Từ vựng tiếng Hàn chủ đề sử dụng điện thoại
BÀI 23: SỬ DỤNG ĐIỆN THOẠI
1. 전화 Điện thoại.
2. 휴대전화/ 핸드폰 Điện thoại di động.
3. 전화하다: Gọi điện thoại
4. 전화를 걸다. Gọi điện thoại.
5. 전화번호 Số điện thoại.
6. 집전화 번호 Số điện thoại nhà.
7. 회사 전화 번호 Số điện thoại công ty.
8. 국제 전화 Điện thoại quốc tế.
9. 국내 전화 Điện thoại trong nước
10. 화상전화 Điện thoại có màn hình.
11. 시외 전화 Điện thoại ngoại tỉnh.
12. 시내 전화 Điện thoại nội thành.
13. 전화를 받다 Nhận điện thoại.
14. 전화 번호를 누르다 Bấm số điện thoại.
15. 전화벨이 울리다 Chuông điện thoại reo.
16. 휴대전화/ 핸드폰을 켜다 Bật điện thoại lên.
17. 휴대전화/ 핸드폰을 끄다 Tắt điện thoại đi.
18. 문자 메시지 Tin nhắn văn bản.
19. 음성 메시지 Tin nhắn thoại.
20. 문자 메시지를 입력하다 Nhập tin nhắn văn bản.
Xem thêm bài:
Học Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp PDF
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian