Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Tên Quốc Gia
BÀI 6 : TÊN QUỐC GIA
Đất nước: 나라 /na-ra/.
Quốc gia: 국가 /guk-ga/.
Từ vựng tiếng Hàn về tên các Đất Nước, Quốc Gia
TT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 베트남 | be-theu-nam | Việt Nam |
2 | 한국 | han-guk | Hàn Quốc |
3 | 미국 | mi-guk | Mỹ (Hoa Kỳ) |
4 | 중국 | jung-guk | Trung Quốc |
5 | 일본 | il-bon | Nhật Bản |
6 | 독일 | dong-il | Đức |
7 | 이탈리아 | i-tal-li-a | Italia (Ý) |
8 | 몽골 | mong-kol | Mông Cổ |
9 | 말레이시아 | mal-le-i-si-a | Malaysia |
10 | 인도네시아 | in-do-ne-si-a | Indonesia |
11 | 프랑스 | pheu-rang-seu | Pháp |
12 | 캐나다 | khae-na-ta | Canada |
13 | 포르투갈 | pho-leu-thu-gal | Bồ Đào Nha |
14 | 터키 | theo-khi | Thổ Nhỹ Kỳ |
15 | 싱가포르 | sing-ga-po-reu | Singapore |
16 | 영국 | yeong-guk | Anh quốc |
17 | 스페인 | seu-phe-in | Tây Ban Nha |
18 | 스웬덴 | seu-wen-den | Thụy Sĩ |
19 | 핀란드 | phin-lan-deu | Phần Lan |
20 | 홀란드 | hol-lan-deu | Hà Lan |
21 | 폴란드 | phol-lan-deu | Ba Lan |
22 | 노르웨이 | no-reu-wue-i | Na Uy |
23 | 벨기에 | pel-gi-e | Bỉ |
24 | 러시아 | reo-si-a | Nga |
25 | 인도 | in-do | Ấn Độ |
26 | 태국 | thae-guk | Thái Lan |
27 | 대만 | de-man | Đài Loan |
28 | 필리핀 | phil-li-phin | Philippines |
29 | 파키스탄 | pa-khi-seu-than | Pakistan |
30 | 네팔 | ne-pal | Nepal |
31 | 멕시코 | mek-si-ko | Mexico |
32 | 헝가리 | heong-ga-ri | Hungary |
33 | 홍콩 | hong-kong | Hồng Kông |
34 | 이란 | i-ran | Iran |
35 | 이라크 | i-ra-keu | Iraq |
36 | 그리스 | keu-ri-seu | Hy Lạp |
37 | 이집트 | i-jip-theu | Ai Cập |
38 | 쿠바 | ku-pa | Cuba |
39 | 미얀마 | mi-yan-ma | Myanmar |
40 | 마카오 | ma-kao | Macao |
41 | 라오스 | lao-seu | Lào |
42 | 캄보디아 | kam-po-di-a | Campuchia |
43 | 칠레 | chil-le | Chile |
44 | 브라질 | peu-ra-jil | Brazil |
45 | 뉴질랜드 | nyu-jil-raen-deu | New Zealand |
46 | 호주 | ho-ju | Úc |
47 | 덴마크 | den-ma-keu | Đan Mạch |
48 | 동티모르 | dong-ti-mo-reu | Đông Timor |
49 | 오스트리아 | o-seu-teu-ri-a | Áo |
50 | 쿠웨이트 | ku-wei-i-teu | Kuwait |
51 | 아일랜드 | ail-len-deu | Ailen |
52 | 알제리 | al-jae-ri | Algeria |
53 | 불가리아 | pul-ga-ri-a | Bulgaria |
54 | 스리랑카 | seu-ri-lang-ka | Sri Lanka. |
Xem thêm bài:
Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Quan Hệ Hôn Nhân