Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn về Thương Mại – Phần 4

Từ vựng tiếng Hàn về Thương Mại – Phần 4

Từ vựng tiếng Hàn về Thương Mại – Phần 4
Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế, thương mại thông dụng hiện nay

[ㅂ ]

반제품 : bán thành phẩm [반.티잉.펌]

반환, 상환 : hoàn trả [환.짜]

발송통지 : giấy báo gửi hàng [여이.바오.그이.항]

배상 : đền bù [덴.부]

배상금 : tiền bồi thường [띠엔.보이.트엉]

배선표 : lịch tàu đi đến [리익.따우.디.덴]

법률고문 : cố vấn pháp luật [꼬.번.팝.루엍]

법정 : toà án [똬.안]

변경통지 : giấy báo sửa đổi [여이.바오.스어.도이]

보류 : bảo lưu [바오.루으]

보석 : bảo lãnh [바오.라잉]

보속보증서 : giấy bão lãnh [여이.바오.라잉]

보속보증인 : người bão lãnh [응으어이.바오.라잉]

봉쇄 : phong toả [퐁.똬]

부가요금 : phụ phí, phí ngoại ngạch [푸.피 / 피.응와이.응아익]

부대수입 : tiền ký quỹ nhập khẩu [띠엔.끼.뀌.녑.커우]

부두 : bến cảng, cầu nhô [벤.까이/꺼이.뇨]

부두노동자 : công nhân cảng [꽁.년.깡]

부두사용료 : phí cầu cảng [피.꺼우.깡]

부분적하 : hàng lẻ [항.래]

부폐성화물 : hàng dễ hỏng [항.예.홍]

부하용량 : trọng tải hàng hoá [쫑.따이.항.화]

분단 : ngăn cách [응안.까익]

분배, 할당 : phân chia, phân bổ [펀.찌아 / 펀.보]

분석, 분해 : phân tích [펀.띠익]

분석견본 : mẫu xét nghiệm [머우.쌭.응이엠]

분석증명서 : giấy chứng phân tích [여이.쯩.년.펀.띠익]

분쟁측 : các bên tranh chấp [깍.벤.짜잉.쩝]

분쟁해결 : giải quyết tranh chấp [야이.뀉.짜잉.쩝]

불가항력 조항 : điều khoản bất khả kháng [디에우.콴.벝.카.캉]

불균형 : không cân bằng [콩.껀.방]

불법계약 : hợp đồng không hợp pháp [헙.동.콩.껀.방]

불법무역, 밀수 : buôn lậu [부온.러우]

불선적 : không bốc [콩.복]

불이행 : không thực hiện [콩.특.히엔]

비내구 상품 : hàng mau hỏng [항.마우.홍]

비동맹 화물 : hàng ngoài hiệp hội [항.응와이.히엡.호이]

비무역 업무 : nghiệp vụ phi mậu dịch [응이엡.부.피.머우.지익]

비용 : chi phí [찌.피]

비항해 보험 : bảo hiểm phi hàng hải [바오.히엠.피.항.하이] [ ㅅ ]

사고통지 : thông báo tổn thất [통.바오.똔.텉]

사무역 : buôn bán tư nhân [부온.반.뜨.년]

사본, 부본 : bản sao [반.싸오]

사업계획요강 : bảng giới thiệu công ty [꽁.띠]

사업연도 : năm kinh doanh [남.끼잉.요아잉]

산하선 : tàu hang rời [따우.러이.항]

삼각무역 : buôn bán ba bên. [부온.반.바.벤]

상거래 관계 : quan hệ buôn bán [꽌.헤.부온.반]

상공인 명부 : danh bạ [야잉.바]

상공회의소 : phòng thương mại và công nghiệp [퐁.트엉.마이.바.꽁.응이엡]

상급폼질 : phẩm chất cao cấp [펌.쩥.까오.껍]

상법, 상관습법 : bộ luật thương mại [보.루엍.트엉.마이]

상압 : thương mại [트엉.마이]

상업재판소 : toà án thương mại [똬.안.트엉.마이]

상업협상 : đàm phán thương mại [담.판.트엉.마이]

상여금 : tiền thưởng [띠엔.트엉]

상임 : tín nhiệm [띤.니엠]

상표 : nhãn hiệu sản xuất [냔.히에우.산.쑤엍]

상품 ; hàng hoá, hàng [항.화 / 항]

상품명세 : mô tả (hàng hoá) [모.따.(항.화)]

상호 : tên hãng [뗀.항]

생산비 : chi phí sản xuất [찌.피.산.쑤엍]

생산자 : người sản xuất [응으어이.산.쑤엍]

서류, 증서 : tài liệu [따이.리에우]

서명 : ký tên [끼.뗀]

서명자 : người ký [응으어이.끼]

선박도착 통지서 : thông báo tàu đến [통.바오.따우.덴]

선박무역 : buôn bán đường biển [부온.반.드엉.비엔]

선박회사 : công ty hàng hải [꽁.띠.항.하이]

선박중개인 : môi giới đường biển [모이.여이.드엉.비엔]

선적기 : thời hạn bốc [터이.한.복]

세관 감정관 : thanh tra [타잉.짜]

세관 대행자 : đại lý thông quan [다이.리.통.꽌]

소개비 : phí môi giới [피.모이.여이]

소개수수료 : hoa hồng môi giới [화.홍.모이.여이]

소독증명서 : giấy chứng vô trùng [여이.쯩.보.쭝]

소득 : thu nhập [투.녑]

소득세 : thuế thu nhập [퉤.투.녑]

소매 : bán lẻ [반.래]

소매가격 : giá bán lẻ [야.반.래]

소매업자 : người bán lẻ [응으어이.반.래]

소비 : tiêu dùng, tiêu thụ [띠에우.융 / 띠에우.투]

소비재 : hàng tiêu dùng [항.띠에우.융]

소송 : khởi tố [커이.또]

송사건 : vụ kiện [부.끼엔]

소실손 : hư hại do cháy [흐.하이.요.짜이]

소유주 : chủ sở hữu [쭈.서.흐우]

소포 : kiện hàng [끼엔.항]

속달 : giao ngay [야오.응아이]

속달편 : giao gấp [야오.겁]

손실견적 : đánh giá tổn thất [다잉.야.똔.텉]

손실배상 : đền bù tổn thất [덴.부.똔.텉]

손해, 손실 : hư hại, tổn thất [흐.하이 / 똔.텉]

손해검사 : giám định tổn thất [얌.디잉.똔.텉]

손해배상 : bồi thường tổn thất [보이.트엉.똔.텉]

손해배상액 : số tiền bồi thường [소.띠엔.보이.트엉]

손해배상청구: khiếu nại đòi bồi thường [키에우.나이.도이.보이.트엉]

손해배상판정기준 : mức bồi thường [믁.보이.트엉]

손해보상계약 : hợp đồng bồi thường [헙.동.보이.트엉]

해증명서 : giấy chứng hư hại [여.쯩.흐.하이]

송금: chuyển tiền [쮄.띠엔]

송금인 : người chuyển tiền [응으어이.쮄.띠엔]

수요 : nhu cầu, yêu cầu [뉴.꺼우 / 이에우.꺼우]

수요와 공급 : cung và cầu [꿍.바.꺼우]

수요와 공급의 법칙 : quy luật cung và cầu [뀌.루엍.꿍.바.꺼우]

수요자, 소비자 : người tiêu dùng [응으어이.띠에우.융]

수익자, 수취인 : người hưởng [응으어이.흐엉]

수입국 : nước nhập khẩu [느억.녑.커우]

수입보조금 : trợ cấp nhập khẩu [쩌.껍.녑.커우]

수입신고서 : khai báo nhập khẩu [카이.바오.녑.커우]

수입제한 : hạn chế nhập khẩu [한.제.녑.커우]

수출 : xuất khẩu [쑤엍.커우]

수출 종매상 : kim ngạch xuất khẩu [낌.응아익.쑤엍.커우]

출계약 : hợp đồng xuất khẩu [헙.동.쑤엍.커우]

수출금지 : cấm xuất khẩu [껌.쑤엍.커우]

수출대금 : giá xuất khẩu [야.쑤엍.커우]

수출물품 : mặt hàng xuất khẩu [맡.항.쑤엍.커우]

수출세 : thuế xuất khẩu [퉤.쑤엍.커우]

수출시장 : thị trường xuất khẩu [티.쯔엉.쑤엍.커우]

수출신고 : khai báo xuất khẩu [카이.바오.쑤엍.커우]

수출위험부당 : rủi ro xuất khẩu [루이.러.쑤엍.커우]

수출입량 : lượng xuất nhập khẩu [르엉.쑤엍.녑.커우]

수출입상 : thương nhân xuất nhập khẩu [트엉.년.쑤엍.녑.커우]

수출입항 : cảng nhập khẩu [깡.녑.커우]

수출진흥 : đẩy mạnh xuất khẩu [더이.마잉.쑤엍.커우]

수출포장 : bao bì xuất khẩu [바오.비.쑤엍.커우]

수출허가서 : giấy phép xuất khẩu [여이.팹.쑤엍.커우]

수취인 : người hưởng [응으어이.흐엉]

수취증명서 : báo nhận [바오.년]

수취통지 : giấy báo nhận [여이.바오.년]

수표 : séc [색]

순금액 : số tiền tịnh [소.띠엔.띠잉]

순영수금 : thu nhập ròng [투.녑.롱]

순요금 : cước tịnh [끄억.띠잉]

순이익 : lợi nhuận ròng [러이.뉴언.롱]

순적재량 : trọng tải tịnh [쫑.따잉.띠잉]

슈퍼마켓 : siêu thị, bách hoá tổng hợp [시에우.티 / 바익.화.똥.헙]

스위처 : người trung gian [응으어이.쭝.얀]

스위처 무역 : buôn bán qua trung gian [부온.반.꽈.쭝.얀]

승인 구매 : mua cho trả lại [무아.쪼.짜.라이]

승진 : xúc tiến [쑥.띠엔]

시가 : giá hiện hành [야.히엔.하잉]

시가변동 : biến động thị trường [비엔.동.티.라잉]

시금, 분석 경분도점정 : xét nghiệm [쌭.응이엠]

시장가 : bảng giá thị trường [방.야.티.쯔엉]

시장유입 : thị trường bão hoà [티.쯔엉.바오.화]

시장조사 : điều tra thị trường [디에우.짜.티.쯔엉]

시황 : tình hình thị trường [띠잉.히잉.티.쯔엉]

시황 예측 : dự báo tình hình thị trường [즈.바오.띠잉.히잉.티.쯔엉]

신견본 : mẫu hàng mới [머우.하잉.머이]

신고가격 : giá trị khai hải quan [야.찌.카잉.바오.하잉.꽌]

신용 : tín dụng [띤.융]

신용공여한도 : mức tín dụng [믁.띤.융]

신용기간 : thời hạn tín dụng [터이.한.띤.융]

신용담보 : tín dụng bảo đảm [띤.융.바오.담]

신용보험 : bảo hiểm tín dụng [바오.히엠.띤.융]

신용시장 : thị trường tín dụng [티.쯔엉.띤.융]

신용위험 : rủi ro tín dụng [루이.로.띤.융]

신용장 개설 : mở thư tín dụng [머.트.띤.융]

신용제한 : hạn chế tín dụng [한.쩨.띤.융]

신용팬매 : bán chịu [반.찌우]

신용환 지급 : hoàn trả tín dụng [환.짜.띤.융]

실용기의 중량 : trọng lượng bì thực tế [쫑.르엉.비.특.떼]

실제계약 : hợp đồng thực tế [헙.동.특.떼]

실제중량 : trọng lượng tịnh thực tế [쫑.르엉.띠잉.특.떼]

실효 : huỷ hợp đồng [휘.헙.동]

실효 종항 : điều khoản huỷ hợp đồng [디에우.콴.헙.동]

쌍무계약 : hợp đồng hai bên [헙.동.하이.벤]

쌍무적 청산 : bù trừ hai bên [부.쯔.하이.벤]

쌍무조약 : điều ước hai bên [디에우.으억.하이.벤]

쌍무협정 : hiệp định hai bên [히엡.디잉.하이.벤]

Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về ô tô
Từ vựng tiếng Hàn về các loại rau củ quả