết, lấp đầy, thoả mãn, đeo

229) 챙기다: sắp xếp, sửa soạn, thu xếp, duy trì, chăm sóc, trông nom

230) 초래하다: đưa đến, dẫn đến

231) 추가하다: bổ sung

232) 추론하다: suy luận

233) 추진하다: xúc tiến, tiến tới

234) 충족하다: đầy đủ, xung túc, làm cho đầy, thoả mãn, mãn nguyện

235) 치부하다: làm giàu, xem như, nghĩ như

236) 치부: sự làm giàu

237) 치우다: dọn, thu dọn, xếp lại, giải quyết xong, chén sạch

238) 타고나다: thiên bẩm, bẩm sinh

239) 타이르다: khuyên bảo, chỉ bảo, chỉ dạy

240) 터지다: nổ, thủng, rách, tuôn ra, nổ tung, bùng lên, vỡ ra

241) 틈나다: rảnh rỗi

242) 파악하다: khám phá ra, hiểu ra, biết ra

243) 평가하다: đánh giá, nhận xét

244) 표명하다: biểu lộ rõ, thể hiện rõ

245) 풀리다: được tháo, được gỡ, được dỡ, nguôi ngoai, vơi,vơi bớt, được giải toả, được giải đáp

246) 합의되다: được thoả thuận, được bàn bạc

247) 향하다: hướng về, nhìn về, hướng đến, nhắm tới

248) 형성되다: được hình thành

249) 허용되다: được chấp thuận, được thừa nhận

250) 호전되다: được tiến triển, được cải thiện, được khả quan

251) 화합하다: được tổng hợp, được hoá hợp, được đồng thuận, được đồng nhất

252) 확산되다: được mở rộng, được phát triển, bi khuếch tán

253) 활약하다: hoạt động tích cực, hoạt động mạnh mẽ

254) 훼방하다: phỉ báng, cản trở, ngáng trở

255) 휘둘러보다: nhìn quanh, nhìn quất, ngó nghiêng

256) 휘말리다: bị cuộn, bị cuốn theo, bị lôi vào

257) 흐르다: chảy, chảy trôi, lưu thông, rơi, đổ, chảy nhỏ giọt, trôi đi

258) 가다듬다: điều chỉnh, tập trung, chỉnh đốn

259) 간주하다: xem là, coi như là

260) 감당하다: xử lý, giải quyết, chịu đựng

261) 감안하다: cân nhắc, tính toán

262) 감탄하다: cảm thán, thán phục

263) 강요하다: cưỡng bức, ép buộc, bắt buộc

264) 개설되다: được mở, được thành lập, được khai trương

265) 거듭하다: liên tục, thường xuyên, lặp đi, lặp lại

266) 거스르다: đi ngược lại, ngược dòng, làm trái, cãi lại, thối lại, trả lại

267) 겨루다: đọ sức, tranh tài

268) 계발하다: khai thác, phát triển

269) 고갈되다: bị cạn kiệt, tiêu hao, khô cạn

270) 고조되다: đạt tới đỉnh cao, đạt tới cao trào

271) 공감하다: đồng cảm

272) 관찰하다: quan sát, theo dõi

273) 교류하다: hợp lưu, giao lưu

274) 교제하다: yêu đương, yêu nhau, kết thân, kết giao

275) 교체되다: được( bị) chuyển giao, hoán đổi, thay thế

276) 구비하다: trang bị, chuẩn bị sẵn

277) 구사하다: sử dụng thành thạo, sử dụng thuần thục

278) 굶다: nhịn ăn, bỏ bữa

279) 급변하다: cấp biến, đột biến, thay đổi quá nhanh

280) 기권하다: không tham gia, rút lui, vắng mặt, từ bỏ

281) 기대하다: mong đợi

282) 기피하다: thoái thác, trốn tránh

283) 꾸물대다: chậm chạp, rề rà, lề mề, u ám

284) 끄덕이다: gật gù, gật đầu

285) 낙후되다: lạc hậu

286) 내세우다: đẩy lên phía trước, cử ra, đưa ra, chỉ định ra, bổ nhiệm ra, chủ trương, công bố

287) 누리다: tận hưởng, gây( mùi hôi từ thịt thú nhiều mỡ)

288) 뉘우치다: hối lỗi

289) 늦추다: dời lại, chỉnh chậm lại, giảm tốc độ, nới lỏng, hạ bớt

290) 다지다: nhấn xuống, ép xuống, quyết chí, xây dựng nền tảng, giữ vững, nhấn mạnh, thái nhỏ, băm nhỏ

291) 다짐하다: đặt ra phương châm, cam kết, quyết chí, hứa chắc chắn

292) 단축되다: bị( được) rút ngắn, thu nhỏ, thu hẹp

293) 달하다: đạt, đạt đến, đạt được, đạt thành

294) 당하다: bị, bị thiệt hại, bị lừa, gặp phải, hoàn thành, chiến thắng, vượt qua

295) 닿다: chạm, chạm tới, đặt chân tới, truyền tới, chiếu tới

296) 대비하다: so sánh

297) 대처하다: ứng phó

298) 도달하다: đạt đến, đạt được, đến được

299) 도무하다: lên kế hoạch, xúc tiến, đẩy mạnh

300) 독차지하다: độc chiếm, nắm toàn bộ, chiếm toàn bộ

301) 돌이키다: quay lại, nghĩ lại, xét lại, xem lại mình

302) 동원하다: huy động

303) 동의하다: đồng ý, tán thành

304) 동정하다: đồng tình, đồng cảm, thương cảm

305) 되살리다: cứu sống, làm sống lại, vực dậy, nhớ lại, tái hiện ra

306) 둘러보다: nhìn quanh

307) 뒤덮이다: được bao trùm, được phủ kín, bị tràn ngập

308) 뒤척이다: lục lọi, lăn lộn

309) 들뜨다: bồn chồn, bồi hồi, xao xuyến, rơi xuống, tái nhạt

310) 들이마시다: uống vào, húo vào, hít thở

311) 등장하다: xuất hiện trên sân khấu, xuất hiện, lộ diện, bắt đầu diễn xuất

312) 떼다: tháo, gỡ, bớt ra, dành lại, quay mặt, thôi, dừng, mua, tậu, bỏ lại

313) 마다하다: từ chối, khước từ

314) 마비되다: bị tê liệt

315) 만끽하다: tận hưởng

316) 말미암다: là bởi vì, nguyên do là, trải qua vượt qua

317) 망설이다: chần chừ, ngần ngừ

318) 면제하다: miễn

319) 면하다: miễn, miễn trừ, tránh khỏi, thoát khỏi, hướng mặt về, đối mặt, gặp phải

320) 몰두하다: vùi đầu, tập trung

321) 묵살하다: phớt lờ, bỏ qua

322) 물려주다: chuyển nhượng, để lại

323) 뭉치다: kết dính, liên kết, kết hợp, băn khoăn, giận dữ, buồn dầu

324) 박탈하다: tước đoạt, cưỡng đoạt

325) 반박하다: phản bác

326) 반환하다: hoàn trả, quay về, quay lại

327) 반영되다: được truyền hình, được phát sóng truyền hình

328) 배다: thấm, đẫm, ăn sâu vào, thấm vào, bám vào, mang thai

329) 배분하다: phân chia

330) 배제하다: loại trừ

331) 배척하다: bài xích, bài bác, gạt bỏ, xa lánh

332) 벌이다: vào việc, bắt đầu, bày trò, bày biện, lập ra, dựng lên

333) 보존하다: bảo tồn

334) 복받치다: vỡ oà, trào dâng, tuôn trào

335) 부응하다: đáp ứng

336) 부추기다: kích động

337) 부풀리다: khiến cho chan chứa hy vọng, làm căng phồng, làm nở ra, thổi phồng

338) 북적대다: rối rắm, lộn xộn, đông nghẹt

339) 분석하다: phân tích

340) 불어나다: tăng thêm, gia tăng, phát sinh thêm, phình ra

341) 불어넣다: truyền

342) 비유하다: ví dụ, so sánh, minh hoạ

343) 빼앗기다: bị tước đoạt, bị giành lấy, bị thu hồi, bị bãi bỏ

344) 뻗어나가다: vươn ra, đi ra

345) 뽑내다: tự hào, ta đây, tự cao

346) 사라지다: biến mất, chết

347) 사로잡다: bắt sống, lôi kéo, thu hút

348) 삼다: kết tình, xem như, chọn làm, dùng… Như, coi như, lấy…cái gì đó làm cái gì đó

349) 상승하다: tăng lên

350) 새기다: chạm, trổ, điêu khắc, ghi khắc, khắc sâu in sâu

351) 섞이다: bị trộn, bị hoà trộn, bị lẫn

352) 선보이다: xuất hiện lần đầu

353) 선정되다: được tuyển chọn

354) 선출하다: tuyển chọn, lựa chọn

355) 설득하다: thuyết phục

356) 설레다: náo nức, xôn xao, xao xuyến

357) 소모되다: được tiêu dùng, được tiêu thụ

358) 소외되다: bị xa lánh, bị tách biệt

359) 소통하다: thông suốt, thông hiểu, thông tỏ

360) 수긍하다: thừa nhận, chấp nhận tâm phục khẩu phục

361) 수여되다: được trao tặng, được phong tặng

362) 숙이다: cúi, giảm

363) 스미다: ngấm, thấu( tâm hồn tinh thần có chứa đựng)

364) 슬다: gỉ, han, mốc

365) 싫증나다: chán, ghét

366) 심다: gieo, trồng, cấy, gieo rắc, nuôi dưỡng, gieo vào lòng, gài, cài

367) 쑤시다: đau nhức, đau nhói, đau ê ẩm, ngoáy, xiên, thọc, đào bới, xới, xúi giục, chọc, nhồi nhét

368) 쓰리다: đau nhói, đau nhức nhối

369) 안주하다: an cư lập nghiệp, ổn định cuộc sống, bằng lòng với cuộc sống

370) 애용하다: chuộng dùng, ưa nhìn

371) 양육하다: dưỡng dục, nuôi nấng

372) 억제하다: ức chế, kìm nén, kìm hãm, hạn chế

373) 없애다: làm cho không còn, xoá bỏ, loại bỏ, dọn đi, giết, diệt, làm chết

374) 여기다: cho rằng, xem như là, nghĩ là

375) 연상되다: được liên tưởng

376) 엿보다: nhìn nén, nhìn trộm, đoán biết, chờ đợi, trông chờ vào

377) 왜곡하다: làm sai sót, làm nhầm lẫn

378) 이바지하다: cống hiến, đóng góp

379) 인수하다: nhận bàn giao, tiếp nhận

380) 인용하다: trích dẫn

381) 일관하다: làm cho nhất quán, trước sau như một

382) 입증하다: kiểm chứng, xác minh

383) 장담하다: quả quyết, đảm bảo, cam đoan

384) 장만하다: sắm sửa

385) 적용하다: áp dụng

386) 전래되다: được lưu truyền, được du nhập

387) 절제하다: cắt bỏ, loại bỏ, kiềm chế, điều độ, tiết chế

388) 접다: gấp, gập, gác lại, tính lợi

389) 접목하다: ghép cây, cấy ghép, lai tạo

390) 접어들다: bước vào, đến, tới, đến độ

391) 접하다: đón nhận, tiếp nhận, tiếp giáp, liền kề, tiếp xúc, tiếp cận

392) 조성하다: cấu thành, xây dựng, thành lập, tạo dựng

393) 종사하다: tận tuỵ, toàn tâm toàn ý

394) 좌우하다: gây ảnh hưởng, làm thay đổi

395) 주관하다: giám sát điều hành

396) 준수하다: tuân thủ, tuấn tú, khôi ngô

397) 증정하다: tặng, biếu

398) 지니다: giữ gìn, bảo quản, ấp ủ, có, mang, phụ trách

399) 지시하다: chỉ cho thấy, chỉ thị

400) 지정하다: chỉ định, qui định

401) 지참하다: mang theo đến

402) 짐작하다: suy xét

403) 창출하다: sáng tạo

404) 채택하다: lựa chọn, tuyển chọn

405) 처하다: rơi vào, đối mặt với, bị xử phạt, bị kết tội

406) 철수하다: rút lui, thu hồi

407) 철회하다: thu hồi, rút lại

408) 첨가되다: được thêm vào

409) 체결하다: ký kết

410) 체류하다: lưu trú, cư trú, ngụ cư

411) 초월하다: ưu tú, siêu việt, vượt trội

412) 추구하다: mưu cầu, tìm kiếm

413) 추정하다: suy diễn, suy luận

414) 출몰하다: lảng vảng, lai vãng

415) 취득하다: có được, lấy được

416) 치우치다: lệch nghiêng

417) 치중하다: chú trọng, xem trọng

418) 침해하다: xâm hại, xâm phạm

419) 탐방하다: khám phá, thám hiểm, tham quan

420) 탓하다: đổ lỗi, đổ tội, than trách

421) 터득하다: hiểu ra, lắm bắt

422) 통제하다: cấm, giám sát, khống chế , hạn chế

423) 퇴색하다: bạc màu, phai màu, mất giá trị, phôi phai

424) 투입하다: ném vào, bỏ vào, đầu tư, tăng cường đưa vào

425) 펼치다: mở ra, diễn ra, tổ chức, tạo nên

426) 포괄하다: phổ quát, bao gồm

427) 폭등하다: tăng vọt

428) 표출하다: biểu lộ, bộc lộ, biểu hiện

429) 한몫하다: phần, khẩu phần, phần đảm nhận

430) 해소하다: giải toả, xoá bỏ

431) 해체하다: sự giải tán, sự giải thể, sự tháo dỡ

432) 허비하다: lãng phí, hoang phí, phung phí

433) 혼동하다: lẫn lộn, nhầm lẫn

434) 현존하다: tồn tại, hiện có

435) 환원하다: hoàn nguyên, hoàn lại

435) 흩어지다: lộn xộn, bừa bãi, rối tung, gieo rắc

436) 힘입다: giúp sức, tiếp

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về Gia Đình
Từ vựng tiếng Hàn dùng trong các công ty Hàn