Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn

Từ vựng dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn

Từ vựng dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn

1. 축제 (Lễ hội) vs 숙제 (Bài tập về nhà)

2. 소리 (Âm thanh) vs 수리 (Sửa chữa)

3. 고기 (Thịt) vs 거기 (Ở đó)

4. 조금 (Nhỏ) vs 지금 (Bây giờ)

5. 사람 (Người) vs 사랑 Love (Yêu)

6. 오래 (Thời gian dài) vs 올해 (Năm nay)

7. 바지 (Quần dài) vs 반지 (Nhẫn)

8. 가족 (Gia đình) vs 가죽 (Da)

9. 쉬어요 (Nghỉ ngơi) vs 쉬워요 (Dễ dàng)

10. 사장 (Sếp) 시장 (Chợ)

Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành May Mặc – Phần 1
10 Bài văn mẫu câu 53 TOPIK Từ cơ bản đến Nâng cao trong TOPIK