Home / Tài liệu tiếng Hàn / Cách đọc số tiền trong tiếng Hàn

Cách đọc số tiền trong tiếng Hàn

Cách đọc số tiền trong tiếng Hàn

Dưới đây là công thức,lưu lại học nhé!

* Công thức đọc số tiền trong Tiếng Hàn.
– 십억 khi đọc số >= 1 tỷ
– 억 >= 100 triệu
– 천만 >= 10 triệu
– 백만 >= 1 triệu
– 십만 >= 100 nghìn
– 만 >= 10 nghìn
– 천 >= 1 nghìn
– 백 >= 1 trăm
– 십 >= 10

* Khi đọc cứ đọc theo công thức giảm dần:
– 억, 천, 백, 십, hàng đơn vị sau 십 + 만, 천, 백, 십, đơn vị + (원 uôn/ 동 đông)

* Trừ số 1 của hàng đơn vị ra, tất cả các số 1 của hàng chục(십), trăm(백), nghìn(천), vạn(만) không cần đọc.
Ví dụ:
– 1.000 천
– 2.000 이천
– 2.500 이천오백
– 9.999 구천구백구십구
– 10.000 만
– 10.500 만 오백 (trước tiên 10 nghìn ta đọc là 만, sau 만 bắt đầu đọc thụt lùi từ 천, không có hàng 천 thì ta đọc luôn hàng 백, 500-> 오백)

– 11.000 만 천
– 11.500 만 천오백
– 18.900 만 팔천구백
– 20.000 이만
– 20.500 이만 오백
– 21.000 이만 천
– 22.500 이만 이천오백
– 86.555 팔만 육천오백오십오
– 100.000 십만 (nói đến hàng trăm trong tiếng việt thì nghĩ đến hàng 십 trong tiếng hàn thôi, vì đằng sau là chữ Vạn(만) mà).

– 101.000 십만 천 (100 nghìn đọc luôn 십, sau 십 còn hàng đơn vị nữa nhưng = 0 nên bỏ qua rồi + thêm chữ 만 -> 십만. Sau đó tiếp tục đọc lùi 천, 백, 십, đơn vị. Chỉ có 1000 nên đọc luôn 천).
– 110.000 십일만
– 111.000 십일만 천
– 125.000 십이만 오천
– 215.800 이십일만 오천팔백 (200 nghìn -> 이십 + đơn vị sau sip + 만 + đọc thụi lùi từ 천,…)
– 567.890 오십육만 칠천팔백구십

– 1.000.000 백만 [뱅만] – 1.010.000 백일만 (trước tiên gặp hàng triệu đọc luôn 백, sau 백 là 십 (không có bỏ qua), đơn vị + 만).
– 1.100.000 백십만
– 1.110.000 백십일만
– 1.111.000 백십일만 천
– 6.789.000 육백칠십팔만 구천
– 8.995.500 팔백구십구만 오천오백

– 10.000.000 천만
– 10.100.000 천십만 (hàng 백 = 0)
– 11.110.000 천백십일만
– 12.560.000 천이백오십육만
– 19.650.000 천구백육십오만
– 20.000.000 이천만

– 22.180.000 이천이백십팔만
– 39.799.000 삼천구백칠십구만 구천
– 69.860.000 육천구백팔십육만
– 79.678.900 칠천구백육십칠만 팔천구백
– 100.000.000 억
– 101.500.000 억 백오십만 (sau 억 bắt đầu đọc lùi từ 천, hàng 천 không có nên bỏ qua)
– 111.550.000 억 천백오십오만

– 253.600.000 이억 오천삼백육십만
– 486.569.000 사억 팔천육백오십육만 구천
– 500.000.000 오억
– 965.379.000 구억 육천오백삼십칠만 구천

– 1.000.000.000 십억
– 1.100.000.000 십일억
– 1.285.500.000 십이억 팔천오백오십만
– 3.232.458.000 삼십이억 삼천이백사십오만 팔천
– 10.0000.000.000 백억
– 100.0000.000.000 천억
Nguồn st

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn TOPIK theo chủ đề
Từ Vựng tiếng Hàn về sơ yếu lí lịch