Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến bảo hiểm

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến bảo hiểm

Từ vựng tiếng Hàn về bảo hiểm xã hội Và Thông dụng Khi Làm Việc

1. 보건보험: Bảo hiểm y tế.

2. 사회보험: Bảo hiểm xã hội.

3. 의료보험료: Phí bảo hiểm.

4. 보험증권: Chứng từ bảo hiểm.

5. 의료보험카드: Thẻ bảo hiểm.

6. 보험계약: Hợp đồng bảo hiểm

7. 보험 계약자: Bên mua bảo hiểm/ người mua bảo hiểm

8. 보험 수익자: Bên hưởng bảo hiểm/ người thụ hưởng bảo hiểm

9. 피보험자: Bên được bảo hiểm/ người được bảo hiểm

10. 보험상품: Sản phẩm bảo hiểm

11. 보험료: Phí bảo hiểm

12. 부활= 효력 회복: Khôi phục hiệu lực

13. 보험증권: Chứng nhận bảo hiểm

14. 가지급 보험금: Tiền bảo hiểm tạm ứng

15. 미수 보험료: Phí bảo hiểm chưa thu

16. 보험 납제= 보험 납입 면제= miễn nghĩa vụ nộp phí bảo hiểm

17. 부보하다= 보험에 들다/ 가입하다: tham gia bảo hiểm

18. 구상하다= 보상을 요구하다: yêu cầu bồi thường

19. 언더라이팅= 계약 심사: thẩm định hợp đồng

20. 중도해지: hủy hợp đồng trước hạn

21. 해지환급금: Giá trị hoàn lại (tiền hoàn lại khi khi hủy ngang hợp đồng bảo hiểm)

22. 보험금: tiền bảo hiểm

23. 보장범위 : phạm vi bảo vệ

24. 보상범위: Phạm vi bồi thường

25. 보상한도: Hạn mức bồi thường

26. 지불각서: Bản cam kết chi trả.

27. 지출품의서: Đề nghị thanh toán.

28. 지침서: Bản hướng dẫn.

29. 복리후생비: Phí phúc lợi xã hội.

30. 산재보험: Bảo hiểm tai nạn.

31. 서류보관: Bảo quản hồ sơ.

32. 월급: Lương tháng.

33. 봉급: Lương.

34. 보너스: Tiền thưởng.

35. 최저 봉급: Lương tối thiểu.

36. 근무일: Ngày làm việc.

Xem thêm:
[PDF] Học những ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp
[Download] Tổng hợp mẫu văn bản, hợp đồng bằng tiếng Hàn