Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn về Thương Mại – Phần 3

Từ vựng tiếng Hàn về Thương Mại – Phần 3

Từ vựng tiếng Hàn về Thương Mại – Phần 3
Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế, thương mại thông dụng hiện nay

[ ㄴ ]

내륙운송 : chuyên chở nội địa [쮄.쩌.노이.디아]

내륙창고 : kho nội địa [커.노이.디아]

내륙항 : cảng nội địa [깡.노이.디아]

내역서 : bản chi tiết [반.찌아.띠엩]

내외 통상국: Bộ thương nghiệp [보.트엉.응이엡]

냉동선 : tàu lạnh [따우.라잉]

냉동화물 : hàng đông lạnh [항.동.라잉]

냉장 컨테이너 : container lạnh [컨테이너.라잉]

냉장실 : phòng lạnh [퐁.라잉]

냉장차 : toa lạnh [똬.라잉]

냉장창고 : kho lạnh [커.라잉]

노적, 야적 : lưu bãi [르우.바이]

농업관세 : suất thuế nông sản [퉤.농.산] [ ㄷ ] 다국간협정 : hiệp định nhiều bên [히엡.디잉.니에우.벤]

단계약서 : phiếu bảo hiểm tạm thời [피.보오.히엠.땀.터이]

단계적지급 : trả tiền dần [짜.띠엔.연]

단기대부 : cho vay ngắn hạn [쪼.바이.응안.한]

담보 : bảo đảm [바오.담]

담보계약 : hợp đồng cầm cố [헙.동.껌.꼬]

당좌예금: tiền gửi không ký hạn [띠엔.컹.끼.거이]

대금추심은행: nhờ thu ngân hàng [녀.투.응언.항]

대량구입 : mua lượng lớn [무아.르엉.런]

대량판매 : bán lượng lớn [반.르엉.런]

대리, 대표: đại diện [다이.지엔]

대리점 : đại lý, hãng đại lý [다이.리 / 항.다이.리]

대외무역 : ngoại thương [응와이.트엉]

대우, 처리 : đãi ngộ, chế độ đãi ngộ [다이.응오 / 쩨.도.다이.응오]

대차대조표 :bảng tổng kết tài sản [방.똥.껱.농.산]

도착역 : ga đến [가.덴]

도착항 : cảng đến [깡.덴]

독점구매자 : người mua độc quyền [응으어이.무아.독.꿴]

독점수출 : hãng xuất khẩu độc quyền [항.쑤엍.커우.독.꿴]

독점판매 : bán độc quyền [반.독.꿴]

동가 : ngang giá [응앙.야]

동물 검역증명서 : giấy chứng kiểm dịch động vật [여이.쯩.끼엠.지익.동.벝]

동업자괸레, 상관습 : bớt giá thương nghiệp [벝.야.트엉.응이엡]

동업조합 : hiệp hội đồng nghiệp [히엡.호이.동.응이엡]

동일 화물 : hàng đồng loại [항.동.롸이]

등급, 분류 : xếp hạng, phân loại [쎕.항 /펀.롸이]

등기 : đăng ký [당.끼]

등기료 : phí đăng ký [피.당.끼]

등기소 : nơi đăng ký [너이.당.끼]

등기자본금 : vốn danh nghĩa, vốn đăng ký [본.야잉.응이아 / 본.당.끼]

등록상표 : nhãn hiệu đăng ký [냔.히에우.당.끼]

등록톤수 : trọng tải đăng ký [쫑.따이.당.끼]

등록항 : cảng đăng ký [깡.당.끼] [ ㄹ ] 라벨, 상표 : nhãn hiệu [냔.히에우]

라틴아메리카경제위원회 : Ủy ban kinh tế Mỹ- Latinh (ECLA) [위.반.끼잉.떼.미.라.띠잉]

라이트포트 : cảng xà lan [깡.싸.란] [ ㅁ ] 마케팅 : marketing

만국박람회: triển lãm thế giới [찌엔.람.테.여이]

만국전람회 : hội chợ thế giới [호이.쩌.테.여이]

만료, 만기 : hết hạn [헽.한]

매출계산서 : báo cáo bán hàng [바오.까오.반.항]

면세대우 : đãi ngộ miễn thuế [다이.응오.미엔.퉤]

면세품 : hàng miễn thuế [항.미엔.퉤]

면세품목표 : danh mục hàng miễn thuế [야잉.묵.항.미엔.퉤]

면세조항 : điều khoản miễn trừ [디에우.콴.미엔.쯔]

먼책비율약관 : điều khoản miễn trách [디에우.콰.미엔.짜익]

모회사 : công ty mẹ [꽁.띠.매]

목적지 : nơi đến , đích [너이.덴 / 디익]

목차 : danh sách, danh mục [야잉.사익 / 야잉.묵]

물수 : tịch thu [띠익.투]

무역 : buôn bán, ngoại thương [부온.반 / 응와이.트엉]

무역가격 : giá ngoại thương [야.응와이.트엉]

무역거래: giao dịch ngoại thương [야오.지익.응와이.트엉]

무역계약 : hợp đồng ngoại thương. [헙.통.응와이.트엉]

무역과지불협정 : hiệp định buôn bán và thanh toán [히엡.디잉.부온.반.바.타잉.똰]

무역관계 : quan hệ ngoại thương [꽌.헤.응와이.트엉]

무역대표부 : cơ quan đại diện thương mại [꺼.꽌.다이.지엔.트엉.마이]

무역독점 : độc quyền ngoại thương [독.꿴.짜잉.쩝]

무역분쟁, 노동댕의 : tranh chấp thương mại [짜잉.쩝.트엉.마이]

무역자유화 : tự do hóa mậu dịch [뜨.요.화.머우.지익]

무역정책 : chính sách ngoại thương [찌잉.사익.응와이.트엉]

무한책임 : trách nhiệm vô hạn [짜익.니엠.보.한]

물가수준 : mức giá [믁.야]

물품세, 국내소비세 : thuế tiêu dùng [퉤.띠에우.융]

물품의소유권 : quyền sở hữu hàng hóa [꿴.서.흐우.항.화]

밀수품 : hàng lậu [항.러우]

Xem thêm bài:
Từ Điển Ngữ Pháp Tiếng Hàn PDF
Từ điển tiếng Hàn bằng hình ảnh PDF