Home / Tài liệu tiếng Hàn / Cặp Động Từ trái nghĩa thường xuất hiện trong đề thi Topik II

Cặp Động Từ trái nghĩa thường xuất hiện trong đề thi Topik II

Cặp Động Từ trái nghĩa thường xuất hiện trong đề thi Topik II

가입하다 >< 탈퇴하다: gia nhập >< rút khỏi
(눈을) 감다 >< 뜨다: nhắm (mắt) >< mở (mắt)
걱정하다 >< 안심하다: lo lắng >< an tâm
고백하다 >< 감추다: thú nhận >< che giấu
굽히다 >< 젖히다: cúi >< ngửa ra

꽂다 >< 뽑다: cắm vào >< rút ra
끊다 >< 잇다 / 연결하다: cắt đứt >< nối lại
나서다 >< 물러서다: bước ra >< lùi lại
감추다 >< 표현하다: ẩn giấu >< thể hiện
녹다 >< 얼다: tan ra >< đông cứng

늘리다 >< 줄이다: làm tăng >< làm giảm
담다 / 넣다 >< 꺼내다: đặt vào >< lấy ra
던지다 >< 받다: ném >< nhận
동의하다 >< 반대하다: đồng ý >< phản đối
뜨다 >< 가라앉다: nổi lên >< chìm xuống

(짐을) 맡기다 >< 찾다: gửi (hành lý) >< tìm (hành lý)
몰려들다 >< 흩어지다: dồn vào >< bị chia tách
뱉다 >< 삼키다: nhổ >< nuốt
(시험에) 붙다 >< 떨어지다: đỗ >< trượt
빌리다 >< 돌려주다: mượn >< trả lại

수입하다 >< 수출하다: nhập khẩu >< xuất khẩu
숨기다 >< 드러내다 : che giấu >< phơi bày
시들다 ( V) >< 싱싱하다 (A): héo >< tươi
앞당기다 >< 늦추다 / 미루다: đẩy lên sớm >< dời lại
얼다 >< 녹다: đông cứng >< tan ra

(입을) 열다 >< 다물다: mở (miệng) >< ngậm (miệng)
잃다 >< 얻다: đánh mất >< có được
재우다 >< 깨우다: ru ngủ >< đánh thức
주의하다 >< 방심하다: chú ý >< bất cẩn
지키다 >< 위반하다: tuân thủ >< vi phạm

참석하다 >< 빠지다 : tham dự >< vắng mặt
(술이) 취하다 >< 깨다: say (rượu) >< tỉnh (rượu)
펴다 >< 개다: trải ra >< gấp vào
풀다 >< 묶다: cởi >< buộc
풀다 >< 싸다/포장하다: dỡ >< gói ghém
피하다 >< 맞서다: né tránh >< đối đầu

Xem thêm:
Từ Vựng Topik Theo Chủ Đề PDF
Tài Liệu Học Tiếng Hàn Dành Cho Người Mới Bắt Đầu