Từ vựng tiếng Hàn về Thương Mại – Phần 6
Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế, thương mại thông dụng hiện nay
자금, 기금 : vốn, quỹ [본 / 뀌]
자기금융 : tự cấp vốn [뜨.껍.본]
자본 : tư bản, vốn [뜨.반 / 본]
자본과 이자 : vốn và lãi [본.바.라이]
자본수입 : nhập khẩu tư bản [녑.커우.뜨.반]
자본수출 : xuất khẩu tư bản [쑤엍.커우.뜨.반]
자본투자 : đầu tư vốn [더우.뜨.본]
자연손실 : hao hụt tự nhiên [하오.훝.뜨.니엔]
자유무역 : buôn bán tự do [부온.반.뜨.요]
자유무역항 : cảng tự do [깡.뜨.요]
잔액, 잔고 : số dư, số còn lại [소.즈 /소.껀.라이]
장기 : dài hạn [야이.한]
재계 : giới kinh doanh [여이.끼잉.요아잉]
재고 ( 품 ) : hàng tồn kho [항.똔.커]
재고조사 : kiểm kê (hàng hoá) [끼엠.께 (항.화)]
재고판매 : bán hàng tồn kho [반.항.똔.커]
재매도권 : quyền bán lại [꿴.반.라이]
재매입 : mua lại [무아.라이]
재무유동성 : khả năng thanh toán [카.낭.타잉.똰]
재무증권 : trái khoán kho bạc [짜이.콴.커.박]
재산, 자산 : tài sản [따이.산]
재산법 : luật tài sản [루엍.따이.산]
재수입 : tái nhập [따이.녑]
재수입품 : hàng tái nhập [항.따이.녑]
재수출 : tái xuất [따이.쑤엍]
재수출품 : hàng tái xuất [항.따이.쑤엍]
재판관 : thẩm phán [텀.판]
재판권 : thẩm quyền xét xử [텀.꿴.쌭.쓰]
재판매 : bán lại [반.라이]
쟁의 : tranh chấp [짜잉.쩝]
저당 : cầm cố [껌.꼬]
저당권 설정자 : người vay cầm cố [응으어이.바이.껌.꼬]
저당권자 : chủ nợ cầm cố [쭈.너.껌.꼬]
저장고 : lưu kho [르우.커]
적립금 : dự trữ [즈.쯔]
적하도 : sơ đồ xếp hàng [서.도.셉.항]
적하료 : phí xếp [피.쎕]
전권 : uỷ quyền [위.꾸엔]
전람회 : triển lãm [찌엔.람]
전매[독점] : lũng đoạn, độc quyền [룽.돤 / 독.꾸엔]
전손 : mất khống [멑.콩]
전손보험 : bảo hiểm mất toàn bộ [바오.히엠.멑.똰.보]
전시품 : hàng triễn lãm [항.찌엔.람]
전시회장 : nhà triễn lãm, nhà trưng bày [냐.찌엔.람 / 냐.쯩.바이]
전신 : điện tín, bằng điện [띠엔.띤 /방.디엔]
전액지급 : trả đủ [짜.두]
전쟁위험 : rủi ro chiến tranh [루이.러.찌엔.짜잉]
정가 : giá tịnh [야.띠잉]
정가표: bảng giá [방.야]
쟁의 : tranh chấp [짜잉.쩝]
저당 : cầm cố [껌.꼬]
저당권 설정자 : người vay cầm cố [응으어이.바이.껌.꼬]
저당권자 : chủ nợ cầm cố [쭈.너.껌.꼬]
저장고 : lưu kho [르우.커]
적립금 : dự trữ [즈.쯔]
적하도 : sơ đồ xếp hàng [서.도.셉.항]
적하료 : phí xếp [피.쎕]
전권 : uỷ quyền [위.꾸엔]
전람회 : triển lãm [찌엔.람]
전매[독점] : lũng đoạn, độc quyền [룽.돤 / 독.꾸엔]
전손 : mất khống [멑.콩]
전손보험 : bảo hiểm mất toàn bộ [바오.히엠.멑.똰.보]
전시품 : hàng triễn lãm [항.찌엔.람]
전시회장 : nhà triễn lãm, nhà trưng bày [냐.찌엔.람 / 냐.쯩.바이]
전신 : điện tín, bằng điện [띠엔.띤 /방.디엔]
전액지급 : trả đủ [짜.두]
전쟁위험 : rủi ro chiến tranh [루이.러.찌엔.짜잉]
정가 : giá tịnh [야.띠잉]
정가표: bảng giá [방.야]
조회장 : thư hỏi giá, thư hỏi hàng [트.호이.야 / 트.호이.항]
종가 : theo giá [태오.야]
종가관세 : suất thuế theo giá [수엍.투에.태오.야]
종가세 : thuế theo giá [투에.태오.야]
종가운임 : cước theo giá [끄억.태오.야]
종별물품 : hàng đồng loạt [항.동.뢑]
종착역 : ga cuối cùng [가.꾸오이.꿍]
종착항 : cảng đến [깡.덴]
좌초 : mắc cạn [막.깐]
주기 : chu kỳ [쭈.끼]
주문 : đặt hàng [닽.항]
주문급 : trả tiền khi đặt hàng [짜.띠엔.키.닽.항]
주문수입 : nhập khẩu theo đơn hàng [녑.커우.태오.던.항]
주문의 이행 : thực hiện đơn hàng [특.히엔.던.항]
주문의 해제 : huỷ đơn hàng [휘.던.항]
주식 : cổ phiếu [꼬.피에우]
주식거래서 : bảng niêm yết chứng khoán [방.니엠.이엩.쯩.콴]
주식보유자 : người giữ cổ phiếu [응으어이.즈.꼬.피에우]
주식소지인 : người cầm chứng khoán [응으어이.껌.쯩.콴]
주식시장 : thị trường cổ phiếu [티.쯔엉.꼬.피에우]
주식자본 : tư bản cổ phiếu [뜨.반.꼬.피에우]
주식중매 : môi giới chứng khoán [모이.여이.쯩.콴]
주식증서 : giấy chứng cổ phần [여이.쯩.꼬.펀]
중간상 : người trung gian [응으어이.쭝.얀]
중개무역 : buôn bán qua trung gian [부온.반.꽈.쭝.얀]
중개인 : người trung gian hòa giải [응으어이.쭝.얀.화.야이]
정기예금 : tiền gửi kỳ hạn [띠엔.그이.끼.한]
정기예금계정 : tài khoản tiền gửi kỳ hạn [따이.콴.띠엔.그이.끼.한]
정기지급 : trả tiền định kỳ [짜.띠엔.디잉.끼]
정기출금어음 : hối phiếu trả tiền định kỳ [호이.피에우.짜.띠엔.디잉.끼]
정박료 : phí đậu tàu [피.더우.따우]
정박세 : phí thả neo [피.타.내오]
정박소 : bến [벤]
정부무역 : buôn bán của nhà nước [부온.반.꾸아.냐.느억]
정부신용 : tín dụng nhà nước [띤.융.냐.느억]
정산조건 : điều kiện thanh toán [디에우.끼엔.타잉.똰]
정책 : chính sách [찌잉.사익]
제도, 조직 :chế độ, hệ thống [쩨.도 / 헤.통]
제륜기 : pa lét [파.랱]
제재 : chế tài [쩨.따이]
제조업자 : người sản xuất [응으어이.산.쑤엍]
제품 : thành phẩm [타잉.펌]
제한, 한정 : hạn chế [한.쩨]
조건 : điều kiện [디에우.끼엔]
저건부 이서 : chấp nhận có điều kiện [쩝.년.꼬.디에우.끼엔]
조립상품 : hàng lắp ráp [항.랍.랍]
조약 : điều ước [디에우.으억]
조약 안 : nghi thức [응이.특]
조업 : nghiệp vụ [응이엡.부]
조직변경, 개조 : cải tổ công ty [까이.또.꽁.띠]
조항 : điều khoản, mặt hàng [디에우.콴 /맡.항]
조회 : hỏi hàng [호이.항]
조회장 : thư hỏi giá, thư hỏi hàng [트.호이.야/트호이.항]
종가 : theo giá [태오.야]
종가관세 : suất thuế theo giá [수엍.퉤.태오.야]
종가세 : thuế theo giá [퉤.태오.야]
종가운임 : cước theo giá [끄억.태오.야]
종별물품 : hàng đồng loạt [항.동.뢑]
종착역 : ga cuối cùng [가.꾸오이.꿍]
종착항 : cảng đến [깡.덴]
좌초 : mắc cạn [막.깐]
주기 : chu kỳ [쭈.끼]
주문 : đặt hàng [닽.항]
주문급 : trả tiền khi đặt hàng [짜.띠엔.키.닽.항]
주문수입 : nhập khẩu theo đơn hàng [녑.커우.태오.던.항]
주문의 이행 : thực hiện đơn hàng [특.히엔.던.항]
주문의 해제 : huỷ đơn hàng [휘.던.항]
주식 : cổ phiếu [꼬.피에우]
주식거래서 : bảng niêm yết chứng khoán [방.니엠.이엩.쯩.콴]
주식보유자 : người giữ cổ phiếu [응으어이.즈.꼬.피에우]
주식소지인 : người cầm chứng khoán [응으어이.껌.쯩.콴]
주식시장 : thị trường cổ phiếu [티.쯔엉.꼬.피에우]
주식자본 : tư bản cổ phiếu [뜨.반.꼬.피에우]
주식중매 : môi giới chứng khoán [모이.여이.쯩.콴]
주식증서 : giấy chứng cổ phần [여이.쯩.꼬.펀]
중간상 : người trung gian [응으어이.쭝.얀]
중개무역 : buôn bán qua trung gian [부온.반.꽈.쭝.얀]
중개인 : người trung gian hoá giải [응으어이.쭝.얀.화.야이]
중개인 적하 지시서 : lệnh bốc hàng của môi giới [레잉.복.항.꾸어.모이.여이]
중개인의 매매계약서 : phiếu hợp đồng môi giới [피에우.헙.동.모이.여이]
중개자 : người trung gian [응으어이.쭝.얀]
중계무역 : buôn bán quá cảnh [부온.반.꾸아.까잉]
중계창고 : kho quá cảnh, kho chuyển tải [코.꾸아.까잉/코.쮄.따이]
중계항 : cảng giữa đường [깡.즈어.드엉]
중량부족 : thiếu hụt trọng lượng [티에우.훝.쫑.르엉]
중재 : làm trung gian hóa giải [람.쭝.얀.화.야이]
중재위원회: hội đồng trọng tài [호이.동.쫑.따이]
중재인의 판정 : phán quyết của trọng tài [판.뀉.꾸아.쫑.따이]
중재자 : người trung gian hoá giải [응으어이.쭝.얀.화.야이]
중재재판소 : toà án trọng tài [똬.안.쫑.따이]
중재재판소례 : luật trọng tài [루엍.쫑.따이]
중재조약 : điều ước trọng tài [디에우.으억.쫑.따이]
즉시 선적 : bốc ngay [복.응아이]
즉시운송 : giao ngay [야오.응아이]
즉시 지불 : trả tiền ngay [짜.띠엔.응아이]
즉시 하역 : bốc ngay [복.응아이]
증거금 : tiền đặt cọc [띠엔.닽.꼭]
지급 : thanh toán [타잉.똰]
지급 불능자 : người vỡ nợ [응으어이.버.너]
지급가능 : khả năng thanh toán [카.낭.타잉.똰]
지급대리점 : đại lý bồi thường [다이.리.보이.트엉]
지급동맹 : đồng minh thanh toán [동.미잉.타잉.똰]
지급보증 : đảm bảo thanh toán [바오.담.타잉.똰]
지급불이행 : không trả tiền [콩.짜.띠엔]
지급수단 : phương tiện trả tiền [프엉.띠엔.짜.띠엔]
지급요구 : yêu cầu trả tiền [이에우.꺼우.짜.띠엔]
지급유예 : hoãn trả tiền [환.짜.띠엔]
지급장소 : nơi trả tiền [너이.짜.띠엔]
지급조건 : điều kiện tín dụng [디에우.끼엔.띤.융]
지배적 이권 : phần vốn khống chế [펀.본.콩.쩨]
지부 : chi nhánh [찌.냐잉]
지불기한 : thời hạn trả tiền [터이.한.짜.띠엔]
지불정지 : ngừng trả tiền [응응.짜.띠엔]
지불지연 : trả tiền chậm [짜.띠엔.쩜]
지원, 신청 : đơn xin [던.씬]
지점 : trụ sở chi nhánh [쭈.서.찌.냐잉]
지점장 : chủ nhiệm chi nhánh [쭈.녬.찌.냐잉]
지정가 : giới hạn giá [여이.한.야]
지폐 : tiền giấy [띠엔.여이]
직접세: thuế trực tiếp [퉤.쯕.띠엡]
직접채무 : trái vụ trực tiếp [짜이.부.쯕.띠엡]
직접투자 : đầu tư trực tiếp [더우.뜨.쯕.띠엡]
진열소 : quầy trưng bày [꾸어이.쯩.바이]
짐, 적재량 : trọng tải [쫑.따이]
Xem thêm:
Từ Vựng Topik Theo Chủ Đề PDF
Từ Điển Việt – Hàn PDF