36 Cặp Động Từ trái nghĩa thường xuất hiện trong đề thi Topik II
1. 가입하다 >< 탈퇴하다: gia nhập >< rút khỏi
2. (눈을) 감다 >< 뜨다: nhắm (mắt) >< mở (mắt)
3. 걱정하다 >< 안심하다: lo lắng >< an tâm
4. 고백하다 >< 감추다: thú nhận >< che giấu
5. 굽히다 >< 젖히다: cúi >< ngửa ra
6. 꽂다 >< 뽑다: cắm vào >< rút ra
7. 끊다 >< 잇다 / 연결하다: cắt đứt >< nối lại
8. 나서다 >< 물러서다: bước ra >< lùi lại
9. 감추다 >< 표현하다: ẩn giấu >< thể hiện
10. 녹다 >< 얼다: tan ra >< đông cứng
11. 늘리다 >< 줄이다: làm tăng >< làm giảm
12. 담다 / 넣다 >< 꺼내다: đặt vào >< lấy ra
13. 던지다 >< 받다: ném >< nhận
14. 동의하다 >< 반대하다: đồng ý >< phản đối
15. 뜨다 >< 가라앉다: nổi lên >< chìm xuống
16. (짐을) 맡기다 >< 찾다: gửi (hành lý) >< tìm (hành lý)
17. 몰려들다 >< 흩어지다: dồn vào >< bị chia tách
18. 뱉다 >< 삼키다: nhổ >< nuốt
19. (시험에) 붙다 >< 떨어지다: đỗ >< trượt
20. 빌리다 >< 돌려주다: mượn >< trả lại
21. 수입하다 >< 수출하다: nhập khẩu >< xuất khẩu
22. 숨기다 >< 드러내다 : che giấu >< phơi bày
23. 시들다 ( V) >< 싱싱하다 (A): héo >< tươi
24. 앞당기다 >< 늦추다 / 미루다: đẩy lên sớm >< dời lại
25. 얼다 >< 녹다: đông cứng >< tan ra
26. (입을) 열다 >< 다물다: mở (miệng) >< ngậm (miệng)
27. 잃다 >< 얻다: đánh mất >< có được
28. 재우다 >< 깨우다: ru ngủ >< đánh thức
29. 주의하다 >< 방심하다: chú ý >< bất cẩn
30. 지키다 >< 위반하다: tuân thủ >< vi phạm
31. 참석하다 >< 빠지다 : tham dự >< vắng mặt
32. (술이) 취하다 >< 깨다: say (rượu) >< tỉnh (rượu)
33. 펴다 >< 개다: trải ra >< gấp vào
34. 풀다 >< 묶다: cởi >< buộc
35. 풀다 >< 싸다/포장하다: dỡ >< gói ghém
36. 피하다 >< 맞서다: né tránh >< đối đầu
Xem thêm:
Từ Vựng Topik Theo Chủ Đề PDF
Tài Liệu Học Tiếng Hàn Dành Cho Người Mới Bắt Đầu