Home / Tài liệu tiếng Hàn / [Download] Tổng hợp mẫu văn bản, hợp đồng bằng tiếng Hàn

[Download] Tổng hợp mẫu văn bản, hợp đồng bằng tiếng Hàn

Tổng hợp mẫu văn bản, hợp đồng bằng tiếng Hàn

1. 알선에 대한 감사문 Thư cảm ơn về việc giới thiệu

2. 출장 중 도움에 대한 감사문 Thư cảm ơn về sự giúp đỡ trong quá trình công tác

3. 수상축하에 대한 감사문 Thư cảm ơn về việc chúc mừng nhận thưởng

4. 사고위문에 대한 감사문 Thư cảm ơn động viên

5. 강연회 후 강사에 대한 감사문 Thư cảm ơn cho giảng viên sau giảng dạy

6. 채용협조 감사문 Thư cảm ơn về hỗ trợ tuyển dụng

7. 서훈축하감사문 Thư cảm ơn về lời chúc mừng

8. 병문안에 대한 답례감사문 Thư cảm ơn đáp lễ việc thăm bệnh

9. 화재위문에 대한 답례 감사문 Thư cảm ơn về việc động viên khi hỏa hoạn

10. 신규거래에 대한 감사문 Thư cảm ơn về việc giao dịch mới

11. 신용조회협력에 대한 감사문 Thư cảm ơn về việc hợp tác tìm hiểu tín dụng

12. 지정점거래요청의 거절문 Công văn từ chối đề nghị làm đại lý

13. 가격인상요청에 대한 거절문 Công văn từ chối về việc tăng giá

14. 가격할인요청에 대한 거절문 Công văn từ chối về việc yêu cầu giảm giá

15. 특허권침해에 대한 사과공고문 Công văn xin lỗi về việc xâm phạm bản quyền

16. 제품위탁판매 계약서 Hợp đồng ủy thác bán hàng

17. 매매계약서 Hợp đồng mua bán

18. 영업양도계약서 Hợp đồng chuyển nhượng

19. 동업계약서 Hợp đồng kinh doanh

20. 근로계약서 Hợp đồng lao động

21. 토지임대차계약서 Hợp đồng thuê mướn đất

22. 건물임대차계약서 Hợp đồng thuê tòa nhà

23. 채무승인증 Giấy chứng nhận vay tiền

24. 고용계약서 Hợp đồng tuyển dụng

25. 계약의 이행에 대한 독촉문 Công văn đốc thúc về việc thực hiện hợp đồng

26. 상품미착에 대한 독촉문 Công văn đốc thúc về việc hàng hóa chưa đến nơi

27. 견적서 송부 독촉문 Công văn đốc thúc về việc gửi bảng báo giá

28. 주문에 대한 답신 독촉문 Công văn đốc thúc về việc trả lời đơn đặt hàng

29. 상품반환 독촉문 Công văn đốc thúc hoàn trả hàng hóa

30. 착하품 부족에 대한 사과문 Công văn xin lỗi về việc giao hàng thiếu

31. 불량품 송부에 대한 사과문 Công văn xin lỗi về việc gửi hàng lỗi

32. 동일상호사용에 대한 사과문 Công văn xin lỗi về việc sử dụng cùng thương hiệu

33. 상표권 침해에 대한 사과문 Công văn xin lỗi về việc xâm hại thương hiệu sản phẩm

34. 지정점 거래요청의 승낙문 Công văn cho phép giao dịch đại lý

35. 신규거래요청 승락문 Công văn cho phép giao dịch mới

36. 주문의 승락문 Công văn cho phép về việc đặt hàng

37. 추가주문의 승락문 Công văn đồng ý về việc đặt hàng thêm

38. 가격인상요청에 대한 승락문 Công văn cho phép về việc nâng giá

39. 납기지연에 대한 사과문 Công văn xin lỗi về viêc giao hàng muộn (1)

40. 납기지연에 대한 사과문 Công văn xin lỗi về việc giao hàng muộn (2)

41. 사무소이전 안내문 Công văn thông báo thay đổi địa điểm văn phòng

42. 사옥가이전 안내문 Công văn thông báo về việc thay đổi trụ sở

43. 고객사은 대잔치 안내문 Thư mời tham gia tiệc cảm ơn khách hàng

44. 바겐세일 안내문 Văn bản hướng dẫn giảm giá

45. 주주총회안내문 Thư mời dự hội đồng cổ đông

46. 망년회안내문 Thu mời tiệc tất niên

47. 신년회 안내문 Thư mời tiệc tân niên

48. 사명변경의 안내문 Thông báo về việc thay đổi tên công ty

49. 신규사업계획 설명회 안내문 Thông báo về buổi giới thiệu dự án đầu tư mới

50. 거래처초대 골프대회 개최 안내문 Thông báo về việc tổ chức giải Golf mời cho khách hàng

51. 세미나개최 안내문 Thư mời tổ chức hội thảo

52. 주문품 변경요청문 Công văn đề nghị thay đổi hàng hóa đã đặt

53. 신규거래의 요청문 Công văn đề nghị giao dịch mới

54. 대 금 청 구서 Đề nghị thanh toán chi phí

55. 발송하자에 관한 사과문 Công văn xin lỗi về việc giao hàng lỗi

56. 납기지연에 대한 사과문 Công văn xin lỗi về viêc giao hàng muộn

57. 대리점개설신청서 Đơn đề nghị mở cửa hàng đại lý

58. 카탈로그 신청서 Đơn đề nghị cung cấp Catalogu

59. 견 본 청 구 서 Đơn đề nghị cung cấp hàng mẫu

60. 시장조사의뢰서 Đơn đề nghị điều tra thị trường

61. 가격인상에 대한 요청문 Đơn yêu cầu tăng giá

62. 가격인상에 대한 재검토 요청문 Thư yêu cầu xem xét lại việc tăng giá

63. 납기조정에 대한 요청문 Thư yêu cầu điều chỉnh thời gian giao hàng

64. 지불연기 의뢰문 Thư đề nghị thanh toán muốn

65. 강연 의뢰문 Thư đề nghị giảng dạy

66. 시설견학 의뢰문 Công văn đề nghị cho phép tham quan cơ sở vật chất

67. 자료제공에 대한 의뢰문 Công văn đề nghị cung cấp tư liệu

68. 강사파견 의뢰문 Công văn đề nghị phái cử giáo viên

69. 견적서의 정정 의뢰문 Công văn đề nghị đính chính bảng báo giá

70. 재견적 의뢰문 Công văn đề nghị gửi lại bảng báo giá

71. 거래처알선 의뢰문 Công văn đề nghị giới thiệu đối tác

72. 회사설립인사문 Thư chào về việc thành lập công ty

73. 독립개업인사문 thư chào về việc kinh doanh độc lập

74. 지점개설인사문 Thông báo về việc mở chi nhánh

75. 신장개업인사문 Thư chào về việc bắt đầu kinh doanh

76. 취임인사문 Thư chào về việc nhận chức vụ mới

77. 사장취임 인사문 Thư chào về việc nhậm chức giám đốc

78. 전직인사문 Thư chào về việc chuyển công việc

79. 본사이전 통지 Thông báo chuyển trụ sở

80. 감사장 사무소 개설인사문

81. 이력서 Lý lịch cá nhân

82. 건물임대차계약서 Hợp đồng thuê mượn tòa nhà

83. 건설계약서 hợp đồng xây dựng

84. 고용계약서 Hợp đồng tuyển dụng lao động

85. 공 장 임 대 차 계 약 서 Hợp đồng thuê nhà xưởng
86. 근로 내규 Nội qui lao động

87. 근로계약서 Hợp đồng lao động

88. 동업계약서 Hợp đồng hợp tác kinh doanh

89. 매매계약서 Hợp đồng mua bán

90. 트남투자법 Luật đầu tư Việt Nam

91. 사무실임대차계약서 Hợp đồng cho thuê văn phòng

92. 양해각서 Biên bản ghi nhớ

93. 영업양도계약서 Hợp đồng sang nhượng cơ sở kinh doanh

94. 위임장 Thư ủy quyền

95. 제품위탁판매 계약서 Hợp đồng bán hàng ủy thác

96. 차량 임대차계약서 Hợp đồng thuê xe

97. 채용통지서 Thông báo tuyển dụng

98. 토지임대차계약서 Hợp đồng thuê mượn đất

99. 회사정관 Điều lệ công ty

100. 각서 Bản cam kết

101. 견적서 Bảng báo giá

102. 공문양식 Mẫu công văn

103. 급여대장 Sổ lương

104. 분임토의 회의록 Biên bản họp

105. 사직원 Đơn xin nghỉ việc

106. 세미나개최안내문 Thông báo tổ chức hội thảo

107. 승진심사 품위서 Tờ trình nhân sự

108. 시말서 Bản tường trình

109. 업무보고서 Báo cáo công việc

110. 일이 업무 보고서 Báo cáo công việc hằng ngày

111. 입사지원서- Đơn xin việc

112. 재직증명서 Giấy chứng nhận công tác

113. 회의실이용에 대한 안내문 Thông báo sử dụng phòng họp

114. 베트남 개정노동법 Luật lao động Việt nam có sửa đổi

115. 세무안내 Hướng dẫn về thuế tại Việt Nam

116. 베트남_2015년도 베트남투자법 Luật đầu tư Việt Nam 2015

117. 합작투자계약서(한국어) Hợp đồng hợp tác đầu tư

118. 사업계획서양식 Bản kế hoạch kinh doanh

119. 일일업무일지 Báo cáo công việc hằng ngày

120. 회사소개서양식 Mẫu văn bản giới thiệu công ty

121. 회사+사규(취업규정) Nội qui công ty

122. 인사관리규정 Qui định quản lý nhân sự

123. 상벌규정 Qui định về khen thưởng và xử phạt

124. 단체협약 Thỏa ước lao động tập thể

125. Danh mục công văn Tiếng Hàn

126. 안내장 Mẫu thư hướng dẫn sự kiện

127. 이멜 Mẫu email công việc

128. 인사채용 Thông báo tuyển dụng nhân sự

129. 건배제의 Lời đề nghị nâng ly chúc mừng

130. 인사말 Bài phát biểu chào hỏi 1

131. 인사말 Bài phát biểu chào hỏi 2

132. 시나리오 Kịch bản chương trình hội thảo

133. 양해각서 Biên bản ghi nhớ

134. 소개장 Thư giới thiệu

135. 청구서 정정 의뢰서 Công văn đề nghị đính chính

136. 대금지급 독촉장 Công văn đốc thúc trả nợ

137. 지급지연 사과문 Công văn xin lỗi thanh toán muộn

138. 송금 통지서 Thông báo gửi tiền

139. 입금 통지서 Thông báo chuyển khoản

140. 안내장 Thư hướng dẫn

141. 초대장 Thư mời

142. 인사장 외상판매 의뢰 거절서

143. Công văn từ chối về việc bán hàng trả sau

144. 항의서 Thư khiếu nại

145. 거래조건 변경 의뢰서 Công văn đề nghị thay đổi điều kiện giao dịch

Download: Tại đây

Xem thêm:
Mẫu dịch tiếng Hàn thường gặp trong hợp đồng
[PDF] Sách tiếng Hàn trong Gia Đình dành cho cô dâu người Việt