Home / Tài liệu tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi tàu ở Nhật

Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi tàu ở Nhật

Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi tàu ở Nhật
Lưu để học, học để sang Nhật đi tàu không bị bỡ ngỡ nhé mọi người

Từ vựng mà bạn cần biết khi đi tàu ở Nhật
▪️入り口(いりぐち): Cửa vào

▪️出口(でぐち): Cửa ra

▪️切符売り場(きっぷうりば): Quầy bán vé

▪️改札口(かいさつぐち): Cổng soát vé

▪️ホーム: Khu vực đợi tàu (nơi tàu đến và đi)

▪️乗り場(のりば): Nơi lên tàu (chỗ hành khách đứng chờ tàu đến để lên tàu)

▪️線(せん): Tuyến

▪️方面(ほうめん)/ 行き(ゆき): Hướng

▪️終点(しゅうてん): Điểm cuối (ga cuối cùng)

▪️始発(しはつ)・ 初電(しょでん)・ 初発(しょはつ): Chuyến tàu đầu tiên trong ngày

▪️終電(しゅうでん): Chuyến tàu cuối cùng trong ngày

▪️発車する(はっしゃする): Xuất phát

▪️到着(とうちゃく)する: Đến nơi

▪️乗り換え(のりかえ) (transfer): Chuyển tàu

▪️各駅停車(かくえきていしゃ): Tàu dừng ở tất cả các ga

▪️快速電車(かいそくでんしゃ): Tàu nhanh

▪️通過する(つうかする): Vượt qua, chạy qua

▪️号車(ごうしゃ): Toa tàu (ví dụ 2号車: toa số 2)

▪️優先座席(ゆうせんざせき): Chỗ ngồi ưu tiên

▪️女性専用車(じょせいせんようしゃ)(Women Only): Toa dành riêng cho phụ nữ

▪️精算所(せいさんじょ)(Fare Adjustments): Khu vực điều chỉnh tiền vé

Một số thông báo thường gặp khi đi tàu
▪️Khi tàu chuẩn bị đi, bạn sẽ nghe thấy thông báo:
「まもなく ~番(ばん)のりばに、~ゆきの電車(でんしゃ)が発車(はっしゃ)します。ご注意(ちゅうい)ください。」
👉Taị đường ray số ~、tàu đi về hướng ~ chuẩn bị xuất phát. Xin hãy chú ý.

▪️Khi tàu chuẩn bị đến nơi, nếu đứng ở ga bạn sẽ nghe thấy thông báo:
「まもなく ~番(ばん)のりばに、~ゆきの電車(でんしゃ)が到着(とうちゃく)します。ご注意(ちゅうい)ください。」
👉Tại đường ray số ~、tàu đi về hướng ~ chuẩn bị đến nơi. Xin hãy chú ý.

👉Một số ga sẽ dùng từ 「参ります」(まいります)thay cho từ 「到着します」.

▪️Khi tàu sắp đến, nhà ga sẽ thông báo:
「まもなく電車が参ります。ご注意ください」
👉Tàu sắp đến. Xin hãy chú ý.

▪️Trong thông báo tàu sắp đến, nhà ga cũng hay nhắc nhở như sau:
「ホームドアから離(はな)れてお待ちください。」
👉Xin hãy đứng cách xa cửa lên tàu và đợi tàu đến
Hoặc:

「二列(にれつ)に 並(なら)んでお待ちください。」
👉Xin hãy xếp thành 2 hàng và đợi tàu đến.

Xem thêm bài:
80 Kanji JLPT N5
100 Động Từ Ghép N2 cần nhớ